Bản dịch của từ Chastity trong tiếng Việt
Chastity
Chastity (Noun)
Tình trạng hoặc thực hành kiềm chế việc ngoài hôn nhân, hoặc đặc biệt là tránh mọi quan hệ tình dục.
The state or practice of refraining from extramarital or especially from all sexual intercourse.
The community values chastity before marriage.
Cộng đồng trân trọng sự trinh trắng trước hôn nhân.
In some cultures, chastity is considered a virtue.
Ở một số văn hóa, trinh trắng được coi là đức hạnh.
Chastity pledges are common among certain religious groups.
Những cam kết trinh trắng phổ biến trong một số tôn giáo.
Chastity (Noun Uncountable)
Nghi lễ kiềm chế quan hệ tình dục ngoài hôn nhân.
The ceremonial practice of refraining from extramarital sexual relationships.
In some cultures, chastity is highly valued before marriage.
Trong một số văn hóa, trinh tiết được đánh giá cao trước hôn nhân.
The concept of chastity plays a significant role in traditional societies.
Khái niệm về trinh tiết đóng vai trò quan trọng trong xã hội truyền thống.
Ceremonies often emphasize the importance of chastity and purity.
Các nghi lễ thường nhấn mạnh về sự quan trọng của trinh tiết và sự trong sạch.
The community values chastity before marriage.
Cộng đồng trọng trách nhiệm trước hôn nhân.
She promotes chastity as a virtue in society.
Cô ấy thúc đẩy sự trinh trắng như một phẩm giá trong xã hội.
Họ từ
Từ "chastity" trong tiếng Anh chỉ trạng thái hoặc đức tính giữ gìn sự trong trắng, thường liên quan đến kỷ luật tình dục và sự kiêng cữ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa, biểu thị sự kiêng khem hoặc bảo vệ khỏi các mối quan hệ tình dục ngoài hôn nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "chastity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "castitas", có nghĩa là sự trong sạch, tinh khiết. Từ này xuất phát từ gốc "castus", biểu thị sự khiết tịnh và không bị ô uế. Trong lịch sử, khái niệm chastity đã gắn liền với các giá trị tôn giáo và đạo đức, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn phẩm hạnh cá nhân, đặc biệt trong mối quan hệ tình dục. Ngày nay, từ này vẫn phản ánh một cam kết về sự trong sạch và tự kiềm chế trong các mối quan hệ xã hội và cá nhân.
Từ "chastity" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, thường trong bối cảnh thảo luận về đạo đức hoặc tâm linh. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, tôn giáo hay triết học để chỉ sự trong sạch, kiêng khem về tình dục. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng giúp sinh viên nắm vững và áp dụng từ này trong học thuật hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp