Bản dịch của từ Hire trong tiếng Việt

Hire

Verb Noun [U/C]

Hire (Verb)

haɪər
haɪr
01

Thuê, tuyển ai làm gì.

Hire, recruit who to do what.

Ví dụ

Companies hire employees to fill vacant positions in their organizations.

Các công ty thuê nhân viên để lấp đầy các vị trí còn trống trong tổ chức của họ.

She decided to hire a professional photographer for her social event.

Cô quyết định thuê một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp cho sự kiện xã hội của mình.

The charity organization plans to hire volunteers for their upcoming fundraiser.

Tổ chức từ thiện có kế hoạch thuê tình nguyện viên cho buổi gây quỹ sắp tới của họ.

Companies hire skilled workers to boost productivity in the workplace.

Các công ty thuê công nhân lành nghề để tăng năng suất tại nơi làm việc.

Many young graduates are looking for job opportunities to get hired.

Nhiều sinh viên trẻ mới tốt nghiệp đang tìm kiếm cơ hội việc làm để được tuyển dụng.

02

Có được quyền sử dụng tạm thời (thứ gì đó) với khoản thanh toán đã thỏa thuận.

Obtain the temporary use of (something) for an agreed payment.

Ví dụ

She decided to hire a professional photographer for the event.

Cô ấy quyết định thuê một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp cho sự kiện.

The company plans to hire new employees to expand its team.

Công ty dự định tuyển dụng nhân viên mới để mở rộng đội ngũ.

They will hire a venue for the charity fundraiser next month.

Họ sẽ thuê một địa điểm cho buổi gây quỹ từ thiện vào tháng sau.

03

Thuê (ai đó) để trả lương.

Employ (someone) for wages.

Ví dụ

Companies hire new employees to expand their workforce.

Các công ty thuê nhân viên mới để mở rộng lực lượng lao động của họ.

She was hired as a social media manager for the campaign.

Cô ấy đã được thuê làm quản lý truyền thông xã hội cho chiến dịch.

The organization decided to hire a consultant for strategic planning.

Tổ chức quyết định thuê một chuyên gia tư vấn cho kế hoạch chiến lược.

Dạng động từ của Hire (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hire

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hires

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hiring

Kết hợp từ của Hire (Verb)

CollocationVí dụ

Hire and fire

Tuyển dụng và sa thải

The company has the power to hire and fire employees.

Công ty có quyền tuyển dụng và sa thải nhân viên.

Hire (Noun)

hˈɑɪɚ
hˈɑɪɹ
01

Người được thuê; một nhân viên.

A person who is hired; an employee.

Ví dụ

The company hired a new hire last week.

Công ty đã thuê một nhân viên mới tuần trước.

The HR department is responsible for onboarding new hires.

Bộ phận nhân sự chịu trách nhiệm đào tạo nhân viên mới.

The new hire quickly adapted to the company's work culture.

Nhân viên mới nhanh chóng thích nghi với văn hóa làm việc của công ty.

02

Hành động thuê ai đó hoặc cái gì đó.

The action of hiring someone or something.

Ví dụ

The company made a new hire last week.

Công ty đã tuyển một người mới vào tuần trước.

The hire process involves interviews and background checks.

Quá trình tuyển dụng bao gồm phỏng vấn và kiểm tra tiền sử.

The hire was a great addition to the team.

Người được tuyển đã là một bổ sung tuyệt vời cho đội.

Dạng danh từ của Hire (Noun)

SingularPlural

Hire

Hires

Kết hợp từ của Hire (Noun)

CollocationVí dụ

Potential hire

Ứng viên tiềm năng

The company interviewed a potential hire for the social media manager position.

Công ty đã phỏng vấn một ứng viên tiềm năng cho vị trí quản lý truyền thông xã hội.

Recent hire

Nhân viên mới được thuê gần đây

The company's recent hire is a talented graphic designer.

Người mới được tuyển dụng của công ty là một nhà thiết kế đồ họa tài năng.

Car hire

Thuê xe

Car hire services are popular for social events like weddings.

Dịch vụ thuê xe hơi phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới.

New hire

Nhân viên mới

The company welcomed a new hire in the marketing department.

Công ty chào đón một nhân viên mới trong bộ phận tiếp thị.

Bicycle hire

Cho thuê xe đạp

Bicycle hire services are popular in urban areas for tourists.

Dịch vụ cho thuê xe đạp rất phổ biến ở các khu vực đô thị cho du khách.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/10/2021
[...] One advantage is that older workers can take charge of instructing newly- employees [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/10/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] Without technical knowledge, a person stands little chance of being let alone getting a promotion [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] Some employers nowadays are observing that their newly- staff lack fundamental interpersonal skills, such as teamwork [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I am particularly concerned about the company's practices and the fairness of the decision-making process [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint

Idiom with Hire

Không có idiom phù hợp