Bản dịch của từ Additional trong tiếng Việt

Additional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Additional (Adjective)

əˈdɪʃ.ən.əl
əˈdɪʃ.ən.əl
01

Thêm, phát sinh thêm, bổ sung thêm.

Add, generate more, add more.

Ví dụ

Additional social activities were organized for the community center members.

Các hoạt động xã hội bổ sung đã được tổ chức cho các thành viên trung tâm cộng đồng.

She provided additional information about the upcoming charity event.

Cô đã cung cấp thêm thông tin về sự kiện từ thiện sắp tới.

The school received additional funding for its social programs.

Trường đã nhận được tài trợ bổ sung cho các chương trình xã hội của mình.

Dạng tính từ của Additional (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Additional

Thêm

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Additional cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
[...] Overall, there have been several changes, the most noticeable being the of three more cinema rooms and facilities as well as the elimination of the back car park [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] With the current rate of exploitation, this valuable resource would dwindle away in no time, leaving no other choices than seeking reserves such as nuclear power or hydroelectricity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
[...] Looking at the present day map, the cinema has expanded into the car park in order to make room for cinema showing rooms [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Finally, except for the one bench that was replaced by an microwave, the row of furniture to the North remained almost the same [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Additional

Không có idiom phù hợp