Bản dịch của từ Honey trong tiếng Việt

Honey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honey(Noun)

hˈʌni
hˈʌni
01

Một ví dụ tuyệt vời về một cái gì đó.

An excellent example of something.

Ví dụ
02

Một chất lỏng màu nâu vàng, ngọt và dính do ong và các côn trùng khác tạo ra từ mật hoa thu được từ hoa.

A sweet, sticky yellowish-brown fluid made by bees and other insects from nectar collected from flowers.

Ví dụ

Dạng danh từ của Honey (Noun)

SingularPlural

Honey

Honeys

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ