Bản dịch của từ Intruder trong tiếng Việt
Intruder

Intruder (Noun)
Ai đó xâm nhập.
Someone who intrudes.
The intruder was caught trespassing on private property.
Kẻ xâm nhập đã bị bắt vì xâm phạm vào tài sản riêng.
The security system detected the intruder entering the building.
Hệ thống an ninh phát hiện kẻ xâm nhập đang vào tòa nhà.
The neighbors called the police when they saw an intruder.
Hàng xóm đã gọi cảnh sát khi nhìn thấy kẻ xâm nhập.
Dạng danh từ của Intruder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intruder | Intruders |
Kết hợp từ của Intruder (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unwelcome intruder Kẻ xâm nhập không mời | The unwelcome intruder disrupted the social gathering. Kẻ xâm nhập không mời đã làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội. |
Masked intruder Kẻ đột nhập đã mặt nạ | The masked intruder entered the party unnoticed. Kẻ xâm nhập với mặt nạ đã vào bữa tiệc mà không ai để ý. |
Unwanted intruder Kẻ xâm nhập không mời | The uninvited guest was considered an unwanted intruder at the party. Khách mời không mời được coi là kẻ xâm nhập không mong muốn tại buổi tiệc. |
Họ từ
"Tên xâm nhập" (intruder) là một danh từ chỉ người hoặc cái gì đó xâm nhập vào một nơi mà họ không có quyền hoặc lý do hợp pháp để có mặt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "intruder" có cùng nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và an ninh, liên quan đến các vấn đề về quyền riêng tư và bảo vệ tài sản cá nhân.
Từ "intruder" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intrudere", trong đó "in" có nghĩa là "vào" và "trudere" có nghĩa là "đẩy". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, chỉ những người xâm nhập vào một nơi nào đó mà không được chào đón. Kết hợp ý nghĩa ban đầu, "intruder" hiện được dùng để chỉ những người vi phạm không gian riêng tư hoặc quyền riêng tư của người khác, phản ánh đặc điểm xâm phạm và không có sự cho phép.
Từ "intruder" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, với tần suất tương đối thấp. Trong phần Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả các tình huống liên quan đến an ninh hoặc xâm nhập, trong khi phần Nói có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về an ninh cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các bài báo về tội phạm, an ninh mạng và bảo vệ tài sản, minh họa cho sự can thiệp không mong muốn vào không gian riêng tư hay an toàn của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

