Bản dịch của từ Monk trong tiếng Việt

Monk

Noun [U/C]

Monk (Noun)

məŋk
mˈʌŋk
01

Là thành viên của một cộng đồng tôn giáo gồm những người đàn ông thường sống với lời khấn khó nghèo, khiết tịnh và vâng phục.

A member of a religious community of men typically living under vows of poverty, chastity, and obedience.

Ví dụ

The monk devoted his life to serving the community.

Người tu dành cả cuộc đời để phục vụ cộng đồng.

The monastery welcomed a new monk from a distant land.

Tu viện chào đón một người tu mới từ một vùng đất xa.

The monk's vow of poverty required a simple lifestyle.

Lời thề nghèo khó của người tu yêu cầu một lối sống giản dị.

Dạng danh từ của Monk (Noun)

SingularPlural

Monk

Monks

Kết hợp từ của Monk (Noun)

CollocationVí dụ

Zen monk

Thầy tu zen

The zen monk meditated in the garden.

Nhà sư thiền thiền trong vườn.

Buddhist monk

Phật tử

The buddhist monk meditated peacefully in the temple.

Người tu sĩ phật giáo thiền một cách yên bình trong chùa.

Benedictine monk

Thầy tu dòng benedictine

The benedictine monk dedicated his life to serving the community.

Người tu sĩ benedictine đã dành cả cuộc đời để phục vụ cộng đồng.

Tibetan monk

Nhà sư tây tạng

The tibetan monk meditated peacefully in the monastery.

Người tu tây tạng thiền định yên bình trong tu viện.

Medieval monk

Thầy tu thời trung cổ

The medieval monk devoted his life to prayer and meditation.

Nhà tu trung cổ cống hiến cuộc đời cho cầu nguyện và thiền định.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monk

Không có idiom phù hợp