Bản dịch của từ Brim trong tiếng Việt
Brim
Brim (Noun)
Viền nhô ra xung quanh đáy mũ.
The projecting edge around the bottom of a hat.
She wore a wide-brim hat to the social event.
Cô ấy đội một chiếc mũ rộng vạt đến sự kiện xã hội.
The gentleman tipped his brim in greeting at the party.
Người đàn ông nhấn nhá vạt mũ khi chào hỏi tại bữa tiệc.
Kết hợp từ của Brim (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Broad brim Nón rộng | |
Wide brim Vòi sen | |
Deep brim Đáy sâu |
Brim (Verb)
Hãy đầy đủ đến mức tràn ngập.
Be full to the point of overflowing.
Her heart brimmed with joy during the charity event.
Trái tim cô ấy tràn ngập niềm vui trong sự kiện từ thiện.
The room brims with excitement as the award ceremony approaches.
Phòng tràn ngập sự hào hứng khi lễ trao giải đến gần.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp