Bản dịch của từ Hire trong tiếng Việt
Hire
Hire (Verb)
Thuê, tuyển ai làm gì.
Hire, recruit who to do what.
Companies hire employees to fill vacant positions in their organizations.
Các công ty thuê nhân viên để lấp đầy các vị trí còn trống trong tổ chức của họ.
She decided to hire a professional photographer for her social event.
Cô quyết định thuê một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp cho sự kiện xã hội của mình.
The charity organization plans to hire volunteers for their upcoming fundraiser.
Tổ chức từ thiện có kế hoạch thuê tình nguyện viên cho buổi gây quỹ sắp tới của họ.
Companies hire skilled workers to boost productivity in the workplace.
Các công ty thuê công nhân lành nghề để tăng năng suất tại nơi làm việc.
Many young graduates are looking for job opportunities to get hired.
Nhiều sinh viên trẻ mới tốt nghiệp đang tìm kiếm cơ hội việc làm để được tuyển dụng.
She decided to hire a professional photographer for the event.
Cô ấy quyết định thuê một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp cho sự kiện.
The company plans to hire new employees to expand its team.
Công ty dự định tuyển dụng nhân viên mới để mở rộng đội ngũ.
They will hire a venue for the charity fundraiser next month.
Họ sẽ thuê một địa điểm cho buổi gây quỹ từ thiện vào tháng sau.
Companies hire new employees to expand their workforce.
Các công ty thuê nhân viên mới để mở rộng lực lượng lao động của họ.
She was hired as a social media manager for the campaign.
Cô ấy đã được thuê làm quản lý truyền thông xã hội cho chiến dịch.
The organization decided to hire a consultant for strategic planning.
Tổ chức quyết định thuê một chuyên gia tư vấn cho kế hoạch chiến lược.
Dạng động từ của Hire (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hiring |
Kết hợp từ của Hire (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hire and fire Tuyển dụng và sa thải | The company has the power to hire and fire employees. Công ty có quyền tuyển dụng và sa thải nhân viên. |
Hire (Noun)
The company hired a new hire last week.
Công ty đã thuê một nhân viên mới tuần trước.
The HR department is responsible for onboarding new hires.
Bộ phận nhân sự chịu trách nhiệm đào tạo nhân viên mới.
The new hire quickly adapted to the company's work culture.
Nhân viên mới nhanh chóng thích nghi với văn hóa làm việc của công ty.
The company made a new hire last week.
Công ty đã tuyển một người mới vào tuần trước.
The hire process involves interviews and background checks.
Quá trình tuyển dụng bao gồm phỏng vấn và kiểm tra tiền sử.
The hire was a great addition to the team.
Người được tuyển đã là một bổ sung tuyệt vời cho đội.
Dạng danh từ của Hire (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hire | Hires |
Kết hợp từ của Hire (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Potential hire Ứng viên tiềm năng | The company interviewed a potential hire for the social media manager position. Công ty đã phỏng vấn một ứng viên tiềm năng cho vị trí quản lý truyền thông xã hội. |
Recent hire Nhân viên mới được thuê gần đây | The company's recent hire is a talented graphic designer. Người mới được tuyển dụng của công ty là một nhà thiết kế đồ họa tài năng. |
Car hire Thuê xe | Car hire services are popular for social events like weddings. Dịch vụ thuê xe hơi phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới. |
New hire Nhân viên mới | The company welcomed a new hire in the marketing department. Công ty chào đón một nhân viên mới trong bộ phận tiếp thị. |
Bicycle hire Cho thuê xe đạp | Bicycle hire services are popular in urban areas for tourists. Dịch vụ cho thuê xe đạp rất phổ biến ở các khu vực đô thị cho du khách. |
Họ từ
Từ "hire" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động thuê mướn hoặc tuyển dụng nhân sự hoặc tài sản. Trong tiếng Anh Anh, "hire" thường chỉ việc thuê mướn thiết bị, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường ám chỉ đến việc tuyển dụng nhân viên. Về ngữ âm, có sự khác biệt nhẹ giữa cách phát âm ở hai phương ngữ, nhưng nghĩa cơ bản và sự sử dụng vẫn tương đồng. Từ này nhấn mạnh tính tạm thời trong quan hệ thuê mướn.
Từ "hire" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hyrian", mang nghĩa là "thuê" hoặc "mướn". Nó xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "hīran", có nghĩa tương tự. Sự tiến triển về ngữ nghĩa của từ này liên quan đến việc cung cấp công việc hoặc dịch vụ mà không sở hữu, đồng thời phản ánh khái niệm trao đổi trong nền kinh tế lao động. Hiện nay, "hire" chủ yếu được sử dụng để chỉ việc tuyển dụng hoặc thuê nhân viên cho các vị trí công việc.
Từ "hire" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về công việc và tuyển dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "hire" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc thu nhận nhân viên, dịch vụ tạm thời hoặc thuê mướn tài sản. Sự phổ biến này phản ánh tầm quan trọng của việc làm và nguồn nhân lực trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp