Bản dịch của từ Additional trong tiếng Việt
Additional

Additional(Adjective)
Thêm, phát sinh thêm, bổ sung thêm.
Add, generate more, add more.
Dạng tính từ của Additional (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Additional Thêm | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "additional" có nghĩa là bổ sung hoặc thêm vào, thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng hoặc tăng cường một cái gì đó đã có trước đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "additional" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy ở ngữ cảnh sử dụng: tiếng Anh Anh có thể thường dùng cụm từ "additional charges" (các khoản phí bổ sung) nhiều hơn trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "additional information" (thông tin bổ sung) phổ biến hơn. "Additional" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức và trong tài liệu học thuật.
Từ "additional" xuất phát từ tiếng Latin "additio", nghĩa là "sự thêm vào", được hình thành từ động từ "addere", có nghĩa là "thêm vào". "Addere" bao gồm hai thành tố: tiền tố "ad-" (hướng đến) và động từ "dare" (cho). Từ thế kỷ 15, "additional" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự bổ sung hoặc tăng cường một cái gì đó đã có. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này phản ánh ý nghĩa của việc cung cấp thêm thông tin, vật chất hoặc giá trị.
Từ "additional" thường được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, để chỉ sự bổ sung hoặc gia tăng của một yếu tố nào đó. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong văn bản học thuật và báo cáo nghiên cứu nhằm nhấn mạnh thông tin mới hoặc chi tiết phụ. Trong ngữ cảnh thông thường, "additional" thường được sử dụng khi đề cập đến thông tin, tài liệu, hoặc điều khoản bổ sung trong các cuộc thảo luận và hợp đồng.
Từ "additional" có nghĩa là bổ sung hoặc thêm vào, thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng hoặc tăng cường một cái gì đó đã có trước đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "additional" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy ở ngữ cảnh sử dụng: tiếng Anh Anh có thể thường dùng cụm từ "additional charges" (các khoản phí bổ sung) nhiều hơn trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "additional information" (thông tin bổ sung) phổ biến hơn. "Additional" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức và trong tài liệu học thuật.
Từ "additional" xuất phát từ tiếng Latin "additio", nghĩa là "sự thêm vào", được hình thành từ động từ "addere", có nghĩa là "thêm vào". "Addere" bao gồm hai thành tố: tiền tố "ad-" (hướng đến) và động từ "dare" (cho). Từ thế kỷ 15, "additional" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự bổ sung hoặc tăng cường một cái gì đó đã có. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này phản ánh ý nghĩa của việc cung cấp thêm thông tin, vật chất hoặc giá trị.
Từ "additional" thường được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, để chỉ sự bổ sung hoặc gia tăng của một yếu tố nào đó. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong văn bản học thuật và báo cáo nghiên cứu nhằm nhấn mạnh thông tin mới hoặc chi tiết phụ. Trong ngữ cảnh thông thường, "additional" thường được sử dụng khi đề cập đến thông tin, tài liệu, hoặc điều khoản bổ sung trong các cuộc thảo luận và hợp đồng.
