Bản dịch của từ Communal trong tiếng Việt
Communal
Communal (Adjective)
Communal spaces in neighborhoods promote social interactions among residents.
Không gian chung trong các khu dân cư thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa các cư dân.
The communal kitchen in the dormitory is shared by all students.
Bếp chung trong ký túc xá được dùng chung cho tất cả sinh viên.
The library is a communal area where people come together to study.
Thư viện là khu vực chung nơi mọi người cùng nhau học tập.
Communal spaces in the neighborhood promote social interactions.
Các không gian cộng đồng trong khu vực thúc đẩy tương tác xã hội.
The communal garden is tended to by residents of the area.
Khu vườn chung được người dân khu vực chăm sóc.
Communal events like potlucks strengthen community bonds.
Các sự kiện cộng đồng như tiệc tùng củng cố mối liên kết cộng đồng.
(xung đột) giữa các cộng đồng khác nhau, đặc biệt là những cộng đồng có tôn giáo hoặc nguồn gốc dân tộc khác nhau.
(of conflict) between different communities, especially those having different religions or ethnic origins.
Communal tensions arose due to religious differences in the neighborhood.
Sự căng thẳng cộng đồng nảy sinh do sự khác biệt về tôn giáo ở khu phố.
The communal violence between ethnic groups escalated during the festival.
Xung đột cộng đồng giữa các nhóm dân tộc leo thang trong dịp lễ hội.
The government worked to ease communal divisions among various communities.
Chính phủ đã làm việc để giảm bớt sự chia rẽ cộng đồng giữa các cộng đồng khác nhau.
Dạng tính từ của Communal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Communal Chung | More communal Cộng đồng hơn | Most communal Chung nhất |
Họ từ
Từ "communal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "communalis", có nghĩa là thuộc về cộng đồng hoặc chung. Nó thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, không gian hoặc tài nguyên mà mọi người trong một cộng đồng cùng chia sẻ hoặc sử dụng. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng ở Anh, "communal" có thể nhấn mạnh hơn vào các hoạt động tập thể trong bối cảnh đa văn hóa, trong khi ở Mỹ, từ này thường liên quan đến các dịch vụ hoặc cơ sở hạ tầng cộng đồng.
Từ "communal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "communalis", có nghĩa là "thuộc về cộng đồng" hay "chung". Từ này được hình thành từ "communis", nghĩa là "chung", "cùng nhau". Từ thế kỷ 15, "communal" đã được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến cộng đồng, tập thể. Hiện nay, từ này được sử dụng để miêu tả các hoạt động, tài nguyên hoặc lợi ích mà một nhóm người chia sẻ, phản ánh bản chất đồng sống và sự gắn kết xã hội.
Từ "communal" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói về chủ đề xã hội, văn hóa và cộng đồng. Trong bối cảnh học thuật, "communal" thường được sử dụng để mô tả các tài nguyên hoặc hoạt động được chia sẻ giữa thành viên trong một cộng đồng. Trong đời sống thường nhật, thuật ngữ này thường gặp trong các thảo luận về không gian sống chung, sự kiện cộng đồng, hay các dự án hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp