Bản dịch của từ Inheritable trong tiếng Việt
Inheritable

Inheritable(Adjective)
Có khả năng kế thừa.
Capable of being inherited.
Dạng tính từ của Inheritable (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Inheritable Có thể thừa kế | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "inheritable" được sử dụng để chỉ khả năng chuyển giao tính trạng, đặc điểm hoặc tài sản từ thế hệ này sang thế hệ khác. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong di truyền học và luật thừa kế. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong sử dụng, "inheritable" thường xuất hiện trong các văn cảnh chính thức hoặc pháp lý hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "inheritable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inhereditare", kết hợp giữa tiền tố "in-" (trong) và "hereditare" (thừa kế). "Hereditare" lại xuất phát từ "hereditas", có nghĩa là di sản hoặc tài sản thừa kế. Trong lịch sử, từ này liên quan đến quyền và khả năng chuyển giao tài sản từ thế hệ này sang thế hệ khác. Hiện nay, "inheritable" được sử dụng để chỉ những đặc điểm, tính trạng, hoặc tài sản có khả năng được truyền lại qua các thế hệ, thể hiện mối liên hệ với di sản.
Từ "inheritable" xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong phần Reading, từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến di truyền học và y học. Trong bối cảnh rộng hơn, "inheritable" thường được sử dụng trong các bài viết về di truyền, luật tài sản, và nghiên cứu xã hội để chỉ các đặc điểm hoặc tài sản có thể được chuyển giao từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Từ "inheritable" được sử dụng để chỉ khả năng chuyển giao tính trạng, đặc điểm hoặc tài sản từ thế hệ này sang thế hệ khác. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong di truyền học và luật thừa kế. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong sử dụng, "inheritable" thường xuất hiện trong các văn cảnh chính thức hoặc pháp lý hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "inheritable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inhereditare", kết hợp giữa tiền tố "in-" (trong) và "hereditare" (thừa kế). "Hereditare" lại xuất phát từ "hereditas", có nghĩa là di sản hoặc tài sản thừa kế. Trong lịch sử, từ này liên quan đến quyền và khả năng chuyển giao tài sản từ thế hệ này sang thế hệ khác. Hiện nay, "inheritable" được sử dụng để chỉ những đặc điểm, tính trạng, hoặc tài sản có khả năng được truyền lại qua các thế hệ, thể hiện mối liên hệ với di sản.
Từ "inheritable" xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong phần Reading, từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến di truyền học và y học. Trong bối cảnh rộng hơn, "inheritable" thường được sử dụng trong các bài viết về di truyền, luật tài sản, và nghiên cứu xã hội để chỉ các đặc điểm hoặc tài sản có thể được chuyển giao từ thế hệ này sang thế hệ khác.
