Bản dịch của từ Masculine trong tiếng Việt
Masculine
Masculine (Adjective)
Có phẩm chất hoặc ngoại hình truyền thống gắn liền với nam giới.
Having qualities or appearance traditionally associated with men.
His masculine features made him stand out in the crowd.
Nét đàn ông của anh ấy làm cho anh ấy nổi bật trong đám đông.
She didn't like his masculine behavior during the group discussion.
Cô ấy không thích hành vi nam tính của anh ta trong cuộc thảo luận nhóm.
Is it considered masculine to enjoy playing sports in your culture?
Liệu việc thích chơi thể thao có được coi là nam tính trong văn hóa của bạn không?
Của hoặc biểu thị giới tính của danh từ và tính từ, thường được coi là nam.
Of or denoting a gender of nouns and adjectives conventionally regarded as male.
She prefers using masculine pronouns in her IELTS writing.
Cô ấy thích sử dụng đại từ đực trong bài viết IELTS của mình.
Not all cultures value masculine traits in IELTS speaking topics.
Không phải tất cả các văn hóa đề cao các đặc điểm nam tính trong các chủ đề nói IELTS.
Are masculine nouns common in English IELTS vocabulary exercises?
Các danh từ đực phổ biến trong các bài tập từ vựng IELTS tiếng Anh không?
Dạng tính từ của Masculine (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Masculine Giống đực | More masculine Nam tính hơn | Most masculine Nam tính nhất |
Kết hợp từ của Masculine (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Predominantly masculine Chủ yếu là nam giới | The society is predominantly masculine, with few female leaders. Xã hội chủ yếu là nam giới, với ít nhà lãnh đạo nữ. |
Inherently masculine Vốn mang tính chất nam tính | Traditional gender roles are inherently masculine in many societies. Vai trò giới tính truyền thống là vốn có tính nam tính ở nhiều xã hội. |
Typically masculine Thường là nam tính | Typically masculine traits are valued in some social contexts. Những đặc điểm thường nam tính được đánh giá cao trong một số bối cảnh xã hội. |
Decidedly masculine Quyết đoán nam tính | His suit was decidedly masculine, with sharp lines and dark colors. Bộ suit của anh ấy rõ ràng nam tính, với đường nét sắc sảo và màu sắc tối. |
Very masculine Rất nam tính | He appeared very masculine in his tailored suit. Anh ấy trông rất nam tính trong bộ vest được may đo. |
Masculine (Noun)
He embodies the masculine traits of strength and leadership.
Anh ấy biểu hiện những đặc điểm nam tính về sức mạnh và lãnh đạo.
Not all men conform to traditional masculine stereotypes in society.
Không phải tất cả nam giới tuân thủ các kiểu mẫu nam tính truyền thống trong xã hội.
Is masculinity seen as a positive or negative trait in your culture?
Nam tính được xem là đặc tính tích cực hay tiêu cực trong văn hóa của bạn?
Họ từ
Từ "masculine" (tính từ) được dùng để mô tả những đặc điểm, hành vi hoặc thuộc tính mà thường được liên kết với nam giới trong các nền văn hóa. Trong tiếng Anh, "masculine" thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh có xu hướng nhấn âm hơi khác so với người Mỹ. Từ này còn được dùng trong ngữ cảnh ngữ nghĩa và văn hóa để nghiên cứu giới tính và bản sắc.
Từ "masculine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "masculinus", có nghĩa là "thuộc về nam giới". Tiền tố "masc-" bắt nguồn từ "mas", có nghĩa là "nam". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những đặc điểm, tính cách hoặc phẩm chất liên quan đến nam giới. Ngày nay, "masculine" không chỉ phản ánh giới tính mà còn liên quan đến các khía cạnh văn hóa và xã hội của nam tính.
Từ "masculine" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh văn học và nghiên cứu giới, từ này thường được dùng để mô tả các đặc điểm, phẩm chất hoặc vai trò truyền thống của giới nam. Ngoài ra, "masculine" còn liên quan đến các cuộc thảo luận về vai trò giới trong xã hội hiện đại, thường xuất hiện trong các bài luận hoặc các buổi phỏng vấn liên quan đến bình đẳng giới và các vấn đề văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp