Bản dịch của từ Cookie trong tiếng Việt

Cookie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cookie(Noun)

kˈʊki
kˈʊki
01

Một gói dữ liệu được máy chủ Internet gửi đến trình duyệt, được trình duyệt trả về mỗi lần truy cập vào cùng một máy chủ, được sử dụng để nhận dạng người dùng hoặc theo dõi quyền truy cập của họ vào máy chủ.

A packet of data sent by an Internet server to a browser which is returned by the browser each time it subsequently accesses the same server used to identify the user or track their access to the server.

Ví dụ
02

Một chiếc bánh quy ngọt ngào.

A sweet biscuit.

Ví dụ
03

Một chiếc bánh mì đơn giản.

A plain bun.

Ví dụ
04

Một người thuộc loại cụ thể.

A person of a specified kind.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cookie (Noun)

SingularPlural

Cookie

Cookies

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ