Bản dịch của từ Chastity trong tiếng Việt
Chastity

Chastity(Noun)
Tình trạng hoặc thực hành kiềm chế việc ngoài hôn nhân, hoặc đặc biệt là tránh mọi quan hệ tình dục.
The state or practice of refraining from extramarital or especially from all sexual intercourse.
Chastity(Noun Uncountable)
Nghi lễ kiềm chế quan hệ tình dục ngoài hôn nhân.
The ceremonial practice of refraining from extramarital sexual relationships.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "chastity" trong tiếng Anh chỉ trạng thái hoặc đức tính giữ gìn sự trong trắng, thường liên quan đến kỷ luật tình dục và sự kiêng cữ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa, biểu thị sự kiêng khem hoặc bảo vệ khỏi các mối quan hệ tình dục ngoài hôn nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "chastity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "castitas", có nghĩa là sự trong sạch, tinh khiết. Từ này xuất phát từ gốc "castus", biểu thị sự khiết tịnh và không bị ô uế. Trong lịch sử, khái niệm chastity đã gắn liền với các giá trị tôn giáo và đạo đức, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn phẩm hạnh cá nhân, đặc biệt trong mối quan hệ tình dục. Ngày nay, từ này vẫn phản ánh một cam kết về sự trong sạch và tự kiềm chế trong các mối quan hệ xã hội và cá nhân.
Từ "chastity" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, thường trong bối cảnh thảo luận về đạo đức hoặc tâm linh. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, tôn giáo hay triết học để chỉ sự trong sạch, kiêng khem về tình dục. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng giúp sinh viên nắm vững và áp dụng từ này trong học thuật hiệu quả.
Họ từ
Từ "chastity" trong tiếng Anh chỉ trạng thái hoặc đức tính giữ gìn sự trong trắng, thường liên quan đến kỷ luật tình dục và sự kiêng cữ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa, biểu thị sự kiêng khem hoặc bảo vệ khỏi các mối quan hệ tình dục ngoài hôn nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "chastity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "castitas", có nghĩa là sự trong sạch, tinh khiết. Từ này xuất phát từ gốc "castus", biểu thị sự khiết tịnh và không bị ô uế. Trong lịch sử, khái niệm chastity đã gắn liền với các giá trị tôn giáo và đạo đức, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn phẩm hạnh cá nhân, đặc biệt trong mối quan hệ tình dục. Ngày nay, từ này vẫn phản ánh một cam kết về sự trong sạch và tự kiềm chế trong các mối quan hệ xã hội và cá nhân.
Từ "chastity" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, thường trong bối cảnh thảo luận về đạo đức hoặc tâm linh. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, tôn giáo hay triết học để chỉ sự trong sạch, kiêng khem về tình dục. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng giúp sinh viên nắm vững và áp dụng từ này trong học thuật hiệu quả.
