Bản dịch của từ Stinging trong tiếng Việt
Stinging
Stinging (Adjective)
(nghĩa bóng) chính xác và gây tổn thương.
Figurative precise and hurtful.
Her stinging remarks left him speechless.
Những lời phê phán châm chọc của cô ấy làm anh im thin thít.
The stinging criticism from the public was hard to ignore.
Sự phê phán châm chọc từ công chúng khó có thể bỏ qua.
His stinging words caused tension in the social group.
Những lời nói châm chọc của anh ấy gây ra sự căng thẳng trong nhóm xã hội.
Có khả năng chích.
Having the capacity to sting.
Bees are known for their stinging ability to defend the hive.
Ong bắp cày nổi tiếng với khả năng châm chích để bảo vệ tổ.
The wasp has a stinging mechanism that injects venom into its prey.
Con ong bắp cày có cơ chế châm chích để tiêm độc vào con mồi.
Avoid touching the nettle plant as it has stinging hairs.
Tránh chạm vào cây gai dầu vì nó có lông châm chích.
Stinging (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của sting.
Present participle and gerund of sting.
His criticism was stinging, but it was necessary for improvement.
Lời phê phán của anh ấy đau lòng, nhưng nó cần thiết để cải thiện.
She avoided using stinging words to maintain a positive atmosphere.
Cô ấy tránh sử dụng những lời nói đau lòng để duy trì bầu không khí tích cực.
Did the stinging feedback affect your confidence during the presentation?
Phản hồi đau lòng có ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn trong buổi thuyết trình không?
Dạng động từ của Stinging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sting |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stinged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stinged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stinging |
Stinging (Noun)
Her stinging comment hurt his feelings.
Lời bình luận châm chọc của cô ấy làm tổn thương cảm xúc anh ấy.
Ignoring criticism can prevent stinging feedback.
Bỏ qua sự phê bình có thể ngăn chặn phản hồi châm chọc.
Did the stinging remark affect your confidence during the interview?
Lời châm chọc đó có ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn trong buổi phỏng vấn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp