Bản dịch của từ Uppermost trong tiếng Việt
Uppermost
Uppermost (Adjective)
Vị trí, cấp bậc hoặc tầm quan trọng cao nhất.
Highest in place rank or importance.
The uppermost leaders met to discuss social inequality in 2023.
Các lãnh đạo cao nhất đã gặp nhau để thảo luận về bất bình đẳng xã hội vào năm 2023.
The uppermost priority is addressing poverty in our community.
Ưu tiên cao nhất là giải quyết vấn đề nghèo đói trong cộng đồng của chúng tôi.
Is social justice the uppermost concern for our government?
Liệu công bằng xã hội có phải là mối quan tâm cao nhất của chính phủ chúng ta không?
Dạng tính từ của Uppermost (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Upper Trên | - | Uppermost Trên cùng |
Uppermost (Adverb)
In society, education is uppermost for achieving economic success.
Trong xã hội, giáo dục là điều quan trọng nhất để đạt thành công kinh tế.
Social equality is not uppermost in many countries today.
Bình đẳng xã hội không phải là điều quan trọng nhất ở nhiều quốc gia ngày nay.
Is social justice uppermost in your community's agenda?
Công lý xã hội có phải là điều quan trọng nhất trong chương trình của cộng đồng bạn không?
Từ "uppermost" được sử dụng để chỉ vị trí cao nhất hoặc quan trọng nhất trong một bối cảnh cụ thể. Nó thường được dùng trong cả văn viết và nói, mang ý nghĩa cổ điển và tinh tế. Trong tiếng Anh, "uppermost" tồn tại chủ yếu trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "uppermost" thường nhấn mạnh sự ưu tiên hoặc vị trí nổi bật hơn so với các yếu tố khác.
Từ "uppermost" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "upper" (cao hơn) kết hợp với hậu tố "most" (nhất). Trong tiếng Latinh, "superior" có nghĩa là "cao hơn" được liên kết với "supremus", nghĩa là "cao nhất". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ vị trí hoặc trạng thái cao nhất, vượt trội hơn tất cả. Vì vậy, "uppermost" không chỉ mang tính chất địa vị mà còn thể hiện sự tối ưu trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "uppermost" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc vị trí cao nhất trong một loạt các yếu tố, như trong các bài luận hoặc thuyết trình. Ngoài ra, "uppermost" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày, ví dụ như khi mô tả một ý tưởng hoặc cảm xúc quan trọng nhất trong một cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp