Bản dịch của từ Cookie trong tiếng Việt
Cookie
Cookie (Noun)
She baked cookies for the charity bake sale.
Cô ấy nướng bánh quy cho buổi bán đấu từ thiện.
The children enjoyed decorating cookies at the party.
Các em nhỏ thích trang trí bánh quy tại bữa tiệc.
Cookies are often served at social gatherings and events.
Bánh quy thường được phục vụ tại các buổi tụ tập xã hội và sự kiện.
Một gói dữ liệu được máy chủ internet gửi đến trình duyệt, được trình duyệt trả về mỗi lần truy cập vào cùng một máy chủ, được sử dụng để nhận dạng người dùng hoặc theo dõi quyền truy cập của họ vào máy chủ.
A packet of data sent by an internet server to a browser which is returned by the browser each time it subsequently accesses the same server used to identify the user or track their access to the server.
Websites use cookies to remember user preferences and login information.
Các trang web sử dụng cookie để nhớ thông tin đăng nhập của người dùng.
Cookies help social media platforms track user activity for personalized ads.
Cookie giúp các mạng xã hội theo dõi hoạt động của người dùng để đưa ra quảng cáo cá nhân.
Deleting cookies can affect how social websites remember your login details.
Xóa cookie có thể ảnh hưởng đến cách mà các trang web xã hội nhớ chi tiết đăng nhập của bạn.
She's such a sweet cookie, always helping others.
Cô ấy là một chiếc bánh ngọt, luôn giúp đỡ người khác.
He's a tough cookie, never backing down from challenges.
Anh ấy là một chiếc bánh mạnh mẽ, không bao giờ từ chối thách thức.
Sarah is a smart cookie, excelling in her studies.
Sarah là một chiếc bánh thông minh, xuất sắc trong học tập của mình.
She baked delicious cookies for the charity bake sale.
Cô ấy nướng bánh quy ngon cho buổi bán bánh từ thiện.
The children happily shared cookies during the school picnic.
Các em nhỏ vui vẻ chia sẻ bánh quy trong chuyến dã ngoại của trường.
The company provided cookies as a treat for its employees.
Công ty cung cấp bánh quy làm quà tặng cho nhân viên của mình.
Dạng danh từ của Cookie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cookie | Cookies |
Kết hợp từ của Cookie (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cookies and milk Bánh quy và sữa | Cookies and milk are a popular snack for ielts test-takers. Bánh quy và sữa là một món ăn vặt phổ biến cho người làm bài thi ielts. |
Batch of cookies Lô bánh quy | I baked a batch of cookies for the social event. Tôi nướng một lô bánh quy cho sự kiện xã hội. |
Box of cookies Hộp bánh quy | I bought a box of cookies for the party. Tôi đã mua một hộp bánh quy cho bữa tiệc. |
Milk and cookies Sữa và bánh quy | I enjoy having milk and cookies during my study breaks. Tôi thích uống sữa và ăn bánh quy trong giờ nghỉ học tập. |
Plate of cookies Đĩa bánh quy | She baked a plate of cookies for the party guests. Cô ấy nướng một dĩa bánh quy cho khách mời của bữa tiệc. |
Họ từ
Từ "cookie" trong tiếng Anh có nghĩa là một loại bánh quy ngọt, thường được làm từ bột mì, đường, bơ và các thành phần khác như chocolate chip hoặc hạt khô. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn để chỉ bánh quy, trong khi ở tiếng Anh Anh, "biscuit" thường được dùng để chỉ loại bánh khô hơn. "Cookie" trong tiếng Anh Anh đôi khi chỉ định những loại bánh đặc biệt nhưng vẫn chưa phổ biến như "biscuit". Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách hiểu và cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "cookie" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "koekje", có nghĩa là "bánh nhỏ". Cụm từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 18. Các từ gốc từ Latin không phải là yếu tố chính trong từ này, nhưng có thể liên hệ tới từ "cibus", nghĩa là "thực phẩm". Hiện nay, "cookie" chỉ định một loại bánh ngọt nhỏ, thường được làm từ bột mì, đường và các thành phần khác, phản ánh sự tiến hóa trong phong cách ẩm thực và thói quen ăn uống của xã hội.
Từ "cookie" gặp khá nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các tình huống liên quan đến thực phẩm hoặc văn hóa ẩm thực. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong phần Nói và Viết có thể không cao, chủ yếu sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong những chủ đề về sở thích cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "cookie" thường được sử dụng để chỉ loại bánh ngọt, cũng có thể ám chỉ đến dữ liệu trực tuyến trong công nghệ thông tin, thể hiện sự đa dạng trong cách sử dụng từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp