Bản dịch của từ Sterilize trong tiếng Việt

Sterilize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sterilize (Verb)

stˈɛɹəlˌɑɪz
stˈɛɹəlˌɑɪz
01

Tước bỏ (một người hoặc động vật) khả năng sinh sản, thường bằng cách loại bỏ hoặc ngăn chặn các cơ quan sinh dục.

Deprive (a person or animal) of the ability to produce offspring, typically by removing or blocking the sex organs.

Ví dụ

The government decided to sterilize stray dogs to control the population.

Chính phủ quyết định trị thai cho những con chó hoang để kiểm soát dân số.

The sterilized cat was adopted by a caring family from the shelter.

Con mèo đã bị trị thai được nhận nuôi bởi một gia đình chu đáo từ trại.

The sterilization program aimed to reduce unwanted pregnancies in the community.

Chương trình trị thai nhằm giảm thai không mong muốn trong cộng đồng.

Dạng động từ của Sterilize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sterilize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sterilized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sterilized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sterilizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sterilizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sterilize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] For example, many planned suburbs which take a cookie-cutter approach to architecture look and identical compared to a naturally developed city [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Sterilize

Không có idiom phù hợp