Bản dịch của từ Packet trong tiếng Việt

Packet

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Packet(Noun)

pˈækɪt
pˈækɪt
01

Một số tiền lớn.

A large sum of money.

Ví dụ
02

Một khối dữ liệu được truyền qua mạng.

A block of data transmitted across a network.

Ví dụ
03

Hộp đựng bằng giấy hoặc bìa cứng, thường dùng để bán hàng hóa.

A paper or cardboard container typically one in which goods are sold.

packet
Ví dụ
04

Một con tàu di chuyển đều đặn giữa hai cảng, ban đầu là để vận chuyển thư.

A ship travelling at regular intervals between two ports originally for the conveyance of mail.

Ví dụ

Dạng danh từ của Packet (Noun)

SingularPlural

Packet

Packets

Packet(Verb)

pˈækɪt
pˈækɪt
01

Gói lại trong một gói.

Wrap up in a packet.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ