Bản dịch của từ Finder trong tiếng Việt

Finder

Noun [U/C]

Finder (Noun)

fˈɑɪndɚ
fˈɑɪndəɹ
01

Một thiết bị, chẳng hạn như kính ngắm, được sử dụng để xác định vị trí mục tiêu hoặc đối tượng quan tâm khác.

A device, such as a viewfinder, used to locate a target or other object of interest.

Ví dụ

The job finder app helps people search for employment opportunities.

Ứng dụng tìm việc giúp mọi người tìm kiếm cơ hội việc làm.

The treasure finder located the ancient artifact buried underground.

Người tìm kho báu đã định vị được hiện vật cổ xưa chôn dưới lòng đất.

The missing person finder assists in locating individuals who are lost.

Người tìm người mất tích giúp định vị những người bị lạc.

02

Một người tìm thấy hoặc phát hiện ra điều gì đó.

One who finds or discovers something.

Ví dụ

The treasure finder located a lost artifact in the ruins.

Người tìm bảo tàng đã tìm thấy một hiện vật mất trong di tích.

The job of a job finder is to match candidates with employers.

Công việc của người tìm việc là ghép ứng viên với nhà tuyển dụng.

The finder of a missing person receives a reward for assistance.

Người tìm người mất tích nhận thưởng về sự giúp đỡ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Finder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finder

Không có idiom phù hợp