Bản dịch của từ Brim trong tiếng Việt
Brim

Brim(Noun)
Viền nhô ra xung quanh đáy mũ.
The projecting edge around the bottom of a hat.
Dạng danh từ của Brim (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Brim | Brims |
Brim(Verb)
Hãy đầy đủ đến mức tràn ngập.
Be full to the point of overflowing.
Dạng động từ của Brim (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brim |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brimmed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brimmed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brims |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Brimming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "brim" có nghĩa là vành, mép hoặc rìa của một vật thể, thường được sử dụng để chỉ vành của mũ hoặc bát. Trong tiếng Anh Anh, "brim" thường chỉ vành mũ, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có thể dùng từ này để mô tả bát ăn, đặc biệt là khi chứa đầy. Phát âm của từ này tương đối giống nhau trong cả hai dạng, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng nền văn hóa địa phương.
Từ "brim" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brimma", mang ý nghĩa là "điểm hoặc bờ của một vật thể". Nó liên quan đến gốc từ tiếng Đức cổ "brim", chỉ phần rìa hoặc bờ của một cái gì đó. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển qua các thời kỳ sử dụng, từ việc chỉ định các khu vực rìa cho đến việc ám chỉ đến các phần viền của vật dụng như mũ. Ngày nay, "brim" thường chỉ phần viền của mũ, giữ lại ý nghĩa về đường viền hay cạnh.
Từ "brim" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả hình dạng, cạnh, hoặc giới hạn của một vật thể. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được dùng để mô tả đồ vật như mũ hoặc chén, nhấn mạnh vào hình thức hoặc tính năng của chúng. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong văn cảnh mô tả những cảm xúc mãnh liệt, chẳng hạn như "brimming with joy".
Họ từ
Từ "brim" có nghĩa là vành, mép hoặc rìa của một vật thể, thường được sử dụng để chỉ vành của mũ hoặc bát. Trong tiếng Anh Anh, "brim" thường chỉ vành mũ, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có thể dùng từ này để mô tả bát ăn, đặc biệt là khi chứa đầy. Phát âm của từ này tương đối giống nhau trong cả hai dạng, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng nền văn hóa địa phương.
Từ "brim" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brimma", mang ý nghĩa là "điểm hoặc bờ của một vật thể". Nó liên quan đến gốc từ tiếng Đức cổ "brim", chỉ phần rìa hoặc bờ của một cái gì đó. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển qua các thời kỳ sử dụng, từ việc chỉ định các khu vực rìa cho đến việc ám chỉ đến các phần viền của vật dụng như mũ. Ngày nay, "brim" thường chỉ phần viền của mũ, giữ lại ý nghĩa về đường viền hay cạnh.
Từ "brim" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả hình dạng, cạnh, hoặc giới hạn của một vật thể. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được dùng để mô tả đồ vật như mũ hoặc chén, nhấn mạnh vào hình thức hoặc tính năng của chúng. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong văn cảnh mô tả những cảm xúc mãnh liệt, chẳng hạn như "brimming with joy".
