Bản dịch của từ Fudge trong tiếng Việt
Fudge

Fudge(Interjection)
Vô lý! (thể hiện sự hoài nghi hoặc khó chịu)
Fudge(Noun)
Dạng danh từ của Fudge (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fudge | Fudges |
Fudge(Verb)
Trình bày hoặc giải quyết (điều gì đó) một cách mơ hồ hoặc không đầy đủ, đặc biệt là để che giấu sự thật hoặc đánh lừa.
Present or deal with something in a vague or inadequate way especially so as to conceal the truth or mislead.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fudge" có nghĩa là một loại kẹo dẻo, thường làm từ đường, bơ và sữa, và được chế biến thành nhiều kiểu phục vụ như một món tráng miệng hoặc snack. Trong tiếng Anh Mỹ, "fudge" cũng có thể được sử dụng như một động từ để chỉ việc "làm sai" hoặc "trốn tránh" sự thật. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù nghĩa tương tự, từ này có thể được dùng trong một ngữ cảnh ít trang trọng hơn. Sự khác biệt trong phát âm không đáng kể, nhưng có thể nhận thấy sự khác nhau trong cách viết và ngữ cảnh sử dụng tại hai khu vực này.
Từ "fudge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fudgere", có nghĩa là "đánh lừa" hoặc "trốn tránh". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18 tại Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động làm giả hoặc cố tình che giấu sự thật. Sự chuyển nghĩa từ "lừa dối" sang "chèo chống" trong ngữ cảnh ẩm thực đã hình thành ý nghĩa hiện đại của từ này, chỉ loại bánh kẹo ngọt làm từ đường và sữa.
Từ "fudge" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh không thường đề cập đến các thuật ngữ liên quan đến thực phẩm hoặc thông lệ gian lận. Trong phần Nói và Viết, "fudge" có thể xuất hiện chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến ẩm thực hoặc đạo đức, tùy thuộc vào chủ đề thảo luận. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường khi nói về các sản phẩm chế biến từ sô cô la hoặc trong các cuộc trò chuyện bàn luận về sự thiếu trung thực.
Họ từ
Từ "fudge" có nghĩa là một loại kẹo dẻo, thường làm từ đường, bơ và sữa, và được chế biến thành nhiều kiểu phục vụ như một món tráng miệng hoặc snack. Trong tiếng Anh Mỹ, "fudge" cũng có thể được sử dụng như một động từ để chỉ việc "làm sai" hoặc "trốn tránh" sự thật. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù nghĩa tương tự, từ này có thể được dùng trong một ngữ cảnh ít trang trọng hơn. Sự khác biệt trong phát âm không đáng kể, nhưng có thể nhận thấy sự khác nhau trong cách viết và ngữ cảnh sử dụng tại hai khu vực này.
Từ "fudge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fudgere", có nghĩa là "đánh lừa" hoặc "trốn tránh". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18 tại Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động làm giả hoặc cố tình che giấu sự thật. Sự chuyển nghĩa từ "lừa dối" sang "chèo chống" trong ngữ cảnh ẩm thực đã hình thành ý nghĩa hiện đại của từ này, chỉ loại bánh kẹo ngọt làm từ đường và sữa.
Từ "fudge" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh không thường đề cập đến các thuật ngữ liên quan đến thực phẩm hoặc thông lệ gian lận. Trong phần Nói và Viết, "fudge" có thể xuất hiện chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến ẩm thực hoặc đạo đức, tùy thuộc vào chủ đề thảo luận. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường khi nói về các sản phẩm chế biến từ sô cô la hoặc trong các cuộc trò chuyện bàn luận về sự thiếu trung thực.
