Bản dịch của từ Additional trong tiếng Việt
Additional
Additional (Adjective)
Additional social activities were organized for the community center members.
Các hoạt động xã hội bổ sung đã được tổ chức cho các thành viên trung tâm cộng đồng.
She provided additional information about the upcoming charity event.
Cô đã cung cấp thêm thông tin về sự kiện từ thiện sắp tới.
The school received additional funding for its social programs.
Trường đã nhận được tài trợ bổ sung cho các chương trình xã hội của mình.
Dạng tính từ của Additional (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Additional Thêm | - | - |
Từ "additional" có nghĩa là bổ sung hoặc thêm vào, thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng hoặc tăng cường một cái gì đó đã có trước đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "additional" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy ở ngữ cảnh sử dụng: tiếng Anh Anh có thể thường dùng cụm từ "additional charges" (các khoản phí bổ sung) nhiều hơn trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "additional information" (thông tin bổ sung) phổ biến hơn. "Additional" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức và trong tài liệu học thuật.
Từ "additional" xuất phát từ tiếng Latin "additio", nghĩa là "sự thêm vào", được hình thành từ động từ "addere", có nghĩa là "thêm vào". "Addere" bao gồm hai thành tố: tiền tố "ad-" (hướng đến) và động từ "dare" (cho). Từ thế kỷ 15, "additional" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự bổ sung hoặc tăng cường một cái gì đó đã có. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này phản ánh ý nghĩa của việc cung cấp thêm thông tin, vật chất hoặc giá trị.
Từ "additional" thường được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, để chỉ sự bổ sung hoặc gia tăng của một yếu tố nào đó. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong văn bản học thuật và báo cáo nghiên cứu nhằm nhấn mạnh thông tin mới hoặc chi tiết phụ. Trong ngữ cảnh thông thường, "additional" thường được sử dụng khi đề cập đến thông tin, tài liệu, hoặc điều khoản bổ sung trong các cuộc thảo luận và hợp đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp