Bản dịch của từ Disbelief trong tiếng Việt
Disbelief
Disbelief (Noun)
Her disbelief in the news shocked everyone at the party.
Sự hoài nghi của cô ấy về tin tức đã làm cho tất cả mọi người tại bữa tiệc bất ngờ.
The community's disbelief in the government's decision led to protests.
Sự hoài nghi của cộng đồng về quyết định của chính phủ đã dẫn đến các cuộc biểu tình.
Kết hợp từ của Disbelief (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Suspended disbelief Tạm ngưng sự hoài nghi | She suspended disbelief to enjoy the movie. Cô ấy treo lời tin để thưởng thức bộ phim. |
Stunned disbelief Sự ngạc nhiên kinh ngạc | She expressed stunned disbelief at the news of the social experiment. Cô ấy đã biểu lộ sự ngạc nhiên đến đáng kinh ngạc khi nghe tin về thí nghiệm xã hội. |
Absolute disbelief Hoàn toàn không tin | She expressed absolute disbelief when she heard the news. Cô ấy tỏ ra hoàn toàn không tin khi nghe tin tức. |
Complete disbelief Sự hoàn toàn không tin | She expressed complete disbelief in the social media rumor. Cô ấy bày tỏ sự hoàn toàn không tin vào tin đồn trên mạng xã hội. |
Utter disbelief Hoàn toàn không thể tin được | She expressed utter disbelief in the social media rumor. Cô ấy biểu lộ sự hoàn toàn không tin vào tin đồn trên mạng xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp