Bản dịch của từ Reinvigorate trong tiếng Việt

Reinvigorate

Verb

Reinvigorate (Verb)

ɹˌiɪnvˈɪgɚˌeit
ɹˌiɪnvˈɪgəɹˌeit
01

Cung cấp năng lượng hoặc sức mạnh mới cho.

Give new energy or strength to.

Ví dụ

Volunteers aim to reinvigorate the local community center.

Tình nguyện viên nhằm mục tiêu làm mới lại trung tâm cộng đồng địa phương.

The charity organization works to reinvigorate support for the homeless.

Tổ chức từ thiện làm việc để làm mới lại sự hỗ trợ cho người vô gia cư.

Government initiatives are needed to reinvigorate social programs in the area.

Các sáng kiến của chính phủ cần thiết để làm mới lại các chương trình xã hội trong khu vực.

Dạng động từ của Reinvigorate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reinvigorate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reinvigorated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reinvigorated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reinvigorates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reinvigorating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reinvigorate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reinvigorate

Không có idiom phù hợp