Bản dịch của từ Brim trong tiếng Việt
Brim
Brim (Noun)
Viền nhô ra xung quanh đáy mũ.
The projecting edge around the bottom of a hat.
She wore a wide-brim hat to the social event.
Cô ấy đội một chiếc mũ rộng vạt đến sự kiện xã hội.
The gentleman tipped his brim in greeting at the party.
Người đàn ông nhấn nhá vạt mũ khi chào hỏi tại bữa tiệc.
Her straw hat had a colorful brim that caught everyone's attention.
Chiếc mũ rơm của cô ấy có vạt màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
The waiter filled the cup to the brim with coffee.
Người phục vụ đổ cốc đến miệng với cà phê.
She balanced the bowl on the brim of the table.
Cô ấy cân bằng tô trên mép bàn.
The overflowing brim of the glass spilled water on the saucer.
Miệng cốc tràn đổ nước lên đĩa dưới.
Dạng danh từ của Brim (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brim | Brims |
Kết hợp từ của Brim (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Broad brim Nón rộng | Her broad brim hat shielded her from the scorching sun. Cái mũ rộng của cô ấy che chắn cô ấy khỏi ánh nắng chói chang. |
Wide brim Vòi sen | Her wide brim hat shielded her face from the sun. Chiếc mũ nón rộng của cô ấy che khuôn mặt khỏi ánh nắng mặt trời. |
Deep brim Đáy sâu | The deep brim of the hat shielded her eyes from the sun. Cái nón với mép sâu che mắt cô ấy khỏi ánh nắng mặt trời. |
Brim (Verb)
Hãy đầy đủ đến mức tràn ngập.
Be full to the point of overflowing.
Her heart brimmed with joy during the charity event.
Trái tim cô ấy tràn ngập niềm vui trong sự kiện từ thiện.
The room brims with excitement as the award ceremony approaches.
Phòng tràn ngập sự hào hứng khi lễ trao giải đến gần.
His eyes brimmed with tears when he heard the touching story.
Đôi mắt anh ấy tràn ngập nước mắt khi nghe câu chuyện cảm động.
Dạng động từ của Brim (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brimmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brimmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Brimming |
Họ từ
Từ "brim" có nghĩa là vành, mép hoặc rìa của một vật thể, thường được sử dụng để chỉ vành của mũ hoặc bát. Trong tiếng Anh Anh, "brim" thường chỉ vành mũ, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có thể dùng từ này để mô tả bát ăn, đặc biệt là khi chứa đầy. Phát âm của từ này tương đối giống nhau trong cả hai dạng, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng nền văn hóa địa phương.
Từ "brim" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brimma", mang ý nghĩa là "điểm hoặc bờ của một vật thể". Nó liên quan đến gốc từ tiếng Đức cổ "brim", chỉ phần rìa hoặc bờ của một cái gì đó. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển qua các thời kỳ sử dụng, từ việc chỉ định các khu vực rìa cho đến việc ám chỉ đến các phần viền của vật dụng như mũ. Ngày nay, "brim" thường chỉ phần viền của mũ, giữ lại ý nghĩa về đường viền hay cạnh.
Từ "brim" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả hình dạng, cạnh, hoặc giới hạn của một vật thể. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được dùng để mô tả đồ vật như mũ hoặc chén, nhấn mạnh vào hình thức hoặc tính năng của chúng. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong văn cảnh mô tả những cảm xúc mãnh liệt, chẳng hạn như "brimming with joy".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp