Bản dịch của từ Browser trong tiếng Việt

Browser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Browser (Noun)

bɹˈaʊzɚ
bɹˈaʊzɚ
01

Là loài động vật ăn chủ yếu là thực vật phát triển cao.

An animal which feeds mainly on highgrowing vegetation.

Ví dụ

The giraffes in the savanna are browsers, eating leaves from tall trees.

Các hươu cao cổ ở thảo nguyên là động vật ăn lá cao.

During the dry season, browsers like elephants search for scarce vegetation.

Trong mùa khô, các loài ăn lá như voi tìm kiếm thực vật ít ỏi.

The zookeepers provide browsers in the exhibit area with suitable plants.

Nhân viên chăm sóc thú vườn cung cấp cây thích hợp cho động vật ăn lá.

02

Một người tình cờ xem qua các ấn phẩm, trang web hoặc hàng hóa được bày bán.

A person who looks casually through publications or websites or at goods for sale.

Ví dụ

The browser scrolled through the online catalog for new shoes.

Người duyệt cuộn qua danh mục trực tuyến để tìm giày mới.

The browser enjoyed reading various articles on social media platforms.

Người duyệt thích đọc các bài viết khác nhau trên các nền tảng truyền thông xã hội.

The browser spent hours exploring different websites for travel recommendations.

Người duyệt dành hàng giờ khám phá các trang web khác nhau để tìm kiến ​​nghị du lịch.

03

Một chương trình máy tính có giao diện người dùng đồ họa để hiển thị các tệp html, được sử dụng để điều hướng world wide web.

A computer program with a graphical user interface for displaying html files used to navigate the world wide web.

Ví dụ

She opened her browser to check her social media notifications.

Cô ấy mở trình duyệt của mình để kiểm tra thông báo trên mạng xã hội.

The browser history showed she visited many social networking sites.

Lịch sử trình duyệt cho thấy cô ấy đã truy cập nhiều trang mạng xã hội.

He used his browser to search for local social events.

Anh ấy sử dụng trình duyệt của mình để tìm kiếm các sự kiện xã hội địa phương.

Dạng danh từ của Browser (Noun)

SingularPlural

Browser

Browsers

Kết hợp từ của Browser (Noun)

CollocationVí dụ

Web browser

Trình duyệt web

Do you use a web browser to access social media platforms?

Bạn có sử dụng trình duyệt web để truy cập các nền tảng truyền thông xã hội không?

Default browser

Trình duyệt mặc định

Chrome is my default browser for ielts research.

Chrome là trình duyệt mặc định của tôi cho việc nghiên cứu ielts.

Internet browser

Trình duyệt internet

Do you use an internet browser to access social media websites?

Bạn có sử dụng trình duyệt internet để truy cập các trang web mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Browser cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I used my brain and my trusty Google Chrome alongside Google. Com for this task [...]Trích: Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Browser

Không có idiom phù hợp