Bản dịch của từ Chastity trong tiếng Việt

Chastity

Noun [U/C] Noun [U]

Chastity (Noun)

tʃˈæstəti
tʃˈæstɪti
01

Tình trạng hoặc thực hành kiềm chế việc ngoài hôn nhân, hoặc đặc biệt là tránh mọi quan hệ tình dục.

The state or practice of refraining from extramarital or especially from all sexual intercourse.

Ví dụ

The community values chastity before marriage.

Cộng đồng trân trọng sự trinh trắng trước hôn nhân.

In some cultures, chastity is considered a virtue.

Ở một số văn hóa, trinh trắng được coi là đức hạnh.

Chastity pledges are common among certain religious groups.

Những cam kết trinh trắng phổ biến trong một số tôn giáo.

Chastity (Noun Uncountable)

tʃˈæstəti
tʃˈæstɪti
01

Nghi lễ kiềm chế quan hệ tình dục ngoài hôn nhân.

The ceremonial practice of refraining from extramarital sexual relationships.

Ví dụ

In some cultures, chastity is highly valued before marriage.

Trong một số văn hóa, trinh tiết được đánh giá cao trước hôn nhân.

The concept of chastity plays a significant role in traditional societies.

Khái niệm về trinh tiết đóng vai trò quan trọng trong xã hội truyền thống.

Ceremonies often emphasize the importance of chastity and purity.

Các nghi lễ thường nhấn mạnh về sự quan trọng của trinh tiết và sự trong sạch.

The community values chastity before marriage.

Cộng đồng trọng trách nhiệm trước hôn nhân.

She promotes chastity as a virtue in society.

Cô ấy thúc đẩy sự trinh trắng như một phẩm giá trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chastity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chastity

Không có idiom phù hợp