Bản dịch của từ Recruit trong tiếng Việt
Recruit
Recruit (Noun)
The recruit showed dedication during basic training.
Người mới nhập ngũ đã thể hiện sự tận tụy trong quân đội.
The military is seeking new recruits to join their ranks.
Quân đội đang tìm kiếm binh sĩ mới để gia nhập hàng ngũ.
The recruits received intensive instruction on combat strategies.
Các binh sĩ mới nhận được hướng dẫn chặt chẽ về chiến thuật.
Dạng danh từ của Recruit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recruit | Recruits |
Kết hợp từ của Recruit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prospective recruit Ứng viên tiềm năng | The company is looking for a prospective recruit for their new project. Công ty đang tìm kiếm một ứng viên tiềm năng cho dự án mới của họ. |
New recruit Nhân viên mới | The company hired a new recruit to join the marketing team. Công ty đã tuyển một tân binh tham gia nhóm tiếp thị. |
Police recruit Tuyển cảnh sát | The police recruit new officers every year. Cảnh sát tuyển cảnh sát mới mỗi năm. |
Young recruit Tân binh trẻ | The young recruit joined the community service project enthusiastically. Người tuyển mới trẻ tham gia dự án phục vụ cộng đồng một cách nhiệt tình. |
Military recruit Tuyển quân | The military recruit passed the physical fitness test successfully. Người tuyển quân vượt qua bài kiểm tra thể chất thành công. |
Recruit (Verb)
Bổ sung hoặc tiếp thêm sinh lực (số lượng, sức mạnh, v.v.)
Replenish or reinvigorate numbers strength etc.
The company recruits new employees every month.
Công ty tuyển dụng nhân viên mới hàng tháng.
She recruits volunteers for the charity event.
Cô ấy tuyển tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
The army recruits young soldiers to join the force.
Quân đội tuyển binh lính trẻ tham gia lực lượng.
The military recruits new soldiers every year.
Quân đội tuyển binh mới mỗi năm.
The organization recruited volunteers for a charity event.
Tổ chức tuyển tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
They recruited skilled workers to help with the project.
Họ tuyển công nhân có kỹ năng để giúp dự án.
Dạng động từ của Recruit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recruit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recruited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recruited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recruits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recruiting |
Kết hợp từ của Recruit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Newly recruited Mới tuyển dụng | The newly recruited volunteers organized a charity event. Các tình nguyện viên mới được tuyển dụng tổ chức một sự kiện từ thiện. |
Recruit and retain somebody Tuyển dụng và giữ chân ai đó | The company struggles to recruit and retain skilled employees. Công ty gặp khó khăn trong việc tuyển dụng và giữ chân nhân viên tài năng. |
Recently recruited Vừa mới tuyển dụng | The social club recently recruited five new members. Câu lạc bộ xã hội mới tuyển được năm thành viên. |
Họ từ
Từ "recruit" trong tiếng Anh có nghĩa là chiêu mộ hoặc tuyển dụng. Trong ngữ cảnh quân sự, nó chỉ việc thu nhận lính mới; trong lĩnh vực kinh doanh, nó đề cập đến việc tìm kiếm và tuyển chọn nhân viên. Dạng viết của từ này không khác nhau giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, âm /r/ thường ít được nhấn mạnh hơn so với Mỹ. "Recruit" cũng có thể được sử dụng như danh từ, chỉ một người được tuyển dụng.
Từ "recruit" xuất phát từ tiếng Latin "recrutare", có nghĩa là "tái tạo" hay "làm đầy lại". Trong tiếng Pháp thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ việc tuyển mộ lính mới cho quân đội. Ngày nay, "recruit" thường được áp dụng trong bối cảnh tuyển dụng nhân sự, phản ánh quá trình mở rộng lực lượng lao động. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa việc "đổ đầy" và "tăng trưởng" trong các tổ chức.
Từ "recruit" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về nhân sự, công việc và nguồn lực con người. Trong ngữ cảnh khác, "recruit" thường được dùng trong lĩnh vực quân sự, quản lý nhân sự, và trong quá trình tuyển dụng, nghĩa là thu hút và chọn lựa ứng viên phù hợp. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc tìm kiếm và phát triển nhân lực trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp