Bản dịch của từ Spay trong tiếng Việt
Spay
Spay (Verb)
The animal shelter spayed all female cats to control the population.
Nơi trú ẩn động vật đã thiến tất cả mèo cái để kiểm soát quần thể.
The veterinarian recommended spaying the dog to prevent unwanted litters.
Bác sĩ thú y khuyến cáo nên thiến con chó để ngăn chặn những lứa không mong muốn.
Many pet owners choose to spay their pets for health and behavioral reasons.
Nhiều người nuôi thú cưng chọn cách thiến thú cưng của họ vì lý do sức khỏe và hành vi.
Họ từ
"Spay" là thuật ngữ chỉ hành động phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng của con cái động vật nhằm ngăn ngừa khả năng sinh sản. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc thú cưng, đặc biệt là chó và mèo. Trong tiếng Anh, "spay" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, việc áp dụng từ này có thể khác nhau trong các nền văn hóa chăm sóc thú cưng ở hai khu vực này.
Từ "spay" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spaiāre", có nghĩa là "cắt bỏ" hoặc "tách ra". Từ này được minh chứng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thú y để chỉ hành động triệt sản cho động vật cái nhằm ngăn chặn khả năng sinh sản. Ý nghĩa hiện tại của từ "spay" vẫn giữ nguyên như một thuật ngữ chuyên môn trong y học thú y, phản ánh quá trình can thiệp để kiểm soát dân số động vật.
Từ "spay" thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế thú y, đặc biệt liên quan đến quy trình triệt sản động vật cái. Trong phần Nghe, Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong bài thi liên quan đến chủ đề chăm sóc động vật hoặc bảo vệ động vật. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong phần Nói do tính chuyên môn cao. Ngoài ra, "spay" còn được sử dụng phổ biến trong các bài viết, báo cáo khoa học về hành vi và sức khỏe động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp