Bản dịch của từ Enriching trong tiếng Việt

Enriching

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enriching (Verb)

ɛnɹˈɪtʃɪŋ
ɪnɹˈɪtʃɪŋ
01

Để cải thiện hoặc nâng cao chất lượng hoặc giá trị của một cái gì đó.

To improve or enhance the quality or value of something.

Ví dụ

Volunteering at the community center is enriching for everyone involved.

Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng làm giàu cho mọi người tham gia.

Donating books to schools can be an enriching experience for donors.

Tặng sách cho các trường học có thể là một trải nghiệm làm giàu cho người quyên góp.

Attending cultural events can enrich our understanding of different traditions.

Tham dự các sự kiện văn hóa có thể làm giàu hiểu biết của chúng ta về các truyền thống khác nhau.

Dạng động từ của Enriching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enrich

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enriched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enriched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enriches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enriching

Enriching (Adjective)

ɛnɹˈɪtʃɪŋ
ɪnɹˈɪtʃɪŋ
01

Có tác động tích cực đáng kể đến ai đó hoặc một cái gì đó.

Having a significant positive impact on someone or something.

Ví dụ

Volunteering at the community center is enriching for everyone involved.

Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng làm phong phú cho mọi người tham gia.

Attending charity events can be an enriching experience for individuals.

Tham dự sự kiện từ thiện có thể là trải nghiệm phong phú cho cá nhân.

Interacting with diverse cultures can lead to an enriching understanding.

Tương tác với các văn hóa đa dạng có thể dẫn đến sự hiểu biết phong phú.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enriching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I urge you to reassess the content and delivery methods for future participants' [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Overall, playing basketball was a positive and experience for me when I was young [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] So, learning to prepare spaghetti carbonara was an and delightful journey [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Furthermore, I am a big fan of astronomy, so watching the constellations will my knowledge [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Enriching

Không có idiom phù hợp