Bản dịch của từ Finder trong tiếng Việt

Finder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finder(Noun)

fˈɑɪndɚ
fˈɑɪndəɹ
01

Một người tìm thấy hoặc phát hiện ra điều gì đó.

One who finds or discovers something.

Ví dụ
02

Một thiết bị, chẳng hạn như kính ngắm, được sử dụng để xác định vị trí mục tiêu hoặc đối tượng quan tâm khác.

A device, such as a viewfinder, used to locate a target or other object of interest.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ