Bản dịch của từ Subsequently trong tiếng Việt

Subsequently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subsequently (Adverb)

sˈʌbsəkwn̩tli
sˈʌbsəkwn̩tli
01

Sau khi một điều cụ thể đã xảy ra; sau đó.

After a particular thing has happened; afterwards.

Ví dụ

She graduated from college, subsequently, she found a job.

Cô ấy tốt nghiệp đại học, sau đó, cô ấy tìm được một công việc.

The meeting went well, subsequently, they celebrated with a party.

Cuộc họp diễn ra tốt, sau đó, họ tổ chức một bữa tiệc.

He joined the social club, subsequently, he made many new friends.

Anh ấy tham gia câu lạc bộ xã hội, sau đó, anh ấy kết bạn với nhiều người mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subsequently cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] the resulting mixture is filtered before being poured into bottles and cans [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] a filter is constructed within the barrel by adding layers of sand, charcoal, and gravel [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] the number of payments made started to decline, reaching its lowest point in December with 1,200 payments [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] the second stage, propagation, ensues as the energy generated by the initial impulse transfers to the water, triggering the formation of powerful waves [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Subsequently

Không có idiom phù hợp