Bản dịch của từ Visitor trong tiếng Việt
Visitor
Visitor (Noun)
(anh) người đứng đầu hoặc người giám sát của một tổ chức như trường cao đẳng (trong trường hợp đó, tương đương với hiệu trưởng của trường đại học) hoặc nhà thờ hoặc bệnh viện, người giải quyết tranh chấp, phát biểu nghi lễ, v.v.
Britain a head or overseer of an institution such as a college in which case equivalent to the universitys chancellor or cathedral or hospital who resolves disputes gives ceremonial speeches etc.
The visitor of the hospital addressed the staff during the ceremony.
Người thăm của bệnh viện đã phát biểu trước nhân viên trong buổi lễ.
The college visitor attended the graduation ceremony to award diplomas.
Người thăm của trường đại học đã tham dự buổi lễ tốt nghiệp để trao bằng.
The cathedral visitor settled a dispute between two religious groups.
Người thăm nhà thờ giải quyết một tranh chấp giữa hai nhóm tôn giáo.
The museum had a record number of visitors last month.
Bảo tàng có số lượng khách thăm kỷ lục trong tháng qua.
The visitor from France was impressed by the local cuisine.
Người thăm từ Pháp ấn tượng với ẩm thực địa phương.
The annual festival attracts thousands of visitors to the city.
Lễ hội hàng năm thu hút hàng ngàn du khách đến thành phố.
(cụ thể là ufology) một sinh vật ngoài trái đất trên trái đất.
Ufology specifically an extraterrestrial being on earth.
The visitor from Mars was greeted warmly by the locals.
Người đến từ sao Hỏa được người dân địa phương chào đón nồng nhiệt.
The town hosted a conference to discuss encounters with visitors.
Thị trấn tổ chức một hội nghị để thảo luận về cuộc gặp gỡ với những người đến thăm.
The number of visitors to the UFO museum has increased significantly.
Số lượng khách thăm viện UFO đã tăng đáng kể.
Dạng danh từ của Visitor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Visitor | Visitors |
Kết hợp từ của Visitor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seasonal visitor Khách du lịch mùa | The seasonal visitor brought joy to the community event. Người thăm mùa mang niềm vui đến sự kiện cộng đồng. |
Business visitor Khách thăm việc kinh doanh | Is a business visitor allowed to attend social events during the trip? Người thăm viếng kinh doanh có được phép tham gia các sự kiện xã hội trong chuyến đi không? |
Museum visitor Khách tham quan bảo tàng | The museum visitor admired the ancient artifacts. Người thăm viện bảo tàng ngưỡng mộ các hiện vật cổ xưa. |
Prison visitor Người thăm tù | The prison visitor provided emotional support to the inmates. Người thăm tù cung cấp hỗ trợ tinh thần cho phạm nhân. |
Frequent visitor Khách thăm thường xuyên | She is a frequent visitor to various social events in town. Cô ấy là một người thường xuyên tham dự các sự kiện xã hội ở thành phố. |
Họ từ
Từ "visitor" trong tiếng Anh chỉ người đến thăm một địa điểm nào đó, thường là tạm thời, như một thành phố, một tổ chức hay một sự kiện. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết tương tự và phát âm gần như giống nhau, với âm nhấn nhẹ hơn trong phát âm tiếng Anh Anh. "Visitor" có thể chỉ người tham gia một hội thảo, một khách du lịch hoặc một người đến thăm nhà. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch, dịch vụ và các sự kiện xã hội.
Từ "visitor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "visitare", có nghĩa là "thăm viếng". "Visitare" được hình thành từ tiền tố "vis-" (nhìn, xem) và hậu tố "-itare" (diễn tả hành động, quá trình). Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "visiteur" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện nay, "visitor" chỉ những người đến một địa điểm, thường mang tính ngắn hạn, phản ánh tính chất thăm dò, giao tiếp mà từ nguyên gốc đã gợi ý.
Từ "visitor" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc đưa ra thông tin về du lịch. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các văn bản mô tả các địa điểm du lịch hoặc quản lý tổ chức sự kiện. Ngoài bối cảnh thi IELTS, "visitor" cũng thường gặp trong lĩnh vực du lịch, quảng cáo và lĩnh vực y tế, nhấn mạnh vai trò của người sử dụng dịch vụ hoặc tham gia một hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp