Bản dịch của từ Coagulation trong tiếng Việt

Coagulation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coagulation (Noun)

koʊˌæ.ɡjəˈleɪ.ʃən
koʊˌæ.ɡjəˈleɪ.ʃən
01

Hành động kết hợp với nhau để tạo thành một khối.

The action of joining together to form a mass.

Ví dụ

The coagulation of different social groups strengthened community bonds.

Sự đông cứng của các nhóm xã hội khác nhau đã củng cố mối liên kết cộng đồng.

The coagulation of ideas led to a unified vision among the citizens.

Sự đông cứng của các ý tưởng đã dẫn đến tầm nhìn thống nhất giữa các công dân.

Dạng danh từ của Coagulation (Noun)

SingularPlural

Coagulation

Coagulations

Coagulation (Verb)

koʊˌæ.ɡjəˈleɪ.ʃən
koʊˌæ.ɡjəˈleɪ.ʃən
01

Trở thành hoặc làm cho chất lỏng biến thành chất rắn.

To become or cause a liquid to change into a solid.

Ví dụ

The community coagulated to support the local charity event.

Cộng đồng đoàn kết để ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương.

Friendship coagulates through shared experiences and mutual understanding.

Tình bạn đoàn kết thông qua những trải nghiệm chung và sự hiểu biết lẫn nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coagulation/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.