Bản dịch của từ Communal trong tiếng Việt

Communal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Communal (Adjective)

ˈkɒm.jə.nəl
ˈkɑː.mjə.nəl
kəˈmjuː.nəl
kəˈmjuː.nəl
01

Sử dụng chung, cho mục đích công cộng.

General use, for public purposes.

Ví dụ

Communal spaces in neighborhoods promote social interactions among residents.

Không gian chung trong các khu dân cư thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa các cư dân.

The communal kitchen in the dormitory is shared by all students.

Bếp chung trong ký túc xá được dùng chung cho tất cả sinh viên.

The library is a communal area where people come together to study.

Thư viện là khu vực chung nơi mọi người cùng nhau học tập.

02

Được chia sẻ bởi tất cả các thành viên của cộng đồng; để sử dụng chung.

Shared by all members of a community; for common use.

Ví dụ

Communal spaces in the neighborhood promote social interactions.

Các không gian cộng đồng trong khu vực thúc đẩy tương tác xã hội.

The communal garden is tended to by residents of the area.

Khu vườn chung được người dân khu vực chăm sóc.

Communal events like potlucks strengthen community bonds.

Các sự kiện cộng đồng như tiệc tùng củng cố mối liên kết cộng đồng.

03

(xung đột) giữa các cộng đồng khác nhau, đặc biệt là những cộng đồng có tôn giáo hoặc nguồn gốc dân tộc khác nhau.

(of conflict) between different communities, especially those having different religions or ethnic origins.

Ví dụ

Communal tensions arose due to religious differences in the neighborhood.

Sự căng thẳng cộng đồng nảy sinh do sự khác biệt về tôn giáo ở khu phố.

The communal violence between ethnic groups escalated during the festival.

Xung đột cộng đồng giữa các nhóm dân tộc leo thang trong dịp lễ hội.

The government worked to ease communal divisions among various communities.

Chính phủ đã làm việc để giảm bớt sự chia rẽ cộng đồng giữa các cộng đồng khác nhau.

Dạng tính từ của Communal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Communal

Chung

More communal

Cộng đồng hơn

Most communal

Chung nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Communal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Overall, the common room has been refurnished to incorporate more facilities, especially in the open area [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
[...] Furthermore, there must be large spaces where people can learn about gardening and growing food [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] The entrance, reception and yard will be replaced by three 2-bedroom houses and gardens, bordered by three private roads [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] It is also much cheaper in terms of office equipment since space allows shared use of equipment such as printers or projectors [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021

Idiom with Communal

Không có idiom phù hợp