Bản dịch của từ Coagulation trong tiếng Việt
Coagulation
Coagulation (Noun)
The coagulation of different social groups strengthened community bonds.
Sự đông cứng của các nhóm xã hội khác nhau đã củng cố mối liên kết cộng đồng.
The coagulation of ideas led to a unified vision among the citizens.
Sự đông cứng của các ý tưởng đã dẫn đến tầm nhìn thống nhất giữa các công dân.
The coagulation of efforts from volunteers created a powerful social movement.
Sự đông cứng của những nỗ lực từ các tình nguyện viên đã tạo ra một phong trào xã hội mạnh mẽ.
Coagulation (Verb)
The community coagulated to support the local charity event.
Cộng đồng đoàn kết để ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương.
Friendship coagulates through shared experiences and mutual understanding.
Tình bạn đoàn kết thông qua những trải nghiệm chung và sự hiểu biết lẫn nhau.
The team coagulated after winning the championship, celebrating their success.
Đội bóng đoàn kết sau khi giành chức vô địch, kỷ niệm thành công của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp