Bản dịch của từ Honeybee trong tiếng Việt
Honeybee
Honeybee (Noun)
Honeybees are essential for pollinating crops and flowers.
Ong mật rất quan trọng trong việc thụ phấn cây trồng và hoa.
Not all social insects are honeybees; some are ants or termites.
Không phải tất cả các loài côn trùng xã hội đều là ong mật; một số là kiến hoặc chuột chù.
Do honeybees communicate with each other through complex dance movements?
Liệu ong mật có giao tiếp với nhau thông qua các động tác múa phức tạp không?
Honeybees are essential pollinators for many crops around the world.
Ong mật rất quan trọng trong việc thụ phấn cho nhiều loại cây trồng trên khắp thế giới.
Not all social bees are honeybees; some live solitary lives.
Không phải tất cả các loại ong xã hội đều là ong mật; một số sống một mình.