Bản dịch của từ Cookie trong tiếng Việt

Cookie

Noun [U/C]

Cookie (Noun)

kˈʊki
kˈʊki
01

Một chiếc bánh mì đơn giản.

A plain bun.

Ví dụ

She baked cookies for the charity bake sale.

Cô ấy nướng bánh quy cho buổi bán đấu từ thiện.

The children enjoyed decorating cookies at the party.

Các em nhỏ thích trang trí bánh quy tại bữa tiệc.

Cookies are often served at social gatherings and events.

Bánh quy thường được phục vụ tại các buổi tụ tập xã hội và sự kiện.

02

Một gói dữ liệu được máy chủ internet gửi đến trình duyệt, được trình duyệt trả về mỗi lần truy cập vào cùng một máy chủ, được sử dụng để nhận dạng người dùng hoặc theo dõi quyền truy cập của họ vào máy chủ.

A packet of data sent by an internet server to a browser which is returned by the browser each time it subsequently accesses the same server used to identify the user or track their access to the server.

Ví dụ

Websites use cookies to remember user preferences and login information.

Các trang web sử dụng cookie để nhớ thông tin đăng nhập của người dùng.

Cookies help social media platforms track user activity for personalized ads.

Cookie giúp các mạng xã hội theo dõi hoạt động của người dùng để đưa ra quảng cáo cá nhân.

Deleting cookies can affect how social websites remember your login details.

Xóa cookie có thể ảnh hưởng đến cách mà các trang web xã hội nhớ chi tiết đăng nhập của bạn.

03

Một người thuộc loại cụ thể.

A person of a specified kind.

Ví dụ

She's such a sweet cookie, always helping others.

Cô ấy là một chiếc bánh ngọt, luôn giúp đỡ người khác.

He's a tough cookie, never backing down from challenges.

Anh ấy là một chiếc bánh mạnh mẽ, không bao giờ từ chối thách thức.

Sarah is a smart cookie, excelling in her studies.

Sarah là một chiếc bánh thông minh, xuất sắc trong học tập của mình.

04

Một chiếc bánh quy ngọt ngào.

A sweet biscuit.

Ví dụ

She baked delicious cookies for the charity bake sale.

Cô ấy nướng bánh quy ngon cho buổi bán bánh từ thiện.

The children happily shared cookies during the school picnic.

Các em nhỏ vui vẻ chia sẻ bánh quy trong chuyến dã ngoại của trường.

The company provided cookies as a treat for its employees.

Công ty cung cấp bánh quy làm quà tặng cho nhân viên của mình.

Dạng danh từ của Cookie (Noun)

SingularPlural

Cookie

Cookies

Kết hợp từ của Cookie (Noun)

CollocationVí dụ

Cookies and milk

Bánh quy và sữa

Cookies and milk are a popular snack for ielts test-takers.

Bánh quy và sữa là một món ăn vặt phổ biến cho người làm bài thi ielts.

Batch of cookies

Lô bánh quy

I baked a batch of cookies for the social event.

Tôi nướng một lô bánh quy cho sự kiện xã hội.

Box of cookies

Hộp bánh quy

I bought a box of cookies for the party.

Tôi đã mua một hộp bánh quy cho bữa tiệc.

Milk and cookies

Sữa và bánh quy

I enjoy having milk and cookies during my study breaks.

Tôi thích uống sữa và ăn bánh quy trong giờ nghỉ học tập.

Plate of cookies

Đĩa bánh quy

She baked a plate of cookies for the party guests.

Cô ấy nướng một dĩa bánh quy cho khách mời của bữa tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cookie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] For example, many planned suburbs which take a cutter approach to architecture look sterile and identical compared to a naturally developed city [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Starting with simple stuff like scrambled eggs or toast, they can gradually move on to making sandwiches, pasta dishes, or even baking and cakes [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Cookie

Không có idiom phù hợp