Bản dịch của từ Disbelief trong tiếng Việt

Disbelief

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disbelief(Noun)

dˈɪsbɪlˌiːf
ˈdɪsbəˌɫif
01

Sự hoài nghi về một điều gì đó hoặc một người nào đó

Skepticism towards something or someone

Ví dụ
02

Sự thiếu niềm tin, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo.

A lack of belief especially in a religious context

Ví dụ
03

Sự không thể hoặc từ chối chấp nhận rằng điều gì đó là đúng hoặc có thật.

The inability or refusal to accept that something is true or real

Ví dụ