Bản dịch của từ Throne trong tiếng Việt
Throne
Throne (Noun)
The queen sat on her golden throne during the coronation.
Nữ hoàng ngồi trên ngai vàng của mình trong buổi lễ đăng quang.
The bishop conducted the ceremony from his ornate throne.
Giám mục tiến hành nghi lễ từ chiếc ngai lộng lẫy của mình.
The king's throne room was decorated with royal symbols and tapestries.
Phòng ngai của vua được trang trí bằng các biểu tượng hoàng gia và thảm.
Dạng danh từ của Throne (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Throne | Thrones |
Kết hợp từ của Throne (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Empty throne Ghế trống | The empty throne symbolized the absence of leadership in society. Ngai trống tượng trưng cho sự vắng mặt của lãnh đạo trong xã hội. |
Imperial throne Ngai vàng | The emperor sat on the imperial throne during the ceremony. Hoàng đế ngồi trên ngai vàng trong buổi lễ. |
Royal throne Ngai vàng | The royal throne symbolizes power and authority in society. Ngai vàng tượng trưng cho quyền lực và uy thế trong xã hội. |
Papal throne Ngôi ngai vàng | The papal throne symbolizes authority in the catholic church. Ngôi ngai vàng tượng trưng cho quyền lực trong giáo hội công giáo. |
Vacant throne Ngai trống | The vacant throne awaited the new monarch's coronation ceremony. Ngai trống đợi lễ đăng quang của vị vua mới |
Throne (Verb)
The queen was throned after her coronation.
Nữ hoàng đã được đặt lên ngai vàng sau lễ đăng quang.
The king will be throned during the royal ceremony.
Vua sẽ được đặt lên ngai vàng trong lễ hoàng gia.
The prince was throned as the new ruler.
Hoàng tử đã được đặt lên ngai vàng làm vị vua mới.
Họ từ
"Throne" là danh từ chỉ một chỗ ngồi đặc biệt, thường được trang trí lộng lẫy, dành cho một vị vua hoặc hoàng hậu trong các buổi lễ, nghi thức. Từ này xuất phát từ tiếng Latin 'thronus' và thường mang ý nghĩa biểu tượng cho quyền lực, chế độ quân chủ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các nền văn hóa và hệ thống chính trị.
Từ "throne" có nguồn gốc từ từ tiếng La-tinh "tronus" và tiếng Hy Lạp "thronos", có nghĩa là "chỗ ngồi" hoặc "ghế". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ khái niệm về một vị trí ngồi trang trọng, thường liên quan đến quyền lực và danh dự. Theo thời gian, "throne" đã trở thành biểu tượng cho quyền lực tối cao trong các chế độ quân chủ, thể hiện một vị trí lãnh đạo không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần trong xã hội.
Từ "throne" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về quyền lực, chính trị hoặc lịch sử. Trong phần đọc, nó thường liên quan đến các văn bản lịch sử hoặc văn hóa. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, "throne" thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, phim ảnh và tài liệu lịch sử để mô tả vị trí tôn quý của một vị vua hoặc nữ hoàng, thể hiện quyền lực và danh dự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Throne
Thầy dùi sau lưng/ Người đứng sau giật dây
The person who actually controls the person who is apparently in charge.
In many political systems, there is always the power behind the throne.
Trong nhiều hệ thống chính trị, luôn có sức mạnh đứng sau ngai vàng.