Bản dịch của từ Disbelief trong tiếng Việt
Disbelief
Disbelief (Noun)
Her disbelief in the news shocked everyone at the party.
Sự hoài nghi của cô ấy về tin tức đã làm cho tất cả mọi người tại bữa tiệc bất ngờ.
The community's disbelief in the government's decision led to protests.
Sự hoài nghi của cộng đồng về quyết định của chính phủ đã dẫn đến các cuộc biểu tình.
His disbelief in the charity's honesty made him hesitant to donate.
Sự hoài nghi của anh ấy về tính trung thực của tổ chức từ thiện khiến anh ấy do dự khi quyết định quyên góp.
Dạng danh từ của Disbelief (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disbelief | Disbeliefs |
Kết hợp từ của Disbelief (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Suspended disbelief Tạm ngưng sự hoài nghi | She suspended disbelief to enjoy the movie. Cô ấy treo lời tin để thưởng thức bộ phim. |
Stunned disbelief Sự ngạc nhiên kinh ngạc | She expressed stunned disbelief at the news of the social experiment. Cô ấy đã biểu lộ sự ngạc nhiên đến đáng kinh ngạc khi nghe tin về thí nghiệm xã hội. |
Absolute disbelief Hoàn toàn không tin | She expressed absolute disbelief when she heard the news. Cô ấy tỏ ra hoàn toàn không tin khi nghe tin tức. |
Complete disbelief Sự hoàn toàn không tin | She expressed complete disbelief in the social media rumor. Cô ấy bày tỏ sự hoàn toàn không tin vào tin đồn trên mạng xã hội. |
Utter disbelief Hoàn toàn không thể tin được | She expressed utter disbelief in the social media rumor. Cô ấy biểu lộ sự hoàn toàn không tin vào tin đồn trên mạng xã hội. |
Họ từ
"Disbelief" là một danh từ chỉ trạng thái không tin hoặc không chấp nhận sự thật của một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác nghi ngờ hoặc ngạc nhiên trước một tuyên bố hay sự kiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "disbelief" có cách phát âm tương tự và được viết giống nhau; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, văn hóa và thói quen tiêu dùng có thể ảnh hưởng đến cách mà từ này được sử dụng, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "disbelief" có nguồn gốc từ tiền tố Latinh "dis-" mang nghĩa là không, và danh từ "belief" xuất phát từ động từ "believe", có nguồn gốc từ chữ Latinh "credere", nghĩa là tin tưởng. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái tâm lý không tin vào điều gì đó, thể hiện sự hoài nghi và bác bỏ. Từ thế kỷ 14, "disbelief" đã được sử dụng để chỉ sự thiếu vắng niềm tin, và nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "disbelief" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà những tình huống mô tả cảm xúc con người và phản ứng với thông tin được thảo luận. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về phản ứng cá nhân hoặc xã hội đối với một sự kiện không thể tin được. Trong ngữ cảnh phổ biến, "disbelief" thường được dùng để miêu tả sự không chấp nhận hoặc ngạc nhiên trước một thông tin hoặc sự kiện trái ngược với mong đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp