Bản dịch của từ Viewfinder trong tiếng Việt
Viewfinder

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Viewfinder" là một thuật ngữ trong nhiếp ảnh, chỉ phần thiết bị giúp người sử dụng nhìn thấy hình ảnh mà máy ảnh sẽ ghi lại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhỏ, nhưng không đáng kể. Viewfinder là một yếu tố thiết yếu trong việc lấy nét và khung hình, ảnh hưởng đến chất lượng bức ảnh cuối cùng.
Từ "viewfinder" có nguồn gốc từ hai thành phần: "view" và "finder". "View" xuất phát từ tiếng Latinh "videre", có nghĩa là "nhìn thấy", trong khi "finder" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "findan", tức là "tìm kiếm". Kết hợp lại, "viewfinder" chỉ bộ phận trong máy ảnh giúp người dùng xác định khung hình trước khi chụp. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc hỗ trợ người dùng quan sát và sáng tạo hình ảnh.
Từ "viewfinder" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề công nghệ và nhiếp ảnh. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng nó có thể được sử dụng để mô tả thiết bị giúp người dùng quan sát hình ảnh trước khi chụp. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tài liệu kỹ thuật, bài báo chuyên ngành về nhiếp ảnh, thể hiện vai trò quan trọng trong quy trình sáng tạo hình ảnh.
Họ từ
"Viewfinder" là một thuật ngữ trong nhiếp ảnh, chỉ phần thiết bị giúp người sử dụng nhìn thấy hình ảnh mà máy ảnh sẽ ghi lại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhỏ, nhưng không đáng kể. Viewfinder là một yếu tố thiết yếu trong việc lấy nét và khung hình, ảnh hưởng đến chất lượng bức ảnh cuối cùng.
Từ "viewfinder" có nguồn gốc từ hai thành phần: "view" và "finder". "View" xuất phát từ tiếng Latinh "videre", có nghĩa là "nhìn thấy", trong khi "finder" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "findan", tức là "tìm kiếm". Kết hợp lại, "viewfinder" chỉ bộ phận trong máy ảnh giúp người dùng xác định khung hình trước khi chụp. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc hỗ trợ người dùng quan sát và sáng tạo hình ảnh.
Từ "viewfinder" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề công nghệ và nhiếp ảnh. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng nó có thể được sử dụng để mô tả thiết bị giúp người dùng quan sát hình ảnh trước khi chụp. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tài liệu kỹ thuật, bài báo chuyên ngành về nhiếp ảnh, thể hiện vai trò quan trọng trong quy trình sáng tạo hình ảnh.
