Bản dịch của từ Canopy trong tiếng Việt
Canopy

Canopy(Noun)
Một tấm vải trang trí được treo hoặc treo trên vật gì đó, đặc biệt là ngai vàng hoặc giường.
An ornamental cloth covering hung or held up over something especially a throne or bed.
Dạng danh từ của Canopy (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Canopy | Canopies |
Canopy(Verb)
Dạng động từ của Canopy (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Canopy |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Canopied |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Canopied |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Canopies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Canopying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "canopy" trong tiếng Anh chỉ một lớp che phủ hoặc mái vòm, thường là vật liệu tự nhiên như lá cây trong rừng. Trong tiếng Anh Anh, "canopy" được sử dụng để chỉ cả cấu trúc che mát và không gian bên dưới. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ không chỉ định rõ cấu trúc che phủ mà thường chỉ dùng trong ngữ cảnh thực vật. Sự khác biệt này thể hiện ở ngữ cảnh sử dụng hơn là hình thức viết hay phát âm.
Từ "canopy" bắt nguồn từ tiếng Latin "cana", có nghĩa là "vải" hoặc "mái che", và "cōnūbium", có nghĩa là "hôn nhân" hay "sự bảo vệ". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ lớp vải may che phủ hoặc bảo vệ, như trong trường hợp của những mái che trong kiến trúc. Ngày nay, "canopy" thường được dùng để chỉ lớp lá hoặc tán cây trong rừng, ám chỉ đến chức năng che chắn và bảo vệ của nó trong môi trường tự nhiên.
Từ "canopy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi thường liên quan đến chủ đề sinh thái và môi trường. Trong các tình huống thông dụng, "canopy" thường được sử dụng để chỉ lớp lá cây bao phủ trong rừng, tạo thành một môi trường sống cho nhiều loài động thực vật. Trong ngữ cảnh kiến trúc, từ này cũng được dùng để chỉ cấu trúc che phủ bên ngoài.
Họ từ
Từ "canopy" trong tiếng Anh chỉ một lớp che phủ hoặc mái vòm, thường là vật liệu tự nhiên như lá cây trong rừng. Trong tiếng Anh Anh, "canopy" được sử dụng để chỉ cả cấu trúc che mát và không gian bên dưới. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ không chỉ định rõ cấu trúc che phủ mà thường chỉ dùng trong ngữ cảnh thực vật. Sự khác biệt này thể hiện ở ngữ cảnh sử dụng hơn là hình thức viết hay phát âm.
Từ "canopy" bắt nguồn từ tiếng Latin "cana", có nghĩa là "vải" hoặc "mái che", và "cōnūbium", có nghĩa là "hôn nhân" hay "sự bảo vệ". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ lớp vải may che phủ hoặc bảo vệ, như trong trường hợp của những mái che trong kiến trúc. Ngày nay, "canopy" thường được dùng để chỉ lớp lá hoặc tán cây trong rừng, ám chỉ đến chức năng che chắn và bảo vệ của nó trong môi trường tự nhiên.
Từ "canopy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi thường liên quan đến chủ đề sinh thái và môi trường. Trong các tình huống thông dụng, "canopy" thường được sử dụng để chỉ lớp lá cây bao phủ trong rừng, tạo thành một môi trường sống cho nhiều loài động thực vật. Trong ngữ cảnh kiến trúc, từ này cũng được dùng để chỉ cấu trúc che phủ bên ngoài.
