Bản dịch của từ Packet trong tiếng Việt
Packet
Packet (Noun)
She received a packet of information from the social media platform.
Cô ấy nhận được một gói thông tin từ nền tảng truyền thông xã hội.
The students shared a packet of notes during the social studies class.
Các học sinh chia sẻ một gói ghi chú trong giờ học xã hội.
He downloaded a packet of images to use for his social project.
Anh ấy tải xuống một gói hình ảnh để sử dụng cho dự án xã hội của mình.
Một con tàu di chuyển đều đặn giữa hai cảng, ban đầu là để vận chuyển thư.
A ship travelling at regular intervals between two ports originally for the conveyance of mail.
The packet arrived at the port with important letters from overseas.
Bưu kiện đã đến cảng với những lá thư quan trọng từ nước ngoài.
She missed the packet, so she couldn't reply to her pen pal.
Cô ấy đã lỡ bưu kiện, vì vậy cô ấy không thể trả lời bạn bút của mình.
Did the packet include the exam results you were waiting for?
Liệu bưu kiện có bao gồm kết quả thi mà bạn đang chờ đợi không?
She received a large packet as a scholarship for her studies.
Cô ấy nhận được một gói tiền lớn là học bổng cho việc học của mình.
He didn't expect to receive such a packet for his volunteer work.
Anh ta không ngờ sẽ nhận được một gói tiền như vậy cho công việc tình nguyện của mình.
Did they offer you a packet for your social project last year?
Họ đã cung cấp cho bạn một gói tiền cho dự án xã hội của bạn năm ngoái chứ?
She bought a packet of chips at the grocery store.
Cô ấy đã mua một gói khoai tây ở cửa hàng tạp hóa.
The children shared a packet of candies during the party.
Các em nhỏ đã chia sẻ một gói kẹo trong buổi tiệc.
He received a packet of seeds to plant in his garden.
Anh ấy đã nhận được một gói hạt giống để trồng trong vườn của mình.
Dạng danh từ của Packet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Packet | Packets |
Kết hợp từ của Packet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cereal packet Gói ngũ cốc | The cereal packet was colorful and eye-catching. Gói ngũ cốc rất màu sắc và hấp dẫn. |
Cigarette pack packet Bịch thuốc lá | Do you have a cigarette pack in your bag? Bạn có một gói thuốc lá trong túi không? |
Seed packet Bao gói hạt giống | She bought a seed packet to grow sunflowers for her garden. Cô ấy đã mua một gói hạt giống để trồng hoa hướng dương cho khu vườn của mình. |
Math packet Gói toán học | I completed my math packet before the deadline. Tôi đã hoàn thành bài tập toán trước hạn. |
Cigarette packet Gói thuốc lá | I always carry a cigarette packet in my bag. Tôi luôn mang theo một gói thuốc lá trong túi của tôi. |
Packet (Verb)
Gói lại trong một gói.
Wrap up in a packet.
She carefully packets the important documents for the meeting.
Cô ấy cẩn thận gói những tài liệu quan trọng cho cuộc họp.
He doesn't like to packet gifts because he's not good at wrapping.
Anh ấy không thích gói quà vì anh ấy không giỏi gói.
Do you know how to packet items neatly for shipping overseas?
Bạn có biết cách gói hàng gọn gàng để gửi đi nước ngoài không?
Họ từ
Từ "packet" có nghĩa chung là một gói nhỏ, thường được dùng để chứa đồ vật hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, "packet" thường chỉ đến các gói hàng, dữ liệu trong mạng máy tính, hay thậm chí là thuốc lá. Ngược lại, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "packet" để chỉ các gói thực phẩm, như gói bánh quy. Dù vậy, ngữ nghĩa cơ bản vẫn tương đồng, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "packet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pactum", có nghĩa là "một thỏa thuận" hoặc "một gói". Từ này đã được phát triển trong tiếng Pháp cổ thành “pacquet,” chỉ sự tập hợp của nhiều vật nhỏ. Sự chuyển nghĩa này có liên quan đến định nghĩa hiện tại của từ "packet", thường được sử dụng để chỉ một đơn vị thông tin hoặc hàng hóa nhỏ gọn có thể dễ dàng giao nhận, phản ánh rõ nét tính chất của sự kết hợp và tổ chức của nhiều thành phần.
Từ "packet" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các phần thi Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong bối cảnh công nghệ thông tin hoặc giao tiếp, như mô tả dữ liệu truyền trong mạng. Trong những bối cảnh khác, "packet" thường được sử dụng để chỉ gói hàng, thực phẩm, hoặc tài liệu, đặc biệt trong các tình huống thương mại, giao nhận hàng hóa, và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp