Bản dịch của từ Monk trong tiếng Việt
Monk
Monk (Noun)
The monk devoted his life to serving the community.
Người tu dành cả cuộc đời để phục vụ cộng đồng.
The monastery welcomed a new monk from a distant land.
Tu viện chào đón một người tu mới từ một vùng đất xa.
The monk's vow of poverty required a simple lifestyle.
Lời thề nghèo khó của người tu yêu cầu một lối sống giản dị.
Dạng danh từ của Monk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Monk | Monks |
Kết hợp từ của Monk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Become monk Trở thành nhà sư | Did peter become a monk after his ielts exam? Peter đã trở thành một nhà sư sau kỳ thi ielts của mình chứ? |
Họ từ
"Monk" (tiếng Anh: "tu sĩ") chỉ những người sống trong cộng đồng tôn giáo, thường theo các quy tắc nghiêm ngặt về cuộc sống và tu hành. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh Kitô giáo, Phật giáo và các tôn giáo khác. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "monk" được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong văn cảnh, "monk" thường gắn liền với các truyền thống tôn giáo khác nhau, thể hiện sự khác biệt trong vai trò và thực hành tâm linh.
Từ "monk" bắt nguồn từ tiếng Latinh "monachus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "monachos", có nghĩa là "người đơn độc". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến những người tu hành sống tách biệt, chuyên tâm vào đời sống tâm linh và cầu nguyện. Sự chuyển tiếp từ ý nghĩa "người đơn độc" sang "tu sĩ" hoàn toàn phù hợp với những giá trị của các cộng đồng tôn giáo, nơi mà người tu hành thường sống tách biệt để tìm kiếm sự hoàn thiện tâm linh và gần gũi với đức tin.
Từ "monk" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong bối cảnh IELTS, nó thường liên quan đến các chủ đề như tôn giáo, văn hóa và lối sống. Ngoài IELTS, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về triết lý sống, lịch sử tôn giáo và các nghi lễ tôn giáo. "Monk" cũng có thể xuất hiện trong văn học và phim ảnh phản ánh đời sống thiền định và sự khổ hạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp