Bản dịch của từ Lord trong tiếng Việt

Lord

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lord(Noun)

lˈɔːd
ˈɫɔrd
01

Một vị thần hoặc một sinh vật siêu nhiên, đặc biệt là người được xem là tạo hóa và người cai trị vũ trụ.

A deity or a supernatural being particularly one regarded as the creator and ruler of the universe

Ví dụ
02

Một người có quyền lực, kiểm soát, hoặc sức mạnh đối với người khác; một bậc thầy hoặc người cai trị.

A person having authority control or power over others a master or ruler

Ví dụ
03

Tên một danh hiệu được trao cho một người có đẳng cấp cao hoặc quý tộc, thường được dùng như một hình thức xưng hô.

A title given to a person of high rank or nobility often used as a form of address

Ví dụ

Lord(Verb)

lˈɔːd
ˈɫɔrd
01

Hành động như một vị lãnh chúa; thực hiện quyền lực, kiểm soát, hoặc sức mạnh đối với người khác.

To act as lord over to exercise authority control or power over others

Ví dụ

Họ từ