Bản dịch của từ Browser trong tiếng Việt
Browser
Browser (Noun)
The browser scrolled through the online catalog for new shoes.
Người duyệt cuộn qua danh mục trực tuyến để tìm giày mới.
The browser enjoyed reading various articles on social media platforms.
Người duyệt thích đọc các bài viết khác nhau trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The browser spent hours exploring different websites for travel recommendations.
Người duyệt dành hàng giờ khám phá các trang web khác nhau để tìm kiến nghị du lịch.
Là loài động vật ăn chủ yếu là thực vật phát triển cao.
An animal which feeds mainly on highgrowing vegetation.
The giraffes in the savanna are browsers, eating leaves from tall trees.
Các hươu cao cổ ở thảo nguyên là động vật ăn lá cao.
During the dry season, browsers like elephants search for scarce vegetation.
Trong mùa khô, các loài ăn lá như voi tìm kiếm thực vật ít ỏi.
The zookeepers provide browsers in the exhibit area with suitable plants.
Nhân viên chăm sóc thú vườn cung cấp cây thích hợp cho động vật ăn lá.
She opened her browser to check her social media notifications.
Cô ấy mở trình duyệt của mình để kiểm tra thông báo trên mạng xã hội.
The browser history showed she visited many social networking sites.
Lịch sử trình duyệt cho thấy cô ấy đã truy cập nhiều trang mạng xã hội.
He used his browser to search for local social events.
Anh ấy sử dụng trình duyệt của mình để tìm kiếm các sự kiện xã hội địa phương.
Dạng danh từ của Browser (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Browser | Browsers |
Kết hợp từ của Browser (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Web browser Trình duyệt web | Do you use a web browser to access social media platforms? Bạn có sử dụng trình duyệt web để truy cập các nền tảng truyền thông xã hội không? |
Default browser Trình duyệt mặc định | Chrome is my default browser for ielts research. Chrome là trình duyệt mặc định của tôi cho việc nghiên cứu ielts. |
Internet browser Trình duyệt internet | Do you use an internet browser to access social media websites? Bạn có sử dụng trình duyệt internet để truy cập các trang web mạng xã hội không? |
Họ từ
"Browser" đề cập đến phần mềm cho phép người dùng truy cập, tìm kiếm và xem nội dung trên Internet. Trong tiếng Anh Mỹ, "browser" được sử dụng phổ biến và mang nghĩa cụ thể liên quan đến ứng dụng web như Google Chrome hay Firefox. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể có thêm ngữ nghĩa liên quan đến việc duyệt qua thông tin không trực tuyến. Sự khác biệt về phát âm cũng rất nhỏ, nhưng có thể nhận thấy trong cách nhấn âm của hai ngôn ngữ.
Từ "browser" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "browse", có nghĩa là "chọn lựa" hoặc "xem qua", đã xuất phát từ tiếng Pháp cổ "brouster", có nghĩa tương tự. Từ gốc này lại có liên quan đến từ Latin "brusare", nghĩa là "đốt cháy" hay "hơ nóng", phản ánh hành động xem xét kỹ lưỡng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "browser" chỉ phần mềm cho phép người dùng truy cập và duyệt thông tin trên Internet, thể hiện sự phát triển của công nghệ thông tin dựa trên ý nghĩa ban đầu về việc lựa chọn và khám phá.
Từ "browser" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và internet. Trong IELTS, từ này có thể được thảo luận trong các bài thi về chủ đề công nghệ, truyền thông hay giáo dục. Ngoài ra, "browser" còn thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hằng ngày, tài liệu hướng dẫn kỹ thuật, và trong các bài báo chuyên ngành liên quan đến sự phát triển của phần mềm và trải nghiệm người dùng trên internet.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp