Bản dịch của từ Immorality trong tiếng Việt
Immorality
Immorality (Noun)
Immorality is a serious issue in society today.
Sự bất đạo là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội ngày nay.
There is no place for immorality in a civilized community.
Không có chỗ cho sự bất đạo trong một cộng đồng văn minh.
Is immorality a common topic in IELTS writing and speaking exams?
Liệu sự bất đạo có phải là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS viết và nói không?
The report highlighted the immorality in the city's housing policies.
Báo cáo đã nêu bật sự vô đạo đức trong chính sách nhà ở của thành phố.
Many citizens do not accept the immorality of corruption in politics.
Nhiều công dân không chấp nhận sự vô đạo đức của tham nhũng trong chính trị.
Họ từ
Từ "immorality" đề cập đến sự vi phạm các nguyên tắc đạo đức, trong đó hành vi hoặc ý nghĩ được coi là không phù hợp hoặc xấu xa theo chuẩn mực xã hội. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn hình thức viết, tuy nhiên, trong ngữ điệu và ngữ cảnh, sự nhấn mạnh có thể khác nhau. "Immorality" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và triết học để chỉ những hành động trái với lương tâm hoặc các giá trị đạo đức.
Từ "immorality" bắt nguồn từ tiếng Latin "immoralis", với tiền tố "in-" mang nghĩa "không" và "moralis" có nghĩa là "đạo đức". Từ này được sử dụng để chỉ hành vi hoặc tình huống trái với chuẩn mực đạo đức xã hội. Qua lịch sử, khái niệm này đã được mở rộng để bao gồm các hành động, ý tưởng, hoặc thái độ trái với đạo lý hoặc luân lý. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này đã tạo ra một từ ngữ thể hiện rõ nét sự phản kháng đối với các giá trị đạo đức.
Từ "immorality" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về đạo đức trong văn chương, triết học hoặc các vấn đề xã hội. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc tranh luận về hành vi sai trái, luật pháp và các ranh giới đạo đức trong các lĩnh vực như chính trị và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp