Bản dịch của từ Finder trong tiếng Việt
Finder
Finder (Noun)
The job finder app helps people search for employment opportunities.
Ứng dụng tìm việc giúp mọi người tìm kiếm cơ hội việc làm.
The treasure finder located the ancient artifact buried underground.
Người tìm kho báu đã định vị được hiện vật cổ xưa chôn dưới lòng đất.
The missing person finder assists in locating individuals who are lost.
Người tìm người mất tích giúp định vị những người bị lạc.
The treasure finder located a lost artifact in the ruins.
Người tìm bảo tàng đã tìm thấy một hiện vật mất trong di tích.
The job of a job finder is to match candidates with employers.
Công việc của người tìm việc là ghép ứng viên với nhà tuyển dụng.
The finder of a missing person receives a reward for assistance.
Người tìm người mất tích nhận thưởng về sự giúp đỡ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp