Bản dịch của từ Hurtful trong tiếng Việt

Hurtful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hurtful(Adjective)

hˈɝɹtfl̩
hˈɝtfl̩
01

Gây đau khổ cho cảm xúc của ai đó.

Causing distress to someones feelings.

Ví dụ

Dạng tính từ của Hurtful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hurtful

Đau đớn

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh