Bản dịch của từ Nectar trong tiếng Việt
Nectar
Nectar (Noun)
At the party, the host served nectar to all the guests.
Tại bữa tiệc, chủ nhà phục vụ mật ong cho tất cả khách mời.
In Greek mythology, nectar was believed to grant immortality to gods.
Trong thần thoại Hy Lạp, mật ong được tin rằng ban sự bất tử cho các vị thần.
The festival featured a special dance to honor the gods of nectar.
Lễ hội có một vũ điệu đặc biệt để tôn vinh các vị thần mật ong.
Bees collect nectar from flowers to make honey for their hive.
Ong lấy mật hoa để làm mật cho tổ ong.
During the spring, flowers produce nectar to attract pollinators like bees.
Vào mùa xuân, hoa tạo ra mật để thu hút côn trùng.
The sweet nectar in flowers is essential for the survival of bees.
Mật ngọt trong hoa quan trọng cho sự sống còn của ong.
Họ từ
Nectar là một chất lỏng ngọt do hoa tiết ra, chứa đường và các chất dinh dưỡng, nhằm thu hút côn trùng như ong thụ phấn cho quá trình sinh sản của cây. Trong tiếng Anh, từ "nectar" được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những điều ngọt ngào hoặc dễ chịu trong cuộc sống.
Từ "nectar" xuất phát từ tiếng Latinh "nectar", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "néktar", nghĩa là "thức uống của các vị thần". Trong thần thoại Hy Lạp, nectar được coi là loại đồ uống mang lại bất tử và sức mạnh. Ý nghĩa hiện tại của nó, chỉ về chất lỏng ngọt ngào do hoa tiết ra để thu hút côn trùng, vẫn giữ nguyên tính chất nuôi dưỡng và quyến rũ của từ gốc, biểu thị sự liên kết giữa thiên nhiên và sự sống.
Từ "nectar" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh thiên nhiên, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ chất lỏng ngọt từ hoa, thu hút côn trùng thụ phấn. Ngoài ra, "nectar" còn xuất hiện trong văn chương và ẩm thực, thường nhằm nhấn mạnh sự tinh tế hoặc chất lượng cao của một loại thực phẩm hoặc đồ uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp