Bản dịch của từ Honey trong tiếng Việt
Honey
Honey (Noun)
Her kindness is a honey in our community.
Sự tốt bụng của cô ấy là một loại mật trong cộng đồng chúng tôi.
His speech was a honey, inspiring many to help.
Bài phát biểu của anh ấy là một loại mật, truyền cảm hứng cho nhiều người giúp đỡ.
She added honey to her tea for sweetness.
Cô ấy đã thêm mật ong vào trà để ngọt.
The honeybee produces honey in its hive.
Ong mật sản xuất mật ong trong tổ.
Kết hợp từ của Honey (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
As sweet as honey Ngọt như mật ong | Her smile was as sweet as honey. Nụ cười của cô ấy ngọt như mật ong. |
Jar of honey Lọ mật ong | She bought a jar of honey for the social event. Cô ấy đã mua một hũ mật ong cho sự kiện xã hội. |
Pot of honey Cốc mật ong | Winnie the pooh always carries a pot of honey. Winnie the pooh luôn mang theo một nồi mật ong. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp