Bản dịch của từ Honey trong tiếng Việt

Honey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honey (Noun)

hˈʌni
hˈʌni
01

Một ví dụ tuyệt vời về một cái gì đó.

An excellent example of something.

Ví dụ

Her kindness is a honey in our community.

Sự tốt bụng của cô ấy là một loại mật trong cộng đồng chúng tôi.

His speech was a honey, inspiring many to help.

Bài phát biểu của anh ấy là một loại mật, truyền cảm hứng cho nhiều người giúp đỡ.

The charity event was a honey, bringing hope to the needy.

Sự kiện từ thiện là một loại mật, mang lại hy vọng cho người nghèo.

02

Một chất lỏng màu nâu vàng, ngọt và dính do ong và các côn trùng khác tạo ra từ mật hoa thu được từ hoa.

A sweet, sticky yellowish-brown fluid made by bees and other insects from nectar collected from flowers.

Ví dụ

She added honey to her tea for sweetness.

Cô ấy đã thêm mật ong vào trà để ngọt.

The honeybee produces honey in its hive.

Ong mật sản xuất mật ong trong tổ.

They bought a jar of local honey at the market.

Họ đã mua một lọ mật ong địa phương tại chợ.

Dạng danh từ của Honey (Noun)

SingularPlural

Honey

Honeys

Kết hợp từ của Honey (Noun)

CollocationVí dụ

As sweet as honey

Ngọt như mật ong

Her smile was as sweet as honey.

Nụ cười của cô ấy ngọt như mật ong.

Jar of honey

Lọ mật ong

She bought a jar of honey for the social event.

Cô ấy đã mua một hũ mật ong cho sự kiện xã hội.

Pot of honey

Cốc mật ong

Winnie the pooh always carries a pot of honey.

Winnie the pooh luôn mang theo một nồi mật ong.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Honey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Honey

Không có idiom phù hợp