Bản dịch của từ Chewy trong tiếng Việt

Chewy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chewy(Adjective)

tʃˈui
tʃˈui
01

Có kết cấu dẻo hoặc đàn hồi khi nhai.

Having a pliable or springy texture when chewed.

Ví dụ

Dạng tính từ của Chewy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Chewy

Nhai

Chewier

Nhai hơn

Chewiest

Nhai nhiều nhất

Chewy(Noun)

01

(Úc, không chính thức) Hình thức thay thế của nhai (“kẹo cao su”)

Australia informal Alternative form of chewiechewing gum”.

Ví dụ
02

(Mỹ, thân mật) Một loại bánh quy mềm và dính.

US informal A type of soft and sticky cookie.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ