Bản dịch của từ Cookie trong tiếng Việt
Cookie

Cookie(Noun)
Một gói dữ liệu được máy chủ Internet gửi đến trình duyệt, được trình duyệt trả về mỗi lần truy cập vào cùng một máy chủ, được sử dụng để nhận dạng người dùng hoặc theo dõi quyền truy cập của họ vào máy chủ.
A packet of data sent by an Internet server to a browser which is returned by the browser each time it subsequently accesses the same server used to identify the user or track their access to the server.
Dạng danh từ của Cookie (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Cookie | Cookies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cookie" trong tiếng Anh có nghĩa là một loại bánh quy ngọt, thường được làm từ bột mì, đường, bơ và các thành phần khác như chocolate chip hoặc hạt khô. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn để chỉ bánh quy, trong khi ở tiếng Anh Anh, "biscuit" thường được dùng để chỉ loại bánh khô hơn. "Cookie" trong tiếng Anh Anh đôi khi chỉ định những loại bánh đặc biệt nhưng vẫn chưa phổ biến như "biscuit". Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách hiểu và cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "cookie" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "koekje", có nghĩa là "bánh nhỏ". Cụm từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 18. Các từ gốc từ Latin không phải là yếu tố chính trong từ này, nhưng có thể liên hệ tới từ "cibus", nghĩa là "thực phẩm". Hiện nay, "cookie" chỉ định một loại bánh ngọt nhỏ, thường được làm từ bột mì, đường và các thành phần khác, phản ánh sự tiến hóa trong phong cách ẩm thực và thói quen ăn uống của xã hội.
Từ "cookie" gặp khá nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các tình huống liên quan đến thực phẩm hoặc văn hóa ẩm thực. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong phần Nói và Viết có thể không cao, chủ yếu sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong những chủ đề về sở thích cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "cookie" thường được sử dụng để chỉ loại bánh ngọt, cũng có thể ám chỉ đến dữ liệu trực tuyến trong công nghệ thông tin, thể hiện sự đa dạng trong cách sử dụng từ này.
Họ từ
Từ "cookie" trong tiếng Anh có nghĩa là một loại bánh quy ngọt, thường được làm từ bột mì, đường, bơ và các thành phần khác như chocolate chip hoặc hạt khô. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn để chỉ bánh quy, trong khi ở tiếng Anh Anh, "biscuit" thường được dùng để chỉ loại bánh khô hơn. "Cookie" trong tiếng Anh Anh đôi khi chỉ định những loại bánh đặc biệt nhưng vẫn chưa phổ biến như "biscuit". Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách hiểu và cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "cookie" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "koekje", có nghĩa là "bánh nhỏ". Cụm từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 18. Các từ gốc từ Latin không phải là yếu tố chính trong từ này, nhưng có thể liên hệ tới từ "cibus", nghĩa là "thực phẩm". Hiện nay, "cookie" chỉ định một loại bánh ngọt nhỏ, thường được làm từ bột mì, đường và các thành phần khác, phản ánh sự tiến hóa trong phong cách ẩm thực và thói quen ăn uống của xã hội.
Từ "cookie" gặp khá nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các tình huống liên quan đến thực phẩm hoặc văn hóa ẩm thực. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong phần Nói và Viết có thể không cao, chủ yếu sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong những chủ đề về sở thích cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "cookie" thường được sử dụng để chỉ loại bánh ngọt, cũng có thể ám chỉ đến dữ liệu trực tuyến trong công nghệ thông tin, thể hiện sự đa dạng trong cách sử dụng từ này.
