Bản dịch của từ Coagulation trong tiếng Việt
Coagulation
Coagulation (Noun)
The coagulation of different social groups strengthened community bonds.
Sự đông cứng của các nhóm xã hội khác nhau đã củng cố mối liên kết cộng đồng.
The coagulation of ideas led to a unified vision among the citizens.
Sự đông cứng của các ý tưởng đã dẫn đến tầm nhìn thống nhất giữa các công dân.
The coagulation of efforts from volunteers created a powerful social movement.
Sự đông cứng của những nỗ lực từ các tình nguyện viên đã tạo ra một phong trào xã hội mạnh mẽ.
Dạng danh từ của Coagulation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coagulation | Coagulations |
Coagulation (Verb)
The community coagulated to support the local charity event.
Cộng đồng đoàn kết để ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương.
Friendship coagulates through shared experiences and mutual understanding.
Tình bạn đoàn kết thông qua những trải nghiệm chung và sự hiểu biết lẫn nhau.
The team coagulated after winning the championship, celebrating their success.
Đội bóng đoàn kết sau khi giành chức vô địch, kỷ niệm thành công của họ.
Họ từ
Coagulation là quá trình đông máu, trong đó các thành phần trong huyết tương kết tụ lại tạo thành một khối đông. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y tế, đặc biệt liên quan đến sự hình thành cục máu đông nhằm ngăn chặn chảy máu. Trong tiếng Anh, cả British và American English đều sử dụng từ "coagulation" mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "coagulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coagulationem", từ động từ "coagulare", có nghĩa là "gắn kết" hoặc "đông lại". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ quá trình chuyển đổi chất lỏng thành thể rắn. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, phản ánh sự phát triển trong hiểu biết về sinh lý học và hóa sinh. Ngày nay, "coagulation" thường được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học sức khỏe, đặc biệt là trong nghiên cứu về máu và đông máu, minh họa mối liên hệ giữa nguyên gốc và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "coagulation" được sử dụng chủ yếu trong thành phần viết (writing) và nói (speaking) của IELTS, liên quan đến các chủ đề khoa học, y học và sinh học. Tần suất xuất hiện của từ này thấp trong các phần đọc (reading) và nghe (listening). Trong ngữ cảnh khác, "coagulation" thường được sử dụng trong nghiên cứu y tế để mô tả quá trình đông máu, hoặc trong ẩm thực như trong các phương pháp chế biến thực phẩm, nơi sự biến đổi từ chất lỏng sang rắn xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp