Bản dịch của từ Hung trong tiếng Việt
Hung

Hung (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của hang.
Past tense and past participle of hang.
She hung the painting in the gallery for the exhibition.
Cô treo bức tranh trong phòng trưng bày để triển lãm.
The artist hung his artwork on the walls of the museum.
Nghệ sĩ treo tác phẩm nghệ thuật của mình trên tường của bảo tàng.
The photographs were hung in a chronological order for the event.
Các bức ảnh được treo theo thứ tự thời gian cho sự kiện.
Dạng động từ của Hung (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hang |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hangs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hanging |
Hung (Adjective)
During the famine, people were hung for food.
Trong nạn đói, người ta bị treo cổ để lấy thức ăn.
The refugees were hung and desperate for nourishment.
Những người tị nạn bị treo cổ và tuyệt vọng để được nuôi dưỡng.