Bản dịch của từ Stealing trong tiếng Việt

Stealing

Noun [U/C]

Stealing (Noun)

stˈilɪŋ
stˈilɪŋ
01

(không đếm được) hành động của động từ ăn trộm, trộm cắp.

Uncountable the action of the verb to steal theft

Ví dụ

Stealing is a crime that can result in legal consequences.

Việc ăn cắp là một tội phạm có thể dẫn đến hậu quả pháp lý.

She was caught red-handed while stealing from the store.

Cô ấy bị bắt quả tang khi đang ăn cắp từ cửa hàng.

Preventing stealing in communities requires effective security measures.

Ngăn chặn việc ăn cắp trong cộng đồng đòi hỏi biện pháp an ninh hiệu quả.

02

(cổ xưa, chủ yếu ở số nhiều) cái bị đánh cắp; tài sản bị đánh cắp.

Archaic chiefly in the plural that which is stolen stolen property

Ví dụ

The police recovered the stolen goods from the thief.

Cảnh sát đã thu hồi tài sản bị đánh cắp từ tên trộm.

The community was shocked by the increase in stealing incidents.

Cộng đồng bị sốc với sự gia tăng các vụ ăn cắp.

The stolen items were found hidden in a nearby abandoned building.

Các vật phẩm bị đánh cắp được tìm thấy ẩn trong một tòa nhà bỏ hoang gần đó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stealing

Không có idiom phù hợp