Bản dịch của từ Feminine trong tiếng Việt
Feminine
Feminine (Adjective)
Của hoặc biểu thị giới tính của danh từ và tính từ, thường được coi là nữ.
Of or denoting a gender of nouns and adjectives conventionally regarded as female.
Her essay on feminism explored the feminine perspective in society.
Bài luận của cô ấy về chủ nghĩa nữ quyển khám phá quan điểm nữ tính trong xã hội.
Some people mistakenly believe that being feminine is a sign of weakness.
Một số người nhầm lẫn nghĩ rằng việc nữ tính là dấu hiệu của sự yếu đuối.
Is it important to embrace the feminine aspects of language in IELTS?
Có quan trọng để nắm bắt các khía cạnh nữ tính của ngôn ngữ trong IELTS không?
Có những phẩm chất hoặc vẻ ngoài truyền thống gắn liền với phụ nữ, đặc biệt là sự thanh nhã và xinh đẹp.
Having qualities or an appearance traditionally associated with women especially delicacy and prettiness.
Her feminine handwriting impressed the examiner during the IELTS writing test.
Chữ viết nữ tính của cô ấy đã ấn tượng với người chấm thi IELTS.
He received a lower score for using too many feminine expressions.
Anh ấy nhận điểm thấp vì sử dụng quá nhiều biểu hiện nữ tính.
Did the candidate feel pressured to avoid being too feminine in speaking?
Ứng viên có cảm thấy áp lực để tránh quá nữ tính khi nói không?
Dạng tính từ của Feminine (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Feminine Giống cái | More feminine Nữ tính hơn | Most feminine Giống cái nhất |
Kết hợp từ của Feminine (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely feminine Vô cùng nữ tính | She dressed extremely feminine for the interview. Cô ấy mặc rất nữ tính cho buổi phỏng vấn. |
Almost feminine Gần như nữ tính | Her handwriting is almost feminine, with delicate loops and curls. Chữ viết của cô ấy gần như nữ tính, với những vòng lặp và uốn cong tinh tế. |
Decidedly feminine Rõ ràng là nữ tính | She wore a decidedly feminine dress to the party. Cô ấy mặc một chiếc váy rõ ràng nữ tính đến buổi tiệc. |
Traditionally feminine Phụ nữ truyền thống | Traditionally feminine activities are often undervalued in society. Các hoạt động truyền thống nữ tính thường bị đánh giá thấp trong xã hội. |
Fairly feminine Khá nữ tính | She is fairly feminine, with a gentle voice and elegant demeanor. Cô ấy khá nữ tính, có giọng nói nhẹ nhàng và thái độ lịch lãm. |
Feminine (Noun)
The word 'actress' is a feminine form of 'actor'.
Từ 'nữ diễn viên' là một hình thức nữ giới của 'diễn viên'.
Using masculine terms in IELTS writing is not recommended.
Không khuyến khích sử dụng các thuật ngữ nam giới trong viết IELTS.
Is 'hostess' considered a feminine word in English language?
Từ 'nữ tiếp viên' có được coi là một từ nữ giới trong tiếng Anh không?
She embraced her feminine side in the IELTS essay.
Cô ấy ôm lấy phong cách nữ tính trong bài luận IELTS.
He avoided discussing feminine issues during the speaking test.
Anh ấy tránh thảo luận về vấn đề nữ tính trong bài thi nói.
Did they address the importance of feminine leadership in their writing?
Họ có đề cập đến tầm quan trọng của lãnh đạo nữ tính trong bài viết của mình không?
Họ từ
Từ "feminine" là một tính từ miêu tả đặc điểm, phẩm chất hoặc hành vi liên quan đến phái nữ, thường được liên kết với sự dịu dàng, nhạy cảm và chăm sóc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "feminine" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, từ này có thể mang những hàm ý khác nhau, phản ánh các quan niệm về giới tính trong từng xã hội cụ thể.
Từ "feminine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "femininus", nghĩa là "thuộc về phái nữ". "Femininus" được hình thành từ "femina", có nghĩa là "người phụ nữ". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh những đặc điểm, thuộc tính và vai trò xã hội gắn liền với giới nữ trong văn hóa. Ngày nay, "feminine" không chỉ đề cập đến giới tính mà còn biểu thị bản chất, tính cách và những giá trị xã hội mà xã hội gán cho phụ nữ.
Từ "feminine" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề giới tính và vai trò xã hội. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các vấn đề bình đẳng giới hoặc các nghiên cứu về phái nữ. Ngoài ra, "feminine" còn được sử dụng phổ biến trong văn hóa, tâm lý học và nghiên cứu xã hội để mô tả các đặc điểm, hành vi, và giá trị thường liên quan đến phụ nữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp