Bản dịch của từ Monk trong tiếng Việt
Monk
Monk (Noun)
The monk devoted his life to serving the community.
Người tu dành cả cuộc đời để phục vụ cộng đồng.
The monastery welcomed a new monk from a distant land.
Tu viện chào đón một người tu mới từ một vùng đất xa.
The monk's vow of poverty required a simple lifestyle.
Lời thề nghèo khó của người tu yêu cầu một lối sống giản dị.
Kết hợp từ của Monk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Zen monk Thầy tu zen | The zen monk meditated in the garden. Nhà sư thiền thiền trong vườn. |
Buddhist monk Phật tử | The buddhist monk meditated peacefully in the temple. Người tu sĩ phật giáo thiền một cách yên bình trong chùa. |
Benedictine monk Thầy tu dòng benedictine | The benedictine monk dedicated his life to serving the community. Người tu sĩ benedictine đã dành cả cuộc đời để phục vụ cộng đồng. |
Tibetan monk Nhà sư tây tạng | The tibetan monk meditated peacefully in the monastery. Người tu tây tạng thiền định yên bình trong tu viện. |
Medieval monk Thầy tu thời trung cổ | The medieval monk devoted his life to prayer and meditation. Nhà tu trung cổ cống hiến cuộc đời cho cầu nguyện và thiền định. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp