Bản dịch của từ Chewy trong tiếng Việt

Chewy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chewy (Adjective)

tʃˈui
tʃˈui
01

Có kết cấu dẻo hoặc đàn hồi khi nhai.

Having a pliable or springy texture when chewed.

Ví dụ

The chewy cookies were a hit at the social gathering.

Những chiếc bánh quy mềm dẻo đã làm nên tên tuổi tại buổi tụ họp xã hội.

The chewy caramel candies were enjoyed by everyone at the social event.

Những viên kẹo caramel mềm dẻo đã được mọi người thích thú tại sự kiện xã hội.

The chef recommended the chewy steak for the social dinner.

Đầu bếp đã khuyên món thịt bò mềm dẻo cho bữa tối xã hội.

Dạng tính từ của Chewy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Chewy

Nhai

Chewier

Nhai hơn

Chewiest

Nhai nhiều nhất

Chewy (Noun)

01

(mỹ, thân mật) một loại bánh quy mềm và dính.

Us informal a type of soft and sticky cookie.

Ví dụ

She baked chewy cookies for the charity bake sale.

Cô ấy nướng bánh quy dẻo cho buổi bán hàng từ thiện.

The chewy chocolate chip cookies were a hit at the party.

Những chiếc bánh quy sô cô la dẻo đã trở thành hiện tượng tại bữa tiệc.

The kids loved the chewy oatmeal cookies their grandma made.

Những đứa trẻ rất thích những chiếc bánh quy yến mạch dẻo mà bà họ làm.

02

(úc, không chính thức) hình thức thay thế của nhai (“kẹo cao su”)

Australia informal alternative form of chewiechewing gum”.

Ví dụ

She offered him a piece of chewy after dinner.

Cô ấy đã đề nghị anh ấy một miếng keo sau bữa tối.

The kids love to blow bubbles with their chewy.

Những đứa trẻ thích thổi bong bóng với keo của họ.

He always carries a pack of chewy in his pocket.

Anh ấy luôn mang theo một gói keo trong túi áo của mình.