Bản dịch của từ Monk trong tiếng Việt

Monk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monk (Noun)

məŋk
mˈʌŋk
01

Là thành viên của một cộng đồng tôn giáo gồm những người đàn ông thường sống với lời khấn khó nghèo, khiết tịnh và vâng phục.

A member of a religious community of men typically living under vows of poverty, chastity, and obedience.

Ví dụ

The monk devoted his life to serving the community.

Người tu dành cả cuộc đời để phục vụ cộng đồng.

The monastery welcomed a new monk from a distant land.

Tu viện chào đón một người tu mới từ một vùng đất xa.

The monk's vow of poverty required a simple lifestyle.

Lời thề nghèo khó của người tu yêu cầu một lối sống giản dị.

Dạng danh từ của Monk (Noun)

SingularPlural

Monk

Monks

Kết hợp từ của Monk (Noun)

CollocationVí dụ

Become monk

Trở thành nhà sư

Did peter become a monk after his ielts exam?

Peter đã trở thành một nhà sư sau kỳ thi ielts của mình chứ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monk

Không có idiom phù hợp