Bản dịch của từ Immorality trong tiếng Việt

Immorality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immorality (Noun)

ɪmɚˈælɪti
ɪməɹˈælɪti
01

Trạng thái hoặc tính chất vô đạo đức; sự độc ác.

The state or quality of being immoral wickedness.

Ví dụ

Immorality is a serious issue in society today.

Sự bất đạo là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội ngày nay.

There is no place for immorality in a civilized community.

Không có chỗ cho sự bất đạo trong một cộng đồng văn minh.

Is immorality a common topic in IELTS writing and speaking exams?

Liệu sự bất đạo có phải là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS viết và nói không?

The report highlighted the immorality in the city's housing policies.

Báo cáo đã nêu bật sự vô đạo đức trong chính sách nhà ở của thành phố.

Many citizens do not accept the immorality of corruption in politics.

Nhiều công dân không chấp nhận sự vô đạo đức của tham nhũng trong chính trị.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Immorality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] On the other hand, I believe that it is to deprive children of a carefree childhood [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Not only is such confinement but it also negates mankind's preservation efforts which are protecting animals' health and well-being [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Immorality

Không có idiom phù hợp