Bản dịch của từ Coagulation trong tiếng Việt

Coagulation

Noun [U/C]Verb

Coagulation (Noun)

01

Hành động kết hợp với nhau để tạo thành một khối.

The action of joining together to form a mass.

Ví dụ

The coagulation of different social groups strengthened community bonds.

Sự đông cứng của các nhóm xã hội khác nhau đã củng cố mối liên kết cộng đồng.

The coagulation of ideas led to a unified vision among the citizens.

Sự đông cứng của các ý tưởng đã dẫn đến tầm nhìn thống nhất giữa các công dân.

The coagulation of efforts from volunteers created a powerful social movement.

Sự đông cứng của những nỗ lực từ các tình nguyện viên đã tạo ra một phong trào xã hội mạnh mẽ.

Coagulation (Verb)

01

Trở thành hoặc làm cho chất lỏng biến thành chất rắn.

To become or cause a liquid to change into a solid.

Ví dụ

The community coagulated to support the local charity event.

Cộng đồng đoàn kết để ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương.

Friendship coagulates through shared experiences and mutual understanding.

Tình bạn đoàn kết thông qua những trải nghiệm chung và sự hiểu biết lẫn nhau.

The team coagulated after winning the championship, celebrating their success.

Đội bóng đoàn kết sau khi giành chức vô địch, kỷ niệm thành công của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coagulation

Không có idiom phù hợp