Bản dịch của từ Viewfinder trong tiếng Việt
Viewfinder
Viewfinder (Noun)
The photographer peered through the viewfinder to capture the perfect shot.
Nhiếp ảnh gia nhìn qua ống ngắm để chụp bức ảnh hoàn hảo.
Without a viewfinder, it's challenging to frame the subject accurately.
Không có ống ngắm, việc định vị chủ thể chính xác là khó khăn.
Did you remember to adjust the viewfinder before taking the photo?
Bạn có nhớ điều chỉnh ống ngắm trước khi chụp ảnh không?
The viewfinder helps photographers frame their social event pictures perfectly.
Kính ngắm giúp các nhiếp ảnh gia chụp ảnh sự kiện xã hội một cách hoàn hảo.
Many people do not understand how to use a viewfinder correctly.
Nhiều người không hiểu cách sử dụng kính ngắm một cách chính xác.
Họ từ
"Viewfinder" là một thuật ngữ trong nhiếp ảnh, chỉ phần thiết bị giúp người sử dụng nhìn thấy hình ảnh mà máy ảnh sẽ ghi lại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhỏ, nhưng không đáng kể. Viewfinder là một yếu tố thiết yếu trong việc lấy nét và khung hình, ảnh hưởng đến chất lượng bức ảnh cuối cùng.
Từ "viewfinder" có nguồn gốc từ hai thành phần: "view" và "finder". "View" xuất phát từ tiếng Latinh "videre", có nghĩa là "nhìn thấy", trong khi "finder" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "findan", tức là "tìm kiếm". Kết hợp lại, "viewfinder" chỉ bộ phận trong máy ảnh giúp người dùng xác định khung hình trước khi chụp. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc hỗ trợ người dùng quan sát và sáng tạo hình ảnh.
Từ "viewfinder" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề công nghệ và nhiếp ảnh. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng nó có thể được sử dụng để mô tả thiết bị giúp người dùng quan sát hình ảnh trước khi chụp. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tài liệu kỹ thuật, bài báo chuyên ngành về nhiếp ảnh, thể hiện vai trò quan trọng trong quy trình sáng tạo hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp