Bản dịch của từ Browser trong tiếng Việt

Browser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Browser(Noun)

bɹˈaʊzɚ
bɹˈaʊzɚ
01

Một chương trình máy tính có giao diện người dùng đồ họa để hiển thị các tệp html, được sử dụng để điều hướng world wide web.

A computer program with a graphical user interface for displaying html files used to navigate the world wide web.

Ví dụ
02

Một người tình cờ xem qua các ấn phẩm, trang web hoặc hàng hóa được bày bán.

A person who looks casually through publications or websites or at goods for sale.

Ví dụ
03

Là loài động vật ăn chủ yếu là thực vật phát triển cao.

An animal which feeds mainly on highgrowing vegetation.

Ví dụ

Dạng danh từ của Browser (Noun)

SingularPlural

Browser

Browsers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ