Bản dịch của từ Springy trong tiếng Việt

Springy

Adjective

Springy (Adjective)

spɹˈɪŋi
spɹˈɪŋi
01

Đàn hồi nhanh chóng khi bị ép hoặc kéo căng; đàn hồi.

Springing back quickly when squeezed or stretched; elastic.

Ví dụ

The springy trampoline delighted the children at the social event.

Cái võng lò xo vui vẻ trẻ em tại sự kiện xã hội.

The springy dance floor was perfect for the lively party.

Sàn nhảy lò xo hoàn hảo cho bữa tiệc sôi động.

The springy mattress provided a comfortable rest area for guests.

Chiếc nệm lò xo cung cấp khu vực nghỉ ngơi thoải mái cho khách.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Springy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Springy

Không có idiom phù hợp