Bản dịch của từ Feminine trong tiếng Việt

Feminine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feminine(Adjective)

fˈɛmɪnˌaɪn
ˈfɛməˌnin
01

Mang những phẩm chất thường được gán cho phụ nữ

Having qualities traditionally ascribed to women

Ví dụ
02

Liên quan đến phụ nữ hoặc gái trẻ

Of or relating to women or girls

Ví dụ
03

Liên quan đến giới nữ

Relating to the feminine gender

Ví dụ