Bản dịch của từ Hung trong tiếng Việt

Hung

Verb Adjective

Hung (Verb)

həŋ
hˈʌŋ
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của hang.

Past tense and past participle of hang.

Ví dụ

She hung the painting in the gallery for the exhibition.

Cô treo bức tranh trong phòng trưng bày để triển lãm.

The artist hung his artwork on the walls of the museum.

Nghệ sĩ treo tác phẩm nghệ thuật của mình trên tường của bảo tàng.

The photographs were hung in a chronological order for the event.

Các bức ảnh được treo theo thứ tự thời gian cho sự kiện.

Dạng động từ của Hung (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hang

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hung

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hung

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hangs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hanging

Hung (Adjective)

həŋ
hˈʌŋ
01

Có ham muốn hoặc nhu cầu ăn uống cực độ.

Having an extreme desire or need for food.

Ví dụ

During the famine, people were hung for food.

Trong nạn đói, người ta bị treo cổ để lấy thức ăn.

The refugees were hung and desperate for nourishment.

Những người tị nạn bị treo cổ và tuyệt vọng để được nuôi dưỡng.

The homeless children looked hung and malnourished.

Những đứa trẻ vô gia cư trông như bị treo cổ và suy dinh dưỡng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hung cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] Sometimes their so-called garden is just a collection of artificial plants [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] I use my scooter on a daily basis to go to work, or out with my friends [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] I often out at coffee shop with my friends to let my hair down after a long working week [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] For example, I always order a cup of white coffee and a slice of cake to enjoy when out with friends at the weekend [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Hung

Không có idiom phù hợp