Bản dịch của từ Tour trong tiếng Việt
Tour
Tour (Noun)
Một thời gian thực hiện nghĩa vụ quân sự hoặc ngoại giao.
A spell of duty on military or diplomatic service.
She went on a diplomatic tour to strengthen international relations.
Cô ấy đã tham gia một chuyến công tác ngoại giao để củng cố quan hệ quốc tế.
The military tour lasted six months in the conflict zone.
Chuyến công tác quân sự kéo dài sáu tháng tại khu vực xung đột.
The social tour aimed to promote cultural exchange between countries.
Chuyến công tác xã hội nhằm mục đích thúc đẩy trao đổi văn hóa giữa các quốc gia.
The band went on a tour around Europe.
Ban nhạc đã đi trên một chuyến du lịch xung quanh Châu Âu.
The soccer team's tour included matches in three countries.
Chuyến du đấu của đội bóng đá bao gồm các trận đấu ở ba quốc gia.
The art exhibition tour visited five different cities.
Chuyến triển lãm nghệ thuật đã thăm năm thành phố khác nhau.
The company organized a group tour to Europe.
Công ty tổ chức một chuyến du lịch nhóm đến châu Âu.
She booked a guided tour of the historical landmarks.
Cô ấy đặt một chuyến tham quan hướng dẫn các di tích lịch sử.
The school trip included a tour of the local museum.
Chuyến đi học bao gồm một chuyến tham quan bảo tàng địa phương.
Dạng danh từ của Tour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tour | Tours |
Kết hợp từ của Tour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Leg of tour Chân của chuyến du lịch | The leg of the tour included a visit to a local school. Chân của chuyến tham quan bao gồm viếng thăm một trường học địa phương. |
Stage of tour Giai đoạn của chuyến tham quan | During the stage of tour, the guide explained historical landmarks. Trong giai đoạn của chuyến tham quan, hướng dẫn viên giải thích các điểm địa danh lịch sử. |
Tour of inspection Chuyến thăm kiểm tra | The ceo conducted a tour of inspection to assess the company's progress. Giám đốc điều hành đã tiến hành chuyến thăm kiểm tra để đánh giá tiến triển của công ty. |
Tour of duty Cuộc đời lính | He completed his tour of duty in the peace corps. Anh đã hoàn thành nhiệm vụ của mình trong peace corps. |
Part of tour Phần của chuyến du lịch | The shopping part of tour was enjoyable. Phần mua sắm của tour rất thú vị. |
Tour (Verb)
She toured the city with her friends during the summer.
Cô ấy đã đi thăm thành phố với bạn bè của mình vào mùa hè.
The group plans to tour the countryside for their research project.
Nhóm dự định đi thăm quê hương cho dự án nghiên cứu của họ.
He will tour the famous landmarks in Europe next month.
Anh ấy sẽ đi thăm những địa danh nổi tiếng ở châu Âu vào tháng sau.
Dạng động từ của Tour (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Touring |
Kết hợp từ của Tour (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Plan to tour Lên kế hoạch du lịch | They plan to tour the local museums for their social studies project. Họ dự định đi thăm viện bảo tàng địa phương cho dự án học về xã hội. |
Họ từ
Từ "tour" có nghĩa chung là một chuyến đi tham quan hoặc hành trình khám phá một địa điểm cụ thể, có thể bao gồm nhiều hoạt động như tham quan, tìm hiểu văn hóa hoặc giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, "tour" thường sử dụng để chỉ các chuyến tham quan tổ chức có hướng dẫn viên; trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "tour" trong các ngữ cảnh tương tự nhưng thường nhấn mạnh tính chất trải nghiệm hơn. Phát âm giữa hai biến thể này cũng tương đối giống nhau, nhưng có thể khác biệt trong âm điệu và ngữ điệu của người nói.
Từ "tour" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tornare", có nghĩa là "xoay vòng" hoặc "quay tròn". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp thời trung cổ thành "tour", chỉ hành động di chuyển từ nơi này sang nơi khác theo một lộ trình nhất định. Ngày nay, "tour" được sử dụng để chỉ các chuyến đi khám phá địa điểm, văn hóa hoặc hoạt động giải trí, khẳng định sự kết nối giữa lịch sử di chuyển và trải nghiệm khám phá.
Từ "tour" thường xuất hiện với tần suất điều tiết trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Speaking, "tour" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch, hướng dẫn tham quan hoặc mô tả trải nghiệm cá nhân. Trong phần Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả địa điểm hoặc các bài luận về ngành công nghiệp du lịch. Từ "tour" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về trải nghiệm văn hóa và giao lưu quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp