Bản dịch của từ Chewy trong tiếng Việt
Chewy
Chewy (Adjective)
The chewy cookies were a hit at the social gathering.
Những chiếc bánh quy mềm dẻo đã làm nên tên tuổi tại buổi tụ họp xã hội.
The chewy caramel candies were enjoyed by everyone at the social event.
Những viên kẹo caramel mềm dẻo đã được mọi người thích thú tại sự kiện xã hội.
The chef recommended the chewy steak for the social dinner.
Đầu bếp đã khuyên món thịt bò mềm dẻo cho bữa tối xã hội.
Dạng tính từ của Chewy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Chewy Nhai | Chewier Nhai hơn | Chewiest Nhai nhiều nhất |
Chewy (Noun)
She baked chewy cookies for the charity bake sale.
Cô ấy nướng bánh quy dẻo cho buổi bán hàng từ thiện.
The chewy chocolate chip cookies were a hit at the party.
Những chiếc bánh quy sô cô la dẻo đã trở thành hiện tượng tại bữa tiệc.
The kids loved the chewy oatmeal cookies their grandma made.
Những đứa trẻ rất thích những chiếc bánh quy yến mạch dẻo mà bà họ làm.
She offered him a piece of chewy after dinner.
Cô ấy đã đề nghị anh ấy một miếng keo sau bữa tối.
The kids love to blow bubbles with their chewy.
Những đứa trẻ thích thổi bong bóng với keo của họ.
He always carries a pack of chewy in his pocket.
Anh ấy luôn mang theo một gói keo trong túi áo của mình.
Họ từ
Từ "chewy" được sử dụng để chỉ tính chất của thực phẩm khi cần phải nhai nhiều để phá vỡ kết cấu. Thường được miêu tả cho các loại thực phẩm như kẹo, thịt hoặc bánh mì. Trong tiếng Anh Anh, "chewy" cũng có nghĩa tương tự như tiếng Anh Mỹ, song có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh ẩm thực. Từ này không có biến thể chính thức khác nhau giữa hai tiếng Anh, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai khu vực.
Từ "chewy" xuất phát từ động từ tiếng Anh "chew", có nguồn gốc từ tiếng Old English "ceowan", mang nghĩa là nhai. Căn nguyên của từ này bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "*kiuwaną", có liên quan đến việc nghiền nát thức ăn bằng hàm. Thời kỳ trung cổ, từ này đã được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm cần nhai lâu hơn bình thường. Ngày nay, "chewy" chỉ những thức ăn có kết cấu dai, hấp dẫn, mang lại trải nghiệm thú vị cho người tiêu dùng.
Từ "chewy" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, liên quan đến ẩm thực và sở thích cá nhân. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày không cao, nhưng vẫn có thể gặp trong các cuộc thảo luận về tính chất thực phẩm, như bánh kẹo hoặc thịt. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài văn mô tả, khi tác giả muốn nhấn mạnh cảm giác khi ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp