Bản dịch của từ Fudge trong tiếng Việt
Fudge
Fudge (Interjection)
Vô lý! (thể hiện sự hoài nghi hoặc khó chịu)
Fudge! I can't believe she said that at the party.
Ồ, tôi không thể tin cô ấy nói điều đó tại bữa tiệc.
Fudge, why did he cancel the meeting last minute?
Ồ, tại sao anh ấy hủy cuộc họp vào phút cuối?
Fudge! This social media rumor is spreading like wildfire.
Ồ, tin đồn trên mạng xã hội này đang lan rộng như cháy rừng.
Fudge (Noun)
She brought homemade fudge to the social gathering.
Cô ấy mang kẹo fudge tự làm đến buổi tụ tập xã hội.
The bake sale featured various flavors of fudge.
Cuộc bán bánh nướng có nhiều loại vị kẹo fudge.
The charity event sold fudge to raise funds for a cause.
Sự kiện từ thiện bán kẹo fudge để gây quỹ cho một mục đích.
His fudge regarding the budget was evident in the report.
Sự fudge của anh ta về ngân sách rõ ràng trong báo cáo.
The politician's fudge on the policy caused confusion among voters.
Sự fudge của chính trị gia về chính sách gây ra sự nhầm lẫn giữa cử tri.
The company's fudge about the layoffs led to employee unrest.
Sự fudge của công ty về việc sa thải dẫn đến sự bất bình trong nhân viên.
The gossip column contained a fudge about a celebrity scandal.
Cột tin đồn chứa một tin đồn về một vụ scandal của người nổi tiếng.
She was surprised to see a fudge about her friend in the magazine.
Cô ấy ngạc nhiên khi thấy một tin đồn về bạn của cô ấy trên tạp chí.
The tabloid newspaper often includes fudges to attract readers.
Tờ báo lá cải thường đưa tin đồn để thu hút độc giả.
Dạng danh từ của Fudge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fudge | Fudges |
Fudge (Verb)
Trình bày hoặc giải quyết (điều gì đó) một cách mơ hồ hoặc không đầy đủ, đặc biệt là để che giấu sự thật hoặc đánh lừa.
Present or deal with something in a vague or inadequate way especially so as to conceal the truth or mislead.
She tried to fudge the numbers to make the company look profitable.
Cô ấy cố gắng làm mờ số liệu để làm cho công ty trông lãi lời.
Politicians sometimes fudge their promises to win votes.
Các chính trị gia đôi khi làm mờ lời hứa để chiến thắng trong cuộc bầu cử.
The company's financial report was suspected of being fudged.
Báo cáo tài chính của công ty bị nghi ngờ đã bị làm mờ.
Họ từ
Từ "fudge" có nghĩa là một loại kẹo dẻo, thường làm từ đường, bơ và sữa, và được chế biến thành nhiều kiểu phục vụ như một món tráng miệng hoặc snack. Trong tiếng Anh Mỹ, "fudge" cũng có thể được sử dụng như một động từ để chỉ việc "làm sai" hoặc "trốn tránh" sự thật. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù nghĩa tương tự, từ này có thể được dùng trong một ngữ cảnh ít trang trọng hơn. Sự khác biệt trong phát âm không đáng kể, nhưng có thể nhận thấy sự khác nhau trong cách viết và ngữ cảnh sử dụng tại hai khu vực này.
Từ "fudge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fudgere", có nghĩa là "đánh lừa" hoặc "trốn tránh". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18 tại Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động làm giả hoặc cố tình che giấu sự thật. Sự chuyển nghĩa từ "lừa dối" sang "chèo chống" trong ngữ cảnh ẩm thực đã hình thành ý nghĩa hiện đại của từ này, chỉ loại bánh kẹo ngọt làm từ đường và sữa.
Từ "fudge" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh không thường đề cập đến các thuật ngữ liên quan đến thực phẩm hoặc thông lệ gian lận. Trong phần Nói và Viết, "fudge" có thể xuất hiện chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến ẩm thực hoặc đạo đức, tùy thuộc vào chủ đề thảo luận. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường khi nói về các sản phẩm chế biến từ sô cô la hoặc trong các cuộc trò chuyện bàn luận về sự thiếu trung thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp