Bản dịch của từ Chewy trong tiếng Việt
Chewy

Chewy (Adjective)
The chewy cookies were a hit at the social gathering.
Những chiếc bánh quy mềm dẻo đã làm nên tên tuổi tại buổi tụ họp xã hội.
The chewy caramel candies were enjoyed by everyone at the social event.
Những viên kẹo caramel mềm dẻo đã được mọi người thích thú tại sự kiện xã hội.
The chef recommended the chewy steak for the social dinner.
Đầu bếp đã khuyên món thịt bò mềm dẻo cho bữa tối xã hội.
Dạng tính từ của Chewy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Chewy Nhai | Chewier Nhai hơn | Chewiest Nhai nhiều nhất |
Chewy (Noun)
She baked chewy cookies for the charity bake sale.
Cô ấy nướng bánh quy dẻo cho buổi bán hàng từ thiện.
The chewy chocolate chip cookies were a hit at the party.
Những chiếc bánh quy sô cô la dẻo đã trở thành hiện tượng tại bữa tiệc.
The kids loved the chewy oatmeal cookies their grandma made.
Những đứa trẻ rất thích những chiếc bánh quy yến mạch dẻo mà bà họ làm.
She offered him a piece of chewy after dinner.
Cô ấy đã đề nghị anh ấy một miếng keo sau bữa tối.
The kids love to blow bubbles with their chewy.
Những đứa trẻ thích thổi bong bóng với keo của họ.
He always carries a pack of chewy in his pocket.
Anh ấy luôn mang theo một gói keo trong túi áo của mình.