Bản dịch của từ Springy trong tiếng Việt
Springy
Springy (Adjective)
The springy trampoline delighted the children at the social event.
Cái võng lò xo vui vẻ trẻ em tại sự kiện xã hội.
The springy dance floor was perfect for the lively party.
Sàn nhảy lò xo hoàn hảo cho bữa tiệc sôi động.
The springy mattress provided a comfortable rest area for guests.
Chiếc nệm lò xo cung cấp khu vực nghỉ ngơi thoải mái cho khách.
Họ từ
Từ "springy" được sử dụng để mô tả tính chất đàn hồi, có khả năng trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo hoặc biến dạng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "springy" để chỉ đối tượng có tính đàn hồi, như vật liệu hoặc bề mặt. Trong ngữ cảnh, "springy" thường được dùng để mô tả đồ vật như nệm hay giày, thể hiện cảm giác thoải mái và hỗ trợ.
Từ "springy" xuất phát từ động từ tiếng Anh "spring", có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Old English "springan", nghĩa là "nhảy lên" hoặc "búng lên". Căn nguyên của từ này có liên quan đến tiếng Proto-Germanic *sprengan, hàm nghĩa về việc tách ra hoặc bật lên. Sự phát triển của "springy" chỉ rõ thuộc tính co giãn, linh hoạt và khả năng phục hồi, phản ánh sự chuyển biến từ động lực ban đầu đến tính chất vật lý hiện tại của các vật liệu có khả năng đàn hồi.
Từ "springy" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Nghe và Nói, khi mô tả đặc tính của vật liệu hoặc trong bối cảnh thể thao để nói về độ đàn hồi của cơ thể. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện để mô tả đặc tính của bề mặt, chẳng hạn như thảm hoặc đồ nội thất, phản ánh tính linh hoạt và tính chất đàn hồi trong các sản phẩm tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp