Bản dịch của từ Framing trong tiếng Việt
Framing
Framing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của frame.
Present participle and gerund of frame.
Framing an argument can influence people's perceptions in social settings.
Việc sắp xếp một cuộc tranh luận có thể ảnh hưởng đến nhận thức của mọi người trong môi trường xã hội.
She is skilled at framing issues to spark discussions among social groups.
Cô ấy có kỹ năng sắp xếp các vấn đề để khơi dậy các cuộc thảo luận giữa các nhóm xã hội.
Framing a question in a certain way can lead to diverse responses.
Việc sắp xếp một câu hỏi theo một cách nhất định có thể dẫn đến những câu trả lời đa dạng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp