Bản dịch của từ -hood trong tiếng Việt

-hood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

-hood(Noun)

hˈʊd
ˈhʊd
01

Một hậu tố được dùng để tạo thành danh từ chỉ trạng thái, điều kiện hoặc phẩm chất.

A suffix used to form nouns indicating a state condition or quality

Ví dụ
02

Tình trạng hoặc điều kiện để trở thành một cái gì đó

The state or condition of being something

Ví dụ
03

Một nhóm hoặc loại chỉ ra một trạng thái hoặc đặc điểm cụ thể.

A group or category that indicates a particular condition or character

Ví dụ