Bản dịch của từ Bun trong tiếng Việt

Bun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bun (Noun)

bn̩
bˈʌn
01

Một loại bánh nhỏ, thường có trái cây sấy khô.

A small cake, typically containing dried fruit.

Ví dụ

She baked a delicious bun for the social gathering.

Cô ấy đã nướng một chiếc bánh thơm ngon cho buổi họp mặt giao lưu.

The bakery sold buns with raisins for the charity event.

Tiệm bánh bán bánh với nho khô cho sự kiện từ thiện.

The children enjoyed eating the sweet buns at the party.

Bọn trẻ rất thích thú khi ăn những chiếc bánh ngọt trong bữa tiệc.

02

Kiểu tóc trong đó tóc được kéo ra sau thành một cuộn chặt ở phía sau đầu.

A hairstyle in which the hair is drawn back into a tight coil at the back of the head.

Ví dụ

She wore a neat bun to the charity gala last night.

Cô ấy đã búi tóc gọn gàng đến buổi dạ tiệc từ thiện tối qua.

The bun accentuated her elegant neck at the ballroom event.

Búi tóc làm nổi bật chiếc cổ thanh lịch của cô tại sự kiện khiêu vũ.

The bun was adorned with a sparkling hairpin for the wedding.

Búi tóc được trang trí bằng một chiếc kẹp tóc lấp lánh cho đám cưới.

03

Mông của một người.

A person's buttocks.

Ví dụ

She fell and hurt her bun.

Cô ngã và làm bị thương búi tóc của mình.

He sat on the cold ground, feeling his buns freeze.

Anh ngồi trên nền đất lạnh, cảm thấy những chiếc bánh của mình đông cứng lại.

The uncomfortable chair made her shift her buns.

Chiếc ghế không thoải mái khiến cô phải dịch chuyển búi tóc của mình.

Dạng danh từ của Bun (Noun)

SingularPlural

Bun

Buns

Kết hợp từ của Bun (Noun)

CollocationVí dụ

Messy bun

Tóc búi xệ

She wore a messy bun to the casual social gathering.

Cô ấy đã đeo kiểu tóc búi xù lên buổi tụ tập xã hội thường lệ.

Fresh bun

Bánh mới

The bakery sells fresh buns daily.

Cửa hàng bánh mỳ bán bánh mới mỗi ngày.

Severe bun

Đau nghẹt

The severe bun left her unable to walk for days.

Cái bánh nghiêm trọng khiến cô ấy không thể đi lại được trong vài ngày.

Currant bun

Bánh mứt lý

The currant bun is a popular snack at social gatherings.

Chiếc bánh nho đen là món ăn phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội.

Hot-dog bun

Bánh mì kẹp xúc xích nóng

She bought a hot-dog bun for lunch.

Cô ấy đã mua một ổ bánh mì xúc xích cho bữa trưa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bun cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Other times, when I wear a sloppy I like to accessorize with a classy set of hoops or feather earrings to give the look a more feminine and romantic feel [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Bun

Không có idiom phù hợp