Bản dịch của từ Replenish trong tiếng Việt
Replenish
Replenish (Verb)
Volunteers replenish food supplies at the local community center.
Tình nguyện viên nạp lại nguồn cung cấp thức ăn tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Donors regularly replenish funds for the charity organization.
Nhà hảo tâm thường xuyên nạp lại quỹ cho tổ chức từ thiện.
People donate blood to replenish the blood bank reserves.
Mọi người hiến máu để nạp lại dự trữ ngân hàng máu.
Họ từ
Từ "replenish" có nghĩa là làm đầy lại, bổ sung hoặc phục hồi những gì đã mất. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tài nguyên, thực phẩm hoặc năng lượng. Cả British English và American English đều sử dụng từ này giống nhau về mặt viết và nghĩa, nhưng có thể khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và nhấn âm khi phát âm. Trong tiếng Anh, "replenish" được phát âm là /rɪˈplɛnɪʃ/ và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như sinh thái học, kinh doanh và đời sống hàng ngày.
Từ "replenish" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "replenire", trong đó "re-" nghĩa là "làm lại" và "plenire" nghĩa là "đầy". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ như "replenir" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "replenish" liên quan đến việc làm đầy lại một thứ đã thiếu hụt, phản ánh sự nối tiếp của bản chất làm đầy lại từ cùng một nguyên tắc ngữ nghĩa trong nguồn gốc của nó.
Từ "replenish" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói, nơi thí sinh cần mô tả quy trình hoặc giải pháp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cung cấp lại nguồn tài nguyên, như trong quản lý nước, thực phẩm, và môi trường, khi đề cập đến việc phục hồi hoặc bổ sung những gì đã mất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp