Bản dịch của từ Hung trong tiếng Việt
Hung
Hung (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của hang.
Past tense and past participle of hang.
She hung the painting in the gallery for the exhibition.
Cô treo bức tranh trong phòng trưng bày để triển lãm.
The artist hung his artwork on the walls of the museum.
Nghệ sĩ treo tác phẩm nghệ thuật của mình trên tường của bảo tàng.
The photographs were hung in a chronological order for the event.
Các bức ảnh được treo theo thứ tự thời gian cho sự kiện.
Dạng động từ của Hung (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hang |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hangs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hanging |
Hung (Adjective)
During the famine, people were hung for food.
Trong nạn đói, người ta bị treo cổ để lấy thức ăn.
The refugees were hung and desperate for nourishment.
Những người tị nạn bị treo cổ và tuyệt vọng để được nuôi dưỡng.
The homeless children looked hung and malnourished.
Những đứa trẻ vô gia cư trông như bị treo cổ và suy dinh dưỡng.
Họ từ
"Hung" là tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả người đàn ông có bộ phận sinh dục lớn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, và về ngữ nghĩa, nó thường mang tính chất khôi hài hoặc khiêu dâm. Trong ngữ pháp, "hung" cũng là quá khứ phân từ của động từ "hang". Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng và nghĩa của từ này, mặc dù sự sử dụng nó có thể khác biệt theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "hung" có nguồn gốc từ tiếng Latin "humerus", có nghĩa là "cánh tay" hoặc "vai". Trong tiếng Việt, "hung" thường được sử dụng để chỉ sự mạnh mẽ, vĩ đại hoặc có ảnh hưởng lớn. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại của từ này phản ánh ý nghĩa về sức mạnh, khả năng và sự uy nghi trong hành động hoặc tính cách, thể hiện tính cách mạnh mẽ của một cá nhân hoặc một đối tượng nào đó.
Từ "hung" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc, trạng thái hoặc các hoạt động thể chất, trong khi trong phần đọc và viết, nó có thể liên quan đến các chủ đề như tình cảm hay tâm lý. Ngoài ra, từ này cũng gặp trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện về tâm trạng hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp