Bản dịch của từ Hurtful trong tiếng Việt
Hurtful
Hurtful (Adjective)
Gây đau khổ cho cảm xúc của ai đó.
Causing distress to someones feelings.
Her hurtful comments made him feel sad.
Những bình luận đau lòng của cô ấy làm anh ta cảm thấy buồn.
The hurtful rumors spread quickly in the small town.
Những lời đồn đại đau lòng lan rộng nhanh chóng trong thị trấn nhỏ.
He was hurtful towards his classmates, causing them emotional pain.
Anh ta đã gây ra đau lòng cho bạn cùng lớp, khiến họ đau khổ về tinh thần.
Dạng tính từ của Hurtful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hurtful Đau đớn | - | - |
Kết hợp từ của Hurtful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be hurtful Gây tổn thương | Bullying can be hurtful to students like sarah in high school. Bắt nạt có thể gây tổn thương cho học sinh như sarah ở trường trung học. |
Find something hurtful Tìm thấy điều đau lòng | Many students find social media comments hurtful during exams. Nhiều sinh viên thấy bình luận trên mạng xã hội gây tổn thương trong kỳ thi. |
Từ "hurtful" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra nỗi đau hoặc tổn thương về mặt tâm lý hoặc cảm xúc. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động, lời nói hoặc tình huống có thể làm tổn thương người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết của "hurtful" không khác biệt, tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau do sự khác biệt về văn hóa và cách diễn đạt cảm xúc trong mỗi vùng.
Từ "hurtful" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hurt", xuất phát từ tiếng Anh cổ "hyrtan", có nghĩa là "làm tổn thương". Gốc từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hurtōn". Trong ngữ cảnh hiện tại, "hurtful" được dùng để chỉ những hành động hoặc lời nói có khả năng gây tổn thương, tổn thương cảm xúc hoặc tinh thần cho người khác. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào tác động tiềm tàng từ hành vi hoặc ngôn ngữ đối với tâm lý con người.
Từ "hurtful" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong thành phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về cảm xúc và tác động của hành vi đến con người. Trong Reading, từ này thường liên quan đến các văn bản về tâm lý học hoặc tranh luận xã hội. Ngoài ra, "hurtful" cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xung đột cá nhân, khi mô tả những lời nói hoặc hành động có thể gây tổn thương cho người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp