Bản dịch của từ -hood trong tiếng Việt
-hood
Noun [U/C]

-hood(Noun)
hˈʊd
ˈhʊd
Ví dụ
Ví dụ
03
Một nhóm hoặc loại chỉ ra một trạng thái hoặc đặc điểm cụ thể.
A group or category that indicates a particular condition or character
Ví dụ
-hood

Một nhóm hoặc loại chỉ ra một trạng thái hoặc đặc điểm cụ thể.
A group or category that indicates a particular condition or character