Bản dịch của từ Generate trong tiếng Việt
Generate
Generate (Verb)
Social media platforms generate billions of posts every day.
Các nền tảng mạng xã hội tạo ra hàng tỷ bài đăng mỗi ngày.
The event generated a lot of excitement among the attendees.
Sự kiện này đã tạo ra rất nhiều hứng thú cho những người tham dự.
She hopes to generate more followers on her social media account.
Cô ấy hy vọng sẽ thu hút được nhiều người theo dõi hơn trên tài khoản mạng xã hội của mình.
Companies generate new ideas to attract customers through creative advertising campaigns.
Các công ty nảy ra những ý tưởng mới để thu hút khách hàng thông qua các chiến dịch quảng cáo sáng tạo.
The software can generate reports automatically.
Phần mềm có thể tạo báo cáo tự động.
Social media can generate a lot of engagement among users.
Phương tiện truyền thông xã hội có thể tạo ra nhiều sự tương tác giữa những người dùng.
The event generated excitement within the social community.
Sự kiện này đã tạo ra sự phấn khích trong cộng đồng xã hội.
She aims to generate positive change through her social initiatives.
Cô ấy mong muốn tạo ra sự thay đổi tích cực thông qua các sáng kiến xã hội của mình.
Kết hợp từ của Generate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Help (to) generate Giúp tạo ra | Assisting in generating new social programs is becoming increasingly important in the digital age. Việc hỗ trợ tạo ra các chương trình xã hội mới đang trở nên ngày càng quan trọng trong thời đại số hóa. |
Be expected to generate Được dự kiến | It is expected to generate a positive change in the social community. Dự kiến sẽ tạo ra một sự thay đổi tích cực trong cộng đồng xã hội. |
Be used to generate Được sử dụng để tạo ra | Computers are used to generate posts on social media. Máy tính được sử dụng để tạo ra các bài viết trên mạng xã hội. |
Be likely to generate Có khả năng tạo ra | The implementation of social media campaigns is likely to generate a high level of engagement among the target audience. Dự kiến sẽ tạo ra |
Mô tả từ
“generate” thường xuất hiện ở các kỹ năng Listening, Reading, Speaking và Writing Task 2 với đa dạng chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “tạo ra, phát ra” (ví dụ tỷ lệ xuất hiện ở kỹ năng Writing Task 2 là 10 lần/15602 từ được sử dụng). Tuy nhiên, từ “generate” gần như không xuất hiện ở kỹ năng Writing Task 1 với nghĩa tương tự. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “generate” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong các tình huống đọc, nghe hiểu, nói và viết luận trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp