Bản dịch của từ Stinging trong tiếng Việt

Stinging

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stinging(Adjective)

stˈɪŋɪŋ
stˈɪŋɪŋ
01

(nghĩa bóng) Chính xác và gây tổn thương.

Figurative Precise and hurtful.

Ví dụ
02

Có khả năng chích.

Having the capacity to sting.

Ví dụ

Stinging(Verb)

stˈɪŋɪŋ
stˈɪŋɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của Sting.

Present participle and gerund of sting.

Ví dụ

Dạng động từ của Stinging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sting

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stinged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stinged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stings

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stinging

Stinging(Noun)

ˈstɪŋ.ɪŋ
ˈstɪŋ.ɪŋ
01

Hành động mà ai đó nhận được một vết chích.

The act by which someone receives a sting.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ