Bản dịch của từ Disbelief trong tiếng Việt

Disbelief

Noun [U/C]

Disbelief (Noun)

dˌɪsbɪlˈif
dˌɪsbɪlˈif
01

Không có khả năng hoặc từ chối chấp nhận điều gì đó là đúng hoặc có thật.

Inability or refusal to accept that something is true or real.

Ví dụ

Her disbelief in the news shocked everyone at the party.

Sự hoài nghi của cô ấy về tin tức đã làm cho tất cả mọi người tại bữa tiệc bất ngờ.

The community's disbelief in the government's decision led to protests.

Sự hoài nghi của cộng đồng về quyết định của chính phủ đã dẫn đến các cuộc biểu tình.

Kết hợp từ của Disbelief (Noun)

CollocationVí dụ

Suspended disbelief

Tạm ngưng sự hoài nghi

She suspended disbelief to enjoy the movie.

Cô ấy treo lời tin để thưởng thức bộ phim.

Stunned disbelief

Sự ngạc nhiên kinh ngạc

She expressed stunned disbelief at the news of the social experiment.

Cô ấy đã biểu lộ sự ngạc nhiên đến đáng kinh ngạc khi nghe tin về thí nghiệm xã hội.

Absolute disbelief

Hoàn toàn không tin

She expressed absolute disbelief when she heard the news.

Cô ấy tỏ ra hoàn toàn không tin khi nghe tin tức.

Complete disbelief

Sự hoàn toàn không tin

She expressed complete disbelief in the social media rumor.

Cô ấy bày tỏ sự hoàn toàn không tin vào tin đồn trên mạng xã hội.

Utter disbelief

Hoàn toàn không thể tin được

She expressed utter disbelief in the social media rumor.

Cô ấy biểu lộ sự hoàn toàn không tin vào tin đồn trên mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disbelief

Không có idiom phù hợp