Bản dịch của từ Licensee trong tiếng Việt
Licensee
Licensee (Noun)
Người có giấy phép, đặc biệt là bán đồ uống có cồn.
The holder of a licence, especially to sell alcoholic drinks.
The licensee at the bar served drinks responsibly to customers.
Người được cấp phép tại quán bar phục vụ đồ uống một cách có trách nhiệm cho khách hàng.
The licensee of the nightclub ensured all patrons were of legal age.
Người được cấp phép của quán bar đảm bảo tất cả khách hàng đều đủ tuổi theo quy định.
The licensee's responsibility is to maintain a safe and enjoyable environment.
Trách nhiệm của người được cấp phép là duy trì môi trường an toàn và vui vẻ.
Dạng danh từ của Licensee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Licensee | Licensees |
Họ từ
Từ "licensee" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức được cấp phép sử dụng tài sản trí tuệ, hàng hóa hoặc dịch vụ theo một thỏa thuận nhất định. Trong bối cảnh pháp lý, "licensee" thường đối lập với "licensor", tức người cấp phép. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực bản quyền, thương hiệu và các lĩnh vực luật thương mại. Cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng "licensee" với cùng một nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai ngôn ngữ này.
Từ "licensee" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "licentiare", có nghĩa là "cho phép" hay "cấp quyền". Trong tiếng Pháp cổ, từ "licence" được sử dụng để diễn tả quyền hạn hay giấy phép. Vào thế kỷ 15, từ "licensee" được hình thành để chỉ cá nhân nhận được quyền làm điều gì đó theo sự cho phép. Ngày nay, "licensee" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức được cấp giấy phép thực hiện một hoạt động nào đó, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa quyền hạn và sự cho phép trong ngữ cảnh pháp lý.
Từ "licensee" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi mà các tình huống kinh doanh hoặc pháp lý liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ có thể được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, "licensee" thường được sử dụng trong các hợp đồng hoặc thỏa thuận cấp phép, đề cập đến bên nhận quyền sử dụng tài sản trí tuệ từ bên cấp phép. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu nằm trong các văn bản chuyên ngành như luật, kinh doanh và công nghệ.