Bản dịch của từ Honey trong tiếng Việt
Honey
Honey (Noun)
Her kindness is a honey in our community.
Sự tốt bụng của cô ấy là một loại mật trong cộng đồng chúng tôi.
His speech was a honey, inspiring many to help.
Bài phát biểu của anh ấy là một loại mật, truyền cảm hứng cho nhiều người giúp đỡ.
The charity event was a honey, bringing hope to the needy.
Sự kiện từ thiện là một loại mật, mang lại hy vọng cho người nghèo.
She added honey to her tea for sweetness.
Cô ấy đã thêm mật ong vào trà để ngọt.
The honeybee produces honey in its hive.
Ong mật sản xuất mật ong trong tổ.
They bought a jar of local honey at the market.
Họ đã mua một lọ mật ong địa phương tại chợ.
Dạng danh từ của Honey (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Honey | Honeys |
Kết hợp từ của Honey (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
As sweet as honey Ngọt như mật ong | Her smile was as sweet as honey. Nụ cười của cô ấy ngọt như mật ong. |
Jar of honey Lọ mật ong | She bought a jar of honey for the social event. Cô ấy đã mua một hũ mật ong cho sự kiện xã hội. |
Pot of honey Cốc mật ong | Winnie the pooh always carries a pot of honey. Winnie the pooh luôn mang theo một nồi mật ong. |
Họ từ
Từ "honey" chỉ một loại thực phẩm ngọt được sản xuất bởi ong từ mật hoa. Trong tiếng Anh, "honey" thường được dùng để chỉ cả sản phẩm và sự ngọt ngào, thân thiện trong giao tiếp. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cách phát âm gần giống nhau, nhưng ở Anh, "honey" có thể được dùng như một cách xưng hô thân mật hơn trong giao tiếp hàng ngày. Trong văn viết, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "honey" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hunig", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hunig" và tiếng Đức "Honig". Căn nguyên của nó liên quan đến gốc từ latinh "mel", chỉ mật ong. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thời kỳ đầu trong ngữ cảnh mô tả một loại chất lỏng ngọt do ong sản xuất. Ngày nay, "honey" không chỉ ám chỉ mật ong mà còn được dùng figuratively để chỉ sự ngọt ngào và hạnh phúc trong đời sống.
Từ "honey" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong bối cảnh thực phẩm và dinh dưỡng. Trong giao tiếp hàng ngày, "honey" không chỉ ám chỉ đến loại thực phẩm ngọt mà còn được dùng như một cách gọi thân mật, thể hiện tình cảm trong các mối quan hệ. Từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh y học, khi đề cập tới lợi ích sức khỏe của mật ong.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp