Bản dịch của từ Enriching trong tiếng Việt
Enriching
Enriching (Verb)
Volunteering at the community center is enriching for everyone involved.
Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng làm giàu cho mọi người tham gia.
Donating books to schools can be an enriching experience for donors.
Tặng sách cho các trường học có thể là một trải nghiệm làm giàu cho người quyên góp.
Attending cultural events can enrich our understanding of different traditions.
Tham dự các sự kiện văn hóa có thể làm giàu hiểu biết của chúng ta về các truyền thống khác nhau.
Dạng động từ của Enriching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enrich |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enriched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enriched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enriches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enriching |
Enriching (Adjective)
Có tác động tích cực đáng kể đến ai đó hoặc một cái gì đó.
Having a significant positive impact on someone or something.
Volunteering at the community center is enriching for everyone involved.
Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng làm phong phú cho mọi người tham gia.
Attending charity events can be an enriching experience for individuals.
Tham dự sự kiện từ thiện có thể là trải nghiệm phong phú cho cá nhân.
Interacting with diverse cultures can lead to an enriching understanding.
Tương tác với các văn hóa đa dạng có thể dẫn đến sự hiểu biết phong phú.
Họ từ
Từ "enriching" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc quá trình làm cho cái gì đó trở nên phong phú, đa dạng hơn, thường áp dụng trong bối cảnh giáo dục, kinh nghiệm, hoặc chất lượng cuộc sống. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, "enriching" thường gắn liền với những hoạt động nâng cao tri thức và sự phát triển cá nhân.
Từ "enriching" xuất phát từ tiếng Latinh "enrichire", có nguồn gốc từ "richus", nghĩa là "giàu có". Trong lịch sử, từ này đã phát triển từ ý nghĩa vật chất sang những khía cạnh tinh thần và tri thức, phản ánh quá trình làm phong phú nội dung và kinh nghiệm. Hiện nay, "enriching" được sử dụng để chỉ những hoạt động, kinh nghiệm hay thông tin làm tăng giá trị và chiều sâu của cuộc sống, biết bao gồm cả sự phát triển cá nhân và cộng đồng.
Từ “enriching” có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi nó thường được dùng để mô tả trải nghiệm hoặc kiến thức bổ ích. Trong các ngữ cảnh khác, “enriching” thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giáo dục, văn hóa và phát triển cá nhân, nhấn mạnh sự gia tăng giá trị và chất lượng của cuộc sống qua trải nghiệm mới hoặc sự học hỏi. Từ này phản ánh sự tích cực trong quá trình mở rộng hiểu biết và kỹ năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp