Bản dịch của từ Theft trong tiếng Việt
Theft
Theft (Noun)
The theft of the valuable artwork shocked the community.
Việc ăn cắp tác phẩm nghệ thuật quý giá đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.
She reported the theft of her purse to the police.
Cô ấy báo cáo vụ ăn cắp chiếc ví của mình cho cảnh sát.
The increase in theft cases led to more security measures.
Sự tăng vụ án ăn cắp đã dẫn đến việc áp đặt nhiều biện pháp an ninh hơn.
Dạng danh từ của Theft (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Theft | Thefts |
Kết hợp từ của Theft (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spate of thefts Loạt vụ trộm | A spate of thefts occurred in the neighborhood last week. Một loạt vụ trộm xảy ra trong khu phố tuần trước. |
String of thefts Chuỗi vụ trộm | A string of thefts occurred in the neighborhood. Một chuỗi vụ trộm xảy ra ở khu phố. |
Series of thefts Loạt vụ trộm | A series of thefts in the neighborhood caused fear among residents. Một loạt vụ trộm ở khu phố gây nỗi sợ hãi cho cư dân. |
Họ từ
Từ "theft" chỉ hành động lấy cắp tài sản của người khác một cách trái phép, vi phạm quyền sở hữu. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng với cùng nghĩa, tuy nhiên, có sự khác biệt về một số thuật ngữ pháp lý liên quan. Ở Anh, từ "theft" thường được dùng trong bối cảnh pháp luật hình sự, liên quan đến các loại hình tội phạm khác nhau như trộm cắp hay lừa đảo. Trong khi đó, ở Mỹ, từ này cũng có thể bao gồm các hành vi chiếm đoạt tài sản, nhưng đôi khi còn có các khái niệm cụ thể hơn như "burglary" hay "robbery".
Từ "theft" xuất phát từ tiếng Anh cổ "þeof", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "þiuf", mang nghĩa "kẻ trộm". Từ này có liên quan đến gốc tiếng Latinh "furem", là từ chỉ hành động lấy cắp. Khoảng thế kỷ 16, "theft" đã được sử dụng để diễn tả hành động chiếm đoạt tài sản của người khác một cách trái phép. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh bản chất bất hợp pháp và vi phạm quyền sở hữu của cá nhân.
Từ "theft" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Đọc và Viết, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về tội phạm, an ninh xã hội và luật pháp. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các vụ trộm cắp, bảo hiểm, và chính sách bảo vệ tài sản. "Theft" là một thuật ngữ quan trọng trong văn hóa và pháp luật, phản ánh những vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp