Bản dịch của từ Singularity trong tiếng Việt
Singularity
Singularity (Noun)
The concept of singularity fascinates many social scientists studying technology's impact.
Khái niệm điểm kỳ dị làm say mê nhiều nhà khoa học xã hội.
There is no singularity in social behavior; it is always complex.
Không có điểm kỳ dị trong hành vi xã hội; nó luôn phức tạp.
Is the singularity in social media influencing human relationships today?
Điểm kỳ dị trong mạng xã hội có ảnh hưởng đến mối quan hệ hôm nay không?
The singularity of each culture enriches our understanding of human behavior.
Tính đơn nhất của mỗi nền văn hóa làm phong phú thêm hiểu biết của chúng ta về hành vi con người.
There is no singularity in opinions about social issues today.
Không có tính đơn nhất trong các ý kiến về các vấn đề xã hội hôm nay.
Is the singularity of traditions important for social identity?
Tính đơn nhất của các truyền thống có quan trọng cho bản sắc xã hội không?
Một thời điểm giả định khi trí tuệ nhân tạo và các công nghệ khác trở nên tiên tiến đến mức loài người phải trải qua một sự thay đổi mạnh mẽ và không thể đảo ngược.
A hypothetical moment in time when artificial intelligence and other technologies have become so advanced that humanity undergoes a dramatic and irreversible change.
Experts predict singularity will occur around 2045, changing society forever.
Các chuyên gia dự đoán rằng sự đơn nhất sẽ xảy ra vào năm 2045, thay đổi xã hội mãi mãi.
The singularity is not just a sci-fi concept; it's a real possibility.
Sự đơn nhất không chỉ là một khái niệm khoa học viễn tưởng; đó là một khả năng thực sự.
Will the singularity bring more benefits or risks to society?
Sự đơn nhất sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn hay rủi ro cho xã hội?
Họ từ
Từ "singularity" có nghĩa là điểm mà các định luật vật lý hiện tại không thể áp dụng, thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý thiên thể và công nghệ. Trong tiếng Anh, "singularity" được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về trí tuệ nhân tạo vượt trội.
Từ "singularity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "singularis", có nghĩa là "độc nhất" hoặc "riêng biệt". Từ gốc này được tạo thành từ "singulus", mang ý nghĩa "một" hoặc "đơn lẻ". Trong quá trình phát triển, "singularity" đã được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau, từ triết học đến vật lý, để chỉ những điểm hoặc trạng thái độc nhất vô nhị, đặc biệt là trong bối cảnh vũ trụ học và công nghệ, nơi nó mô tả những khái niệm về sự khác biệt hoặc chuyển giao tri thức. Sự chuyển mình này từ khái niệm riêng lẻ đến tầm quan trọng rộng rãi trong nghiên cứu hiện nay phản ánh sự phát triển tư tưởng và ứng dụng đa dạng của từ này.
Từ "singularity" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Speaking, trong khi nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong Reading và Writing khi đề cập đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Ngoài bối cảnh IELTS, "singularity" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, toán học và công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến khái niệm "điểm kỳ dị" trong hố đen hoặc sự chuyển biến trong trí tuệ nhân tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp