Bản dịch của từ Packet trong tiếng Việt

Packet

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Packet (Noun)

pˈækɪt
pˈækɪt
01

Một khối dữ liệu được truyền qua mạng.

A block of data transmitted across a network.

Ví dụ

She received a packet of information from the social media platform.

Cô ấy nhận được một gói thông tin từ nền tảng truyền thông xã hội.

The students shared a packet of notes during the social studies class.

Các học sinh chia sẻ một gói ghi chú trong giờ học xã hội.

He downloaded a packet of images to use for his social project.

Anh ấy tải xuống một gói hình ảnh để sử dụng cho dự án xã hội của mình.

02

Một con tàu di chuyển đều đặn giữa hai cảng, ban đầu là để vận chuyển thư.

A ship travelling at regular intervals between two ports originally for the conveyance of mail.

Ví dụ

The packet arrived at the port with important letters from overseas.

Bưu kiện đã đến cảng với những lá thư quan trọng từ nước ngoài.

She missed the packet, so she couldn't reply to her pen pal.

Cô ấy đã lỡ bưu kiện, vì vậy cô ấy không thể trả lời bạn bút của mình.

Did the packet include the exam results you were waiting for?

Liệu bưu kiện có bao gồm kết quả thi mà bạn đang chờ đợi không?

03

Một số tiền lớn.

A large sum of money.

Ví dụ

She received a large packet as a scholarship for her studies.

Cô ấy nhận được một gói tiền lớn là học bổng cho việc học của mình.

He didn't expect to receive such a packet for his volunteer work.

Anh ta không ngờ sẽ nhận được một gói tiền như vậy cho công việc tình nguyện của mình.

Did they offer you a packet for your social project last year?

Họ đã cung cấp cho bạn một gói tiền cho dự án xã hội của bạn năm ngoái chứ?

04

Hộp đựng bằng giấy hoặc bìa cứng, thường dùng để bán hàng hóa.

A paper or cardboard container typically one in which goods are sold.

Ví dụ

She bought a packet of chips at the grocery store.

Cô ấy đã mua một gói khoai tây ở cửa hàng tạp hóa.

The children shared a packet of candies during the party.

Các em nhỏ đã chia sẻ một gói kẹo trong buổi tiệc.

He received a packet of seeds to plant in his garden.

Anh ấy đã nhận được một gói hạt giống để trồng trong vườn của mình.

Dạng danh từ của Packet (Noun)

SingularPlural

Packet

Packets

Kết hợp từ của Packet (Noun)

CollocationVí dụ

Cereal packet

Gói ngũ cốc

The cereal packet was colorful and eye-catching.

Gói ngũ cốc rất màu sắc và hấp dẫn.

Cigarette pack packet

Bịch thuốc lá

Do you have a cigarette pack in your bag?

Bạn có một gói thuốc lá trong túi không?

Seed packet

Bao gói hạt giống

She bought a seed packet to grow sunflowers for her garden.

Cô ấy đã mua một gói hạt giống để trồng hoa hướng dương cho khu vườn của mình.

Math packet

Gói toán học

I completed my math packet before the deadline.

Tôi đã hoàn thành bài tập toán trước hạn.

Cigarette packet

Gói thuốc lá

I always carry a cigarette packet in my bag.

Tôi luôn mang theo một gói thuốc lá trong túi của tôi.

Packet (Verb)

pˈækɪt
pˈækɪt
01

Gói lại trong một gói.

Wrap up in a packet.

Ví dụ

She carefully packets the important documents for the meeting.

Cô ấy cẩn thận gói những tài liệu quan trọng cho cuộc họp.

He doesn't like to packet gifts because he's not good at wrapping.

Anh ấy không thích gói quà vì anh ấy không giỏi gói.

Do you know how to packet items neatly for shipping overseas?

Bạn có biết cách gói hàng gọn gàng để gửi đi nước ngoài không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Packet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Packet

Không có idiom phù hợp