Bản dịch của từ Licensee trong tiếng Việt

Licensee

Noun [U/C]

Licensee (Noun)

lˌɑɪsn̩sˈi
lˌɑɪsn̩sˈi
01

Người có giấy phép, đặc biệt là bán đồ uống có cồn.

The holder of a licence, especially to sell alcoholic drinks.

Ví dụ

The licensee at the bar served drinks responsibly to customers.

Người được cấp phép tại quán bar phục vụ đồ uống một cách có trách nhiệm cho khách hàng.

The licensee of the nightclub ensured all patrons were of legal age.

Người được cấp phép của quán bar đảm bảo tất cả khách hàng đều đủ tuổi theo quy định.

The licensee's responsibility is to maintain a safe and enjoyable environment.

Trách nhiệm của người được cấp phép là duy trì môi trường an toàn và vui vẻ.

Dạng danh từ của Licensee (Noun)

SingularPlural

Licensee

Licensees

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Licensee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Licensee

Không có idiom phù hợp