Bản dịch của từ Inheritable trong tiếng Việt

Inheritable

Adjective

Inheritable (Adjective)

ɪnhˈɛɹətəbl̩
ɪnhˈɛɹɪtəbl̩
01

Có khả năng kế thừa.

Capable of being inherited.

Ví dụ

Genetic traits like eye color are inheritable from parents.

Các đặc điểm di truyền như màu mắt được di truyền từ cha mẹ.

Inheritable wealth can create disparities in social status among individuals.

Sự giàu có được thừa kế có thể tạo ra sự chênh lệch về địa vị xã hội giữa các cá nhân.

Social norms and values are often inheritable from one generation to another.

Các chuẩn mực và giá trị xã hội thường được kế thừa từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Dạng tính từ của Inheritable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inheritable

Có thể thừa kế

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inheritable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] Additionally, there are also some illnesses and disorders that are [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] Although some aspects of leadership are probably I believe that leadership skills can be acquired through training and practice [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] Therefore, men gradually developed a greater desire to overpower either the preys or their enemies, which was later by their descendants as a sense of aggressiveness and competitiveness [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021

Idiom with Inheritable

Không có idiom phù hợp