Bản dịch của từ Framing trong tiếng Việt
Framing
Framing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của frame.
Present participle and gerund of frame.
Framing an argument can influence people's perceptions in social settings.
Việc sắp xếp một cuộc tranh luận có thể ảnh hưởng đến nhận thức của mọi người trong môi trường xã hội.
She is skilled at framing issues to spark discussions among social groups.
Cô ấy có kỹ năng sắp xếp các vấn đề để khơi dậy các cuộc thảo luận giữa các nhóm xã hội.
Framing a question in a certain way can lead to diverse responses.
Việc sắp xếp một câu hỏi theo một cách nhất định có thể dẫn đến những câu trả lời đa dạng.
Dạng động từ của Framing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Frame |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Framed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Framed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Framing |
Họ từ
Từ "framing" có nghĩa là hành động hoặc quá trình đặt một khung cho một đối tượng hoặc ý tưởng, thường nhằm mục đích tạo ra một cách nhìn cụ thể hoặc điều chỉnh cách hiểu của người khác. Trong ngữ cảnh truyền thông và tâm lý học, "framing" đề cập đến cách thông tin được trình bày để ảnh hưởng đến cách mà một vấn đề được nhận thức. Không có khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng từ này, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể.
Từ "framing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "frame", xuất phát từ tiếng Latinh "frāma", có nghĩa là "khung" hoặc "cấu trúc". Ban đầu, "frame" chỉ việc tạo ra một cái khung vật lý để bao quanh hoặc bảo vệ một đối tượng, ví dụ như hình ảnh. Ngày nay, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm việc cấu trúc hoặc xây dựng ý tưởng, kiến thức, và quan điểm trong ngữ cảnh giao tiếp. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò của khung trong việc định hình cách mà con người hiểu và cảm nhận thế giới xung quanh.
Từ "framing" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về cách mà thông tin được trình bày hoặc các góc nhìn khác nhau về một vấn đề. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong tâm lý học, truyền thông và các lĩnh vực nghiên cứu xã hội nhằm mô tả quá trình định hình nhận thức và ảnh hưởng của cách diễn đạt lên quan điểm của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp