Bản dịch của từ Locate trong tiếng Việt
Locate
Locate (Verb)
Xác định vị trí, định vị.
Locate, locate.
She located her lost phone using a tracking app.
Cô ấy đã định vị chiếc điện thoại bị mất bằng ứng dụng theo dõi.
The police were able to locate the missing child quickly.
Cảnh sát đã có thể định vị đứa trẻ mất tích một cách nhanh chóng.
The new social media platform allows users to locate friends nearby.
Nền tảng truyền thông xã hội mới cho phép người dùng định vị bạn bè ở gần.
She located her lost phone in the living room.
Cô ấy đã định vị chiếc điện thoại bị mất trong phòng khách.
The police located the missing child in the park.
Cảnh sát đã định vị đứa trẻ mất tích trong công viên.
They located the new office building near the city center.
Họ đã định vị tòa nhà văn phòng mới gần trung tâm thành phố.
Dạng động từ của Locate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Locate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Located |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Located |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Locates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Locating |
Kết hợp từ của Locate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be unable to locate Không thể xác định vị trí | The lost child's family was unable to locate him in the park. Gia đình đứa trẻ bị lạc không thể tìm thấy anh ấy trong công viên. |
Be easy to locate Dễ tìm | The meeting point should be easy to locate in the park. Điểm hẹn nên dễ tìm thấy trong công viên. |
Help (to) locate Giúp định vị | Volunteers help to locate missing children in the community. Tình nguyện viên giúp định vị trẻ em mất tích trong cộng đồng. |
Can locate Có thể định vị | She can locate her friends easily in the crowded mall. Cô ấy có thể định vị bạn bè của mình dễ dàng trong trung tâm thương mại đông đúc. |
Fail to locate Không xác định được | They failed to locate the missing child in the crowded market. Họ không thể định vị đứa trẻ mất tích trong chợ đông đúc. |
Họ từ
Từ "locate" có nghĩa là xác định vị trí hoặc tìm ra một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, công nghệ thông tin, và tìm kiếm thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh British, từ "locate" có cùng cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; chẳng hạn, ở Anh, thường nhấn mạnh vào sự tìm kiếm vị trí cụ thể trong khi ở Mỹ, từ này có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "locate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "locare", có nghĩa là "đặt, xác định vị trí". "Locare" được xuất phát từ " locus", nghĩa là "địa điểm" hoặc "vị trí". Cùng với sự phát triển của ngôn ngữ, "locate" đã được đưa vào tiếng Anh khoảng giữa thế kỷ 15, mang nghĩa là xác định một địa điểm cụ thể. Ý nghĩa này gắn liền với việc tìm kiếm hoặc chỉ định một vị trí trong không gian, phản ánh sự liên quan giữa vị trí và sự nhận biết.
Từ "locate" được sử dụng tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ vị trí hoặc hướng dẫn. Trong phần Đọc, "locate" có thể được tìm thấy trong các bài viết mô tả cách tìm kiếm thông tin cụ thể. Trong Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về việc xác định vị trí của đối tượng hoặc nguồn gốc thông tin. Ngoài ra, "locate" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý và công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp