Bản dịch của từ Hood trong tiếng Việt
Hood
Hood (Noun)
Một vật giống như một chiếc mũ trùm đầu về hình dạng hoặc cách sử dụng.
A thing resembling a hood in shape or use.
She pulled up her hood to shield herself from the rain.
Cô kéo mũ trùm đầu lên để che mưa.
The thief wore a hood to conceal his identity during the robbery.
Tên trộm đội mũ trùm đầu để che giấu danh tính trong vụ cướp.
The monk's robe had a large hood that covered his head.
Áo choàng của nhà sư có một chiếc mũ trùm đầu lớn che đầu.
Một khu phố, đặc biệt là một khu vực ở khu vực thành thị.
A neighbourhood, especially one in an urban area.
I grew up in a tight-knit hood in New York City.
Tôi lớn lên trong một mái ấm chật chội ở Thành phố New York.
The hood organized a community cleanup event last weekend.
Người trùm đầu đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp cộng đồng vào cuối tuần trước.
Living in a friendly hood can enhance your social life.
Sống trong một mái ấm thân thiện có thể nâng cao đời sống xã hội của bạn.
The neighborhood was terrorized by a hood named Tony.
Khu phố bị khủng bố bởi một tên trùm tên Tony.
The police arrested a notorious hood involved in illegal activities.
Cảnh sát đã bắt giữ một tên trùm khét tiếng có liên quan đến các hoạt động phi pháp.
The gang leader was known to be a dangerous hood in town.
Thủ lĩnh băng đảng được biết đến là một kẻ trùm đầu nguy hiểm trong thị trấn.
She wore a hood to protect herself from the cold weather.
Cô đội một chiếc mũ trùm đầu để bảo vệ mình khỏi thời tiết lạnh giá.
The mysterious figure in the hood walked silently down the street.
Nhân vật bí ẩn đội mũ trùm đầu lặng lẽ bước xuống phố.
The hood of his jacket shielded him from the rain during the storm.
Mũ áo khoác che chắn anh khỏi mưa trong cơn bão.
Dạng danh từ của Hood (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hood | Hoods |
Kết hợp từ của Hood (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crumpled hood Nắp ca-pô nhàu | The crumpled hood of the car showed the severity of the accident. Cái nắp ca-pô nhào nặng của chiếc xe hơi cho thấy mức độ nghiêm trọng của tai nạn. |
Car hood Nắp ca-pô | The car hood was dented in the accident. Cái nắp ca-pô bị móp trong vụ tai nạn. |
Dented hood Nắp ca-pô bị lõm | The dented hood of john's car caused a stir in the neighborhood. Cái nắp ca-pô bị móp của john gây xôn xao trong khu phố. |
Hood (Verb)
Đội mũ trùm đầu lên hoặc che lại.
Put a hood on or over.
She hooded her head in shame during the meeting.
Cô ấy trùm đầu xấu hổ trong cuộc họp.
The protesters hooded their faces to remain anonymous.
Những người biểu tình trùm đầu để giấu tên.
The criminal hooded himself to hide his identity from the police.
Tội phạm trùm đầu để che giấu danh tính của mình với cảnh sát.
Họ từ
Từ "hood" thường được hiểu là một phần của trang phục, dùng để che đầu và cổ, hoặc là một cấu trúc bảo vệ trên phương tiện giao thông. Trong tiếng Anh Anh, "hood" có thể chỉ "bonnet" (nắp động cơ) khi nói về ô tô, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "hood" cho thuật ngữ này. Mặc dù hai phiên bản thể hiện sự khác biệt về nghĩa trong ngữ cảnh ô tô, cả hai đều mang tính năng bảo vệ, che chắn trong các tình huống cụ thể.
Từ "hood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hod", tương đương với từ La tinh "capitia", có nghĩa là "mũ" hoặc "mái che". Trong tiếng Anh, "hood" ban đầu chỉ đến phần che phủ đầu hoặc cổ. Theo thời gian, từ này đã mở rộng nghĩa để chỉ các yếu tố bao quát như "mành" hoặc "bọc". Hiện nay, "hood" thường được sử dụng để chỉ các loại mũ hoặc phần phụ kiện che phủ, biểu thị sự bảo vệ và bảo trì.
Từ "hood" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các tình huống mô tả đô thị hoặc văn hóa. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh cộng đồng địa phương hoặc môi trường sống. Ngoài ra, "hood" cũng thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, như trong âm nhạc hip-hop, để chỉ khu phố hoặc nơi cư trú của người nghệ sĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp