Bản dịch của từ Trespasser trong tiếng Việt

Trespasser

Noun [U/C] Verb

Trespasser (Noun)

01

Một người xâm nhập vào đất đai hoặc tài sản của ai đó mà không được phép.

A person who enters someones land or property without permission.

Ví dụ

The trespasser was caught on camera entering the private property.

Người xâm phạm đã bị bắt khi vào khu đất riêng.

It is illegal to be a trespasser on someone else's land.

Việc trở thành người xâm phạm trên đất của người khác là bất hợp pháp.

Did you see the trespasser near the restricted area yesterday?

Hôm qua bạn có thấy người xâm phạm gần khu vực cấm không?

Dạng danh từ của Trespasser (Noun)

SingularPlural

Trespasser

Trespassers

Trespasser (Verb)

01

Vào đất hoặc tài sản của ai đó mà không được phép.

Enter someones land or property without permission.

Ví dụ

The trespasser entered Mr. Smith's garden without permission last Saturday.

Kẻ xâm phạm đã vào vườn của ông Smith mà không có sự cho phép vào thứ Bảy tuần trước.

The police did not arrest the trespasser in the neighborhood yesterday.

Cảnh sát đã không bắt giữ kẻ xâm phạm trong khu phố hôm qua.

Did the trespasser leave any evidence on the property last night?

Kẻ xâm phạm có để lại bằng chứng nào trên tài sản tối qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trespasser cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trespasser

Không có idiom phù hợp