Bản dịch của từ Theft trong tiếng Việt

Theft

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theft (Noun)

ɵˈɛft
ɵˈɛft
01

Hành động hoặc tội trộm cắp.

The action or crime of stealing.

Ví dụ

The theft of the valuable artwork shocked the community.

Việc ăn cắp tác phẩm nghệ thuật quý giá đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.

She reported the theft of her purse to the police.

Cô ấy báo cáo vụ ăn cắp chiếc ví của mình cho cảnh sát.

The increase in theft cases led to more security measures.

Sự tăng vụ án ăn cắp đã dẫn đến việc áp đặt nhiều biện pháp an ninh hơn.

Dạng danh từ của Theft (Noun)

SingularPlural

Theft

Thefts

Kết hợp từ của Theft (Noun)

CollocationVí dụ

String theft

Trộm cắp dữ liệu

String theft is a serious issue in social media today.

Trộm chuỗi là một vấn đề nghiêm trọng trên mạng xã hội hiện nay.

Series theft

Chuỗi vụ trộm

The series thefts in chicago shocked the entire community last year.

Những vụ trộm liên tiếp ở chicago đã gây sốc cho toàn cộng đồng năm ngoái.

Spate theft

Sự gia tăng trộm cắp

A spate theft occurred at the local mall last saturday.

Một vụ trộm cắp xảy ra tại trung tâm thương mại địa phương vào thứ bảy tuần trước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Theft cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Incidents like hacking and identity have become rampant, posing serious threats to our privacy and security [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Theft

Không có idiom phù hợp