Bản dịch của từ Nectar trong tiếng Việt

Nectar

Noun [U/C]

Nectar (Noun)

nˈɛktɚ
nˈɛktəɹ
01

(trong thần thoại hy lạp và la mã) đồ uống của các vị thần.

In greek and roman mythology the drink of the gods

Ví dụ

At the party, the host served nectar to all the guests.

Tại bữa tiệc, chủ nhà phục vụ mật ong cho tất cả khách mời.

In Greek mythology, nectar was believed to grant immortality to gods.

Trong thần thoại Hy Lạp, mật ong được tin rằng ban sự bất tử cho các vị thần.

The festival featured a special dance to honor the gods of nectar.

Lễ hội có một vũ điệu đặc biệt để tôn vinh các vị thần mật ong.

02

Một chất lỏng có đường được tiết ra trong hoa để khuyến khích côn trùng và các động vật khác thụ phấn, được ong thu thập để tạo thành mật ong.

A sugary fluid secreted within flowers to encourage pollination by insects and other animals collected by bees to make into honey

Ví dụ

Bees collect nectar from flowers to make honey for their hive.

Ong lấy mật hoa để làm mật cho tổ ong.

During the spring, flowers produce nectar to attract pollinators like bees.

Vào mùa xuân, hoa tạo ra mật để thu hút côn trùng.

The sweet nectar in flowers is essential for the survival of bees.

Mật ngọt trong hoa quan trọng cho sự sống còn của ong.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nectar

Không có idiom phù hợp