Bản dịch của từ Fudge trong tiếng Việt

Fudge

Interjection Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fudge (Interjection)

fədʒ
fˈʌdʒ
01

Vô lý! (thể hiện sự hoài nghi hoặc khó chịu)

Nonsense expressing disbelief or annoyance.

Ví dụ

Fudge! I can't believe she said that at the party.

Ồ, tôi không thể tin cô ấy nói điều đó tại bữa tiệc.

Fudge, why did he cancel the meeting last minute?

Ồ, tại sao anh ấy hủy cuộc họp vào phút cuối?

Fudge! This social media rumor is spreading like wildfire.

Ồ, tin đồn trên mạng xã hội này đang lan rộng như cháy rừng.

Fudge (Noun)

fədʒ
fˈʌdʒ
01

Một loại bánh ngọt mềm hoặc dai được làm từ đường, bơ, sữa hoặc kem.

A soft crumbly or chewy sweet made from sugar butter and milk or cream.

Ví dụ

She brought homemade fudge to the social gathering.

Cô ấy mang kẹo fudge tự làm đến buổi tụ tập xã hội.

The bake sale featured various flavors of fudge.

Cuộc bán bánh nướng có nhiều loại vị kẹo fudge.

The charity event sold fudge to raise funds for a cause.

Sự kiện từ thiện bán kẹo fudge để gây quỹ cho một mục đích.

02

Một nỗ lực nhằm che giấu một vấn đề.

An attempt to fudge an issue.

Ví dụ

His fudge regarding the budget was evident in the report.

Sự fudge của anh ta về ngân sách rõ ràng trong báo cáo.

The politician's fudge on the policy caused confusion among voters.

Sự fudge của chính trị gia về chính sách gây ra sự nhầm lẫn giữa cử tri.

The company's fudge about the layoffs led to employee unrest.

Sự fudge của công ty về việc sa thải dẫn đến sự bất bình trong nhân viên.

03

Một mẩu tin muộn được đăng trên một trang báo.

A piece of late news inserted in a newspaper page.

Ví dụ

The gossip column contained a fudge about a celebrity scandal.

Cột tin đồn chứa một tin đồn về một vụ scandal của người nổi tiếng.

She was surprised to see a fudge about her friend in the magazine.

Cô ấy ngạc nhiên khi thấy một tin đồn về bạn của cô ấy trên tạp chí.

The tabloid newspaper often includes fudges to attract readers.

Tờ báo lá cải thường đưa tin đồn để thu hút độc giả.

Dạng danh từ của Fudge (Noun)

SingularPlural

Fudge

Fudges

Fudge (Verb)

fədʒ
fˈʌdʒ
01

Trình bày hoặc giải quyết (điều gì đó) một cách mơ hồ hoặc không đầy đủ, đặc biệt là để che giấu sự thật hoặc đánh lừa.

Present or deal with something in a vague or inadequate way especially so as to conceal the truth or mislead.

Ví dụ

She tried to fudge the numbers to make the company look profitable.

Cô ấy cố gắng làm mờ số liệu để làm cho công ty trông lãi lời.

Politicians sometimes fudge their promises to win votes.

Các chính trị gia đôi khi làm mờ lời hứa để chiến thắng trong cuộc bầu cử.

The company's financial report was suspected of being fudged.

Báo cáo tài chính của công ty bị nghi ngờ đã bị làm mờ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fudge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fudge

fˈʌdʒ fˈæktɚ

Sơ suất nhỏ

A margin of error.

There is always a fudge factor when estimating social media reach.

Luôn có một yếu tố fudge khi ước lượng tầm với truyền thông xã hội.