Bản dịch của từ Stealing trong tiếng Việt
Stealing
Stealing (Noun)
(không đếm được) hành động của động từ ăn trộm, trộm cắp.
Uncountable the action of the verb to steal theft.
Stealing is a crime that can result in legal consequences.
Việc ăn cắp là một tội phạm có thể dẫn đến hậu quả pháp lý.
She was caught red-handed while stealing from the store.
Cô ấy bị bắt quả tang khi đang ăn cắp từ cửa hàng.
Preventing stealing in communities requires effective security measures.
Ngăn chặn việc ăn cắp trong cộng đồng đòi hỏi biện pháp an ninh hiệu quả.
The police recovered the stolen goods from the thief.
Cảnh sát đã thu hồi tài sản bị đánh cắp từ tên trộm.
The community was shocked by the increase in stealing incidents.
Cộng đồng bị sốc với sự gia tăng các vụ ăn cắp.
The stolen items were found hidden in a nearby abandoned building.
Các vật phẩm bị đánh cắp được tìm thấy ẩn trong một tòa nhà bỏ hoang gần đó.
Họ từ
"Stealing" (verb) chỉ hành động lấy cắp tài sản của người khác mà không có sự đồng ý của họ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt trong cách phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh xã hội hoặc pháp lý. Trong các văn bản pháp luật, "stealing" thường được định nghĩa cụ thể hơn với các yếu tố như "intent" (ý định) và "deprivation" (sự tước đoạt).
Từ "stealing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "stelan", có nghĩa là "lấy trộm". Nguyên gốc Latin của nó là "stela", ám chỉ đến hành động lấy đi một vật gì đó một cách lén lút. Trong lịch sử, việc ăn cắp đã được coi là một hành vi nghiêm trọng và bị lên án trong nhiều nền văn hóa. Hiện nay, "stealing" không chỉ đơn thuần là lấy cắp tài sản mà còn gợi ý đến việc vi phạm đạo đức và pháp luật.
Từ "stealing" xuất hiện tương đối ít trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tội phạm hoặc xã hội, trong khi phần Nói có thể liên quan đến thảo luận về đạo đức hay hậu quả của hành động. Ngoài ra, "stealing" thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, xã hội và tâm lý, nhằm phân tích động cơ và tác động của hành vi trộm cắp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp