Bản dịch của từ Subsequently trong tiếng Việt
Subsequently
Subsequently (Adverb)
Sau khi một điều cụ thể đã xảy ra; sau đó.
After a particular thing has happened; afterwards.
She graduated from college, subsequently, she found a job.
Cô ấy tốt nghiệp đại học, sau đó, cô ấy tìm được một công việc.
The meeting went well, subsequently, they celebrated with a party.
Cuộc họp diễn ra tốt, sau đó, họ tổ chức một bữa tiệc.
He joined the social club, subsequently, he made many new friends.
Anh ấy tham gia câu lạc bộ xã hội, sau đó, anh ấy kết bạn với nhiều người mới.
Họ từ
Từ "subsequently" là một trạng từ tiếng Anh, có nghĩa là "sau đó" hoặc "tiếp theo đó", thường được sử dụng để chỉ ra một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác trong thời gian. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả hai biến thể Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "subsequently" thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng hoặc học thuật nhằm tạo mối liên hệ chặt chẽ giữa các ý tưởng hoặc sự kiện.
Từ "subsequently" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ "subsequentem", dạng hiện tại của "sequi", nghĩa là "theo sau". Trong tiếng Latin, chữ "sub-" chỉ hướng xuống hoặc theo sau, trong khi "sequi" mang nghĩa "theo dõi". Lịch sử của từ này cho thấy nó đã chuyển từ ý nghĩa "theo sau" trong thời gian đến việc diễn tả sự liên tục trong hành động, tức là xảy ra sau một sự kiện trước đó. Do đó, "subsequently" hiện nay được sử dụng để chỉ những hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một thời điểm hay tình huống cụ thể.
Từ "subsequently" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả trình tự thời gian hoặc liên kết các ý tưởng. Tần suất sử dụng của từ này trong thành phần Listening và Reading cũng đáng chú ý trong các ngữ cảnh mô tả diễn biến hoặc kết quả của sự kiện. Bên ngoài IELTS, "subsequently" thường được dùng trong văn viết học thuật và báo cáo nghiên cứu để diễn tả các kết quả hoặc hành động phát sinh từ một sự kiện trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp