Bản dịch của từ Communal trong tiếng Việt

Communal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Communal(Adjective)

ˈkɒm.jə.nəl
ˈkɑː.mjə.nəl
kəˈmjuː.nəl
kəˈmjuː.nəl
01

Sử dụng chung, cho mục đích công cộng.

General use, for public purposes.

Ví dụ
02

(xung đột) giữa các cộng đồng khác nhau, đặc biệt là những cộng đồng có tôn giáo hoặc nguồn gốc dân tộc khác nhau.

(of conflict) between different communities, especially those having different religions or ethnic origins.

Ví dụ
03

Được chia sẻ bởi tất cả các thành viên của cộng đồng; để sử dụng chung.

Shared by all members of a community; for common use.

Ví dụ

Dạng tính từ của Communal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Communal

Chung

More communal

Cộng đồng hơn

Most communal

Chung nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ