Bản dịch của từ Trespasser trong tiếng Việt
Trespasser
Trespasser (Noun)
Một người xâm nhập vào đất đai hoặc tài sản của ai đó mà không được phép.
A person who enters someones land or property without permission.
The trespasser was caught on camera entering the private property.
Người xâm phạm đã bị bắt khi vào khu đất riêng.
It is illegal to be a trespasser on someone else's land.
Việc trở thành người xâm phạm trên đất của người khác là bất hợp pháp.
Did you see the trespasser near the restricted area yesterday?
Hôm qua bạn có thấy người xâm phạm gần khu vực cấm không?
Dạng danh từ của Trespasser (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trespasser | Trespassers |
Trespasser (Verb)
Vào đất hoặc tài sản của ai đó mà không được phép.
Enter someones land or property without permission.
The trespasser entered Mr. Smith's garden without permission last Saturday.
Kẻ xâm phạm đã vào vườn của ông Smith mà không có sự cho phép vào thứ Bảy tuần trước.
The police did not arrest the trespasser in the neighborhood yesterday.
Cảnh sát đã không bắt giữ kẻ xâm phạm trong khu phố hôm qua.
Did the trespasser leave any evidence on the property last night?
Kẻ xâm phạm có để lại bằng chứng nào trên tài sản tối qua không?
Họ từ
Từ "trespasser" được định nghĩa là người xâm phạm vào tài sản hoặc khu vực riêng tư của người khác mà không có sự cho phép. Trong tiếng Anh, "trespasser" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "trespasser" thường đề cập đến những người vi phạm quyền sở hữu đất đai. Việc áp dụng từ này có thể khác nhau trong các tình huống cụ thể liên quan đến luật pháp hoặc cách thức tương tác trong cộng đồng.
Từ "trespasser" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transpassare", nghĩa là "vượt qua" hoặc "xâm phạm". Trong tiếng Pháp cổ, từ này biến đổi thành "trespasser", tức là "xâm nhập" hoặc "quá giới hạn". Lịch sử phát triển của từ này thường liên quan đến việc vi phạm quyền sở hữu hoặc lãnh thổ của người khác. Ngày nay, "trespasser" chỉ những người xâm phạm tài sản mà không có sự cho phép, phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa ban đầu về việc vượt qua ranh giới.
Từ "trespasser" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh pháp lý hoặc khi thảo luận về quyền sở hữu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những người xâm phạm tài sản mà không có sự cho phép, phổ biến trong lĩnh vực luật pháp và an ninh. Sự xuất hiện của từ này thể hiện sự chú ý đến các vấn đề về quyền và nghĩa vụ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp