Bản dịch của từ Visitor trong tiếng Việt

Visitor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visitor (Noun)

vˈɪzɪtɚ
vˈɪzɪtəɹ
01

(anh) người đứng đầu hoặc người giám sát của một tổ chức như trường cao đẳng (trong trường hợp đó, tương đương với hiệu trưởng của trường đại học) hoặc nhà thờ hoặc bệnh viện, người giải quyết tranh chấp, phát biểu nghi lễ, v.v.

Britain a head or overseer of an institution such as a college in which case equivalent to the universitys chancellor or cathedral or hospital who resolves disputes gives ceremonial speeches etc.

Ví dụ

The visitor of the hospital addressed the staff during the ceremony.

Người thăm của bệnh viện đã phát biểu trước nhân viên trong buổi lễ.

The college visitor attended the graduation ceremony to award diplomas.

Người thăm của trường đại học đã tham dự buổi lễ tốt nghiệp để trao bằng.

The cathedral visitor settled a dispute between two religious groups.

Người thăm nhà thờ giải quyết một tranh chấp giữa hai nhóm tôn giáo.

02

Ai đó đến thăm một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể; một người tham quan hoặc khách du lịch.

Someone who pays a visit to a specific place or event a sightseer or tourist.

Ví dụ

The museum had a record number of visitors last month.

Bảo tàng có số lượng khách thăm kỷ lục trong tháng qua.

The visitor from France was impressed by the local cuisine.

Người thăm từ Pháp ấn tượng với ẩm thực địa phương.

The annual festival attracts thousands of visitors to the city.

Lễ hội hàng năm thu hút hàng ngàn du khách đến thành phố.

03

(cụ thể là ufology) một sinh vật ngoài trái đất trên trái đất.

Ufology specifically an extraterrestrial being on earth.

Ví dụ

The visitor from Mars was greeted warmly by the locals.

Người đến từ sao Hỏa được người dân địa phương chào đón nồng nhiệt.

The town hosted a conference to discuss encounters with visitors.

Thị trấn tổ chức một hội nghị để thảo luận về cuộc gặp gỡ với những người đến thăm.

The number of visitors to the UFO museum has increased significantly.

Số lượng khách thăm viện UFO đã tăng đáng kể.

Dạng danh từ của Visitor (Noun)

SingularPlural

Visitor

Visitors

Kết hợp từ của Visitor (Noun)

CollocationVí dụ

Seasonal visitor

Khách du lịch mùa

The seasonal visitor brought joy to the community event.

Người thăm mùa mang niềm vui đến sự kiện cộng đồng.

Business visitor

Khách thăm việc kinh doanh

Is a business visitor allowed to attend social events during the trip?

Người thăm viếng kinh doanh có được phép tham gia các sự kiện xã hội trong chuyến đi không?

Museum visitor

Khách tham quan bảo tàng

The museum visitor admired the ancient artifacts.

Người thăm viện bảo tàng ngưỡng mộ các hiện vật cổ xưa.

Prison visitor

Người thăm tù

The prison visitor provided emotional support to the inmates.

Người thăm tù cung cấp hỗ trợ tinh thần cho phạm nhân.

Frequent visitor

Khách thăm thường xuyên

She is a frequent visitor to various social events in town.

Cô ấy là một người thường xuyên tham dự các sự kiện xã hội ở thành phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Visitor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/05/2021
[...] The national museum also witnessed a growth in its figure, from under 200,000 people in July to over 300,000 people in August [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/05/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] Despite a slight fall at 11 a. m, there was a considerable rise in numbers between 9 and 12 o'clock, with a high of 600 in the middle of the day [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/05/2021
[...] One month later, there was a decline of 200,000 people in the number of to British museum while the figures for History and National museums fell by 100,000 each [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/05/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/05/2021
[...] The bar chart illustrates how many went to four museums in London [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/05/2021

Idiom with Visitor

Không có idiom phù hợp