Bản dịch của từ Reinvigorate trong tiếng Việt
Reinvigorate
Reinvigorate (Verb)
Volunteers aim to reinvigorate the local community center.
Tình nguyện viên nhằm mục tiêu làm mới lại trung tâm cộng đồng địa phương.
The charity organization works to reinvigorate support for the homeless.
Tổ chức từ thiện làm việc để làm mới lại sự hỗ trợ cho người vô gia cư.
Government initiatives are needed to reinvigorate social programs in the area.
Các sáng kiến của chính phủ cần thiết để làm mới lại các chương trình xã hội trong khu vực.
Dạng động từ của Reinvigorate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reinvigorate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reinvigorated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reinvigorated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reinvigorates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reinvigorating |
Họ từ
Từ "reinvigorate" có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên mạnh mẽ, tươi mới hoặc energize lần nữa. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các bối cảnh như cải cách công việc, hồi phục sức khỏe, hoặc tái sinh năng lượng trong các dự án. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào ngữ điệu khi nói.
Từ "reinvigorate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "vigorare" có nghĩa là "tăng cường sức mạnh" (từ "vigor" có nghĩa là "sức sống"). Sự kết hợp này thể hiện ý tưởng phục hồi năng lượng hoặc sức sống đã mất. Được sử dụng từ thế kỷ 19, từ này dần trở thành một thuật ngữ phổ biến trong các lĩnh vực như y học, thể thao và kinh doanh để chỉ việc làm mới hoặc tái tạo năng lượng, sức sống cho một cá nhân hoặc hệ thống.
Từ "reinvigorate" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các chiến lược để khôi phục hoặc tăng cường năng lượng, động lực trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, công việc, hoặc sức khỏe. Trong văn cảnh khác, "reinvigorate" thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, bài viết về phương pháp chăm sóc sức khỏe tinh thần, hoặc trong các chương trình tái cấu trúc tổ chức, nhằm nhấn mạnh việc làm mới và tái sinh năng lượng sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp