Bản dịch của từ Enriching trong tiếng Việt
Enriching
Verb Adjective

Enriching (Verb)
ɛnɹˈɪtʃɪŋ
ɪnɹˈɪtʃɪŋ
Ví dụ
Volunteering at the community center is enriching for everyone involved.
Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng làm giàu cho mọi người tham gia.
Donating books to schools can be an enriching experience for donors.
Tặng sách cho các trường học có thể là một trải nghiệm làm giàu cho người quyên góp.
Attending cultural events can enrich our understanding of different traditions.
Tham dự các sự kiện văn hóa có thể làm giàu hiểu biết của chúng ta về các truyền thống khác nhau.