Bản dịch của từ Brim trong tiếng Việt

Brim

Noun [U/C]Verb

Brim (Noun)

bɹɪm
bɹˈɪm
01

Viền nhô ra xung quanh đáy mũ.

The projecting edge around the bottom of a hat.

Ví dụ

She wore a wide-brim hat to the social event.

Cô ấy đội một chiếc mũ rộng vạt đến sự kiện xã hội.

The gentleman tipped his brim in greeting at the party.

Người đàn ông nhấn nhá vạt mũ khi chào hỏi tại bữa tiệc.

02

Mép trên hoặc môi của cốc, bát hoặc vật chứa khác.

The upper edge or lip of a cup, bowl, or other container.

Ví dụ

The waiter filled the cup to the brim with coffee.

Người phục vụ đổ cốc đến miệng với cà phê.

She balanced the bowl on the brim of the table.

Cô ấy cân bằng tô trên mép bàn.

Kết hợp từ của Brim (Noun)

CollocationVí dụ

Broad brim

Nón rộng

Wide brim

Vòi sen

Deep brim

Đáy sâu

Brim (Verb)

bɹɪm
bɹˈɪm
01

Hãy đầy đủ đến mức tràn ngập.

Be full to the point of overflowing.

Ví dụ

Her heart brimmed with joy during the charity event.

Trái tim cô ấy tràn ngập niềm vui trong sự kiện từ thiện.

The room brims with excitement as the award ceremony approaches.

Phòng tràn ngập sự hào hứng khi lễ trao giải đến gần.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brim

Không có idiom phù hợp