Bản dịch của từ Bun trong tiếng Việt
Bun
Bun (Noun)
Một loại bánh nhỏ, thường có trái cây sấy khô.
A small cake, typically containing dried fruit.
She baked a delicious bun for the social gathering.
Cô ấy đã nướng một chiếc bánh thơm ngon cho buổi họp mặt giao lưu.
The bakery sold buns with raisins for the charity event.
Tiệm bánh bán bánh với nho khô cho sự kiện từ thiện.
The children enjoyed eating the sweet buns at the party.
Bọn trẻ rất thích thú khi ăn những chiếc bánh ngọt trong bữa tiệc.
She wore a neat bun to the charity gala last night.
Cô ấy đã búi tóc gọn gàng đến buổi dạ tiệc từ thiện tối qua.
The bun accentuated her elegant neck at the ballroom event.
Búi tóc làm nổi bật chiếc cổ thanh lịch của cô tại sự kiện khiêu vũ.
The bun was adorned with a sparkling hairpin for the wedding.
Búi tóc được trang trí bằng một chiếc kẹp tóc lấp lánh cho đám cưới.
Mông của một người.
A person's buttocks.
She fell and hurt her bun.
Cô ngã và làm bị thương búi tóc của mình.
He sat on the cold ground, feeling his buns freeze.
Anh ngồi trên nền đất lạnh, cảm thấy những chiếc bánh của mình đông cứng lại.
The uncomfortable chair made her shift her buns.
Chiếc ghế không thoải mái khiến cô phải dịch chuyển búi tóc của mình.
Dạng danh từ của Bun (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bun | Buns |
Kết hợp từ của Bun (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Messy bun Tóc búi xệ | She wore a messy bun to the casual social gathering. Cô ấy đã đeo kiểu tóc búi xù lên buổi tụ tập xã hội thường lệ. |
Fresh bun Bánh mới | The bakery sells fresh buns daily. Cửa hàng bánh mỳ bán bánh mới mỗi ngày. |
Severe bun Đau nghẹt | The severe bun left her unable to walk for days. Cái bánh nghiêm trọng khiến cô ấy không thể đi lại được trong vài ngày. |
Currant bun Bánh mứt lý | The currant bun is a popular snack at social gatherings. Chiếc bánh nho đen là món ăn phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội. |
Hot-dog bun Bánh mì kẹp xúc xích nóng | She bought a hot-dog bun for lunch. Cô ấy đã mua một ổ bánh mì xúc xích cho bữa trưa. |
Họ từ
"Bun" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ loại bánh mì sẵn có, thường được sử dụng để làm sandwich hoặc để phục vụ các món ăn như hamburger. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có thể mang nghĩa tương tự, nhưng ở Anh, "bun" thường chỉ những chiếc bánh nhỏ hơn, ngọt hơn, thường có nhân. Sự khác biệt về phát âm giữa hai phương ngữ cũng tồn tại, đặc biệt ở âm "u", thường được phát âm rõ ràng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "bun" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bun", có nghĩa là ổ bánh mì nhỏ, xuất phát từ tiếng Latin "buna", chỉ đến khuôn bánh hoặc hình dáng tròn. Trong tiếng Việt, "bun" đề cập đến một loại mì nổi tiếng, thường được làm từ gạo, có hình dạng sợi nhỏ, và thường được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống. Sự chuyển hóa nghĩa này phản ánh sự ảnh hưởng của thực phẩm trong văn hóa và ẩm thực Việt Nam.
Từ "bun" trong IELTS thường không chiếm ưu thế do không nằm trong từ vựng chính thức mà chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến chủ đề ẩm thực. Trong các ngữ cảnh khác, "bun" thường đề cập đến loại thực phẩm từ gạo phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, đặc biệt là trong các món ăn như bún bò Huế hoặc bún chả. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc trong ngành ẩm thực khi thảo luận về món ăn địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp