Bản dịch của từ Singularity trong tiếng Việt

Singularity

Noun [U/C]

Singularity (Noun)

sɪŋjʊlˈæɹiti
sɪŋjʊlˈæɹiti
01

Một điểm mà tại đó một hàm có giá trị vô hạn, đặc biệt là trong không-thời gian khi vật chất vô cùng đậm đặc, chẳng hạn như ở tâm của một lỗ đen.

A point at which a function takes an infinite value especially in spacetime when matter is infinitely dense such as at the centre of a black hole.

Ví dụ

The concept of singularity fascinates many social scientists studying technology's impact.

Khái niệm điểm kỳ dị làm say mê nhiều nhà khoa học xã hội.

There is no singularity in social behavior; it is always complex.

Không có điểm kỳ dị trong hành vi xã hội; nó luôn phức tạp.

Is the singularity in social media influencing human relationships today?

Điểm kỳ dị trong mạng xã hội có ảnh hưởng đến mối quan hệ hôm nay không?

02

Trạng thái, sự kiện, tính chất hoặc điều kiện của số ít.

The state fact quality or condition of being singular.

Ví dụ

The singularity of each culture enriches our understanding of human behavior.

Tính đơn nhất của mỗi nền văn hóa làm phong phú thêm hiểu biết của chúng ta về hành vi con người.

There is no singularity in opinions about social issues today.

Không có tính đơn nhất trong các ý kiến về các vấn đề xã hội hôm nay.

Is the singularity of traditions important for social identity?

Tính đơn nhất của các truyền thống có quan trọng cho bản sắc xã hội không?

03

Một thời điểm giả định khi trí tuệ nhân tạo và các công nghệ khác trở nên tiên tiến đến mức loài người phải trải qua một sự thay đổi mạnh mẽ và không thể đảo ngược.

A hypothetical moment in time when artificial intelligence and other technologies have become so advanced that humanity undergoes a dramatic and irreversible change.

Ví dụ

Experts predict singularity will occur around 2045, changing society forever.

Các chuyên gia dự đoán rằng sự đơn nhất sẽ xảy ra vào năm 2045, thay đổi xã hội mãi mãi.

The singularity is not just a sci-fi concept; it's a real possibility.

Sự đơn nhất không chỉ là một khái niệm khoa học viễn tưởng; đó là một khả năng thực sự.

Will the singularity bring more benefits or risks to society?

Sự đơn nhất sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn hay rủi ro cho xã hội?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Singularity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Singularity

Không có idiom phù hợp