Bản dịch của từ Stinging trong tiếng Việt

Stinging

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stinging (Adjective)

stˈɪŋɪŋ
stˈɪŋɪŋ
01

(nghĩa bóng) chính xác và gây tổn thương.

Figurative precise and hurtful.

Ví dụ

Her stinging remarks left him speechless.

Những lời phê phán châm chọc của cô ấy làm anh im thin thít.

The stinging criticism from the public was hard to ignore.

Sự phê phán châm chọc từ công chúng khó có thể bỏ qua.

His stinging words caused tension in the social group.

Những lời nói châm chọc của anh ấy gây ra sự căng thẳng trong nhóm xã hội.

02

Có khả năng chích.

Having the capacity to sting.

Ví dụ

Bees are known for their stinging ability to defend the hive.

Ong bắp cày nổi tiếng với khả năng châm chích để bảo vệ tổ.

The wasp has a stinging mechanism that injects venom into its prey.

Con ong bắp cày có cơ chế châm chích để tiêm độc vào con mồi.

Avoid touching the nettle plant as it has stinging hairs.

Tránh chạm vào cây gai dầu vì nó có lông châm chích.

Stinging (Verb)

stˈɪŋɪŋ
stˈɪŋɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của sting.

Present participle and gerund of sting.

Ví dụ

His criticism was stinging, but it was necessary for improvement.

Lời phê phán của anh ấy đau lòng, nhưng nó cần thiết để cải thiện.

She avoided using stinging words to maintain a positive atmosphere.

Cô ấy tránh sử dụng những lời nói đau lòng để duy trì bầu không khí tích cực.

Did the stinging feedback affect your confidence during the presentation?

Phản hồi đau lòng có ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn trong buổi thuyết trình không?

Dạng động từ của Stinging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sting

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stinged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stinged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stings

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stinging

Stinging (Noun)

01

Hành động mà ai đó nhận được một vết chích.

The act by which someone receives a sting.

Ví dụ

Her stinging comment hurt his feelings.

Lời bình luận châm chọc của cô ấy làm tổn thương cảm xúc anh ấy.

Ignoring criticism can prevent stinging feedback.

Bỏ qua sự phê bình có thể ngăn chặn phản hồi châm chọc.

Did the stinging remark affect your confidence during the interview?

Lời châm chọc đó có ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn trong buổi phỏng vấn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stinging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stinging

Không có idiom phù hợp